Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Peoples of Viet Nam

Các dân tộc Việt Nam

Vocabulary

1.ancestor/ˈænsestə[r]/

[n] : ông cha, tổ tiên

2.basic/ˈbeɪsɪk/

[adj] : cơ bản

3.complicated/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

[adj] : tinh vi, phức tạp

4.costume/ˈkɒstjuːm/

[n] : trang phục

5.curious/ˈkjʊəriəs/

[adj] : tò mò, muốn tìm hiểu

6.custom/ˈkʌstəm/

[n] : tập quán, phong tục

7.diverse/daɪˈvɜːs/

[adj] : đa dạng

8.diversity/daɪˈvɜːsəti/

[n] : sự đa dạng, phong phú

9.ethnic/ˈeθnɪk/

[adj] [thuộc]: dân tộc

10.ethnic group/ˈeθnɪk ɡruːp/

[n] [nhóm]: dân tộc

11.ethnic minority people/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/

[n] : người dân tộc thiểu số

12.gather/ˈɡæðə[r]/

[v] : thu thập, hái lượm

13.heritage/ˈherɪtɪdʒ/

[n] : di sản

14.hunt/hʌnt/

[v]: săn bắt

15.insignificant/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

[adj]: không quan trọng, không ý nghĩa

16.majority/məˈdʒɒrəti/

[n] : đa số

17.minority/maɪˈnɒrəti/

[n]: thiểu số

18.multicultural/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

[adj] : đa văn hóa

19.recognize/ˈrekəɡnaɪz/

[v] : công nhận, xác nhận

20.shawl/ʃɔːl/

[n] : khăn quàng

21.speciality/ˌspeʃiˈæləti/

[n] : đặc sản

22.stilt house/stɪlt haʊs/

[n] : nhà sàn

23.terraced field/ˈterəst fiːld/

[n] : ruộng bậc thang

24.tradition/trəˈdɪʃn/

[n] : truyền thống

25.unique/juˈniːk/

[adj] : độc nhất, độc đáo

26.waterwheel/ˈwɔːtəwiːl/

[n] : cối xay nước

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Video liên quan

Chủ Đề