Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch đang ngày càng được các bạn trẻ quan tâm vì sự phát triển không ngừng của ngành này. Nhất là khi, Việt Nam đang dần trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, thì việc sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho bản thân nắm bắt được nhiều cơ hội.

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

Airline route map: sơ đồ tuyến bay

Airline schedule: lịch bay

Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa

Bus schedule: Lịch trình xe buýt

Baggage allowance: lượng hành lý cho phép

Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

Check-in: thủ tục vào cửa

Commission: tiền hoa hồng

Compensation: tiền bồi thường

Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

Deposit: đặt cọc

Destination: điểm đến

Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)

Domestic travel: du lịch nội địa

Ticket: vé

Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam

Geographic features: đặc điểm địa lý

Gross rate: Giá gộp

Guide book: sách hướng dẫn

High season: mùa cao điểm

Low Season: mùa ít khách

Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên

Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)

Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước

Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào

Inclusive tour: tour trọn gói

Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập

Itinerary: Lịch trình

International tourist: Khách du lịch quốc tế

Passport: hộ chiếu

Visa: thị thực

Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch

Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Source market: thị trường nguồn

Timetable: Lịch trình

Tourism: ngành du lịch

Tourist: khách du lịch

Tour guide: hướng dẫn viên du lịch

Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch

Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)

Transfer: vận chuyển (hành khách)

Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch

Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)

Travel Trade: Kinh doanh du lịch

Traveller: khách du lịch

SGLB: phòng đơn

TRPB: phòng 3 người

TWNB: phòng kép

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, vốn tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố hỗ trợ đắc lực cho công việc Du lịch. Đừng để tiếng Anh trở thành rào cản công việc của bản nhé. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

Trẻ em tiếng Anh là gì? Khác với tiếng Việt thì tiếng Anh có sự phân chia rõ ràng giữa danh từ số ít và số nhiều. Theo quy tắc chung thì danh từ số ít khi thành số nhiều chỉ cần thêm s/es ở đằng sau là được. Tuy nhiên có một vài danh từ không theo quy tắc mà biến đổi số nhiều từ số ít khác hoàn toàn. Cùng tìm hiểu xem nhé.

Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em là khái niệm nói chung chỉ về những người nằm trong giai đoạn từ khi sinh ra cho đến trước khi dậy thì. Và đây là một danh từ số nhiều theo tiếng Anh. Trong tiếng anh thì trẻ em là “children”, có nghĩa là những đứa trẻ, dùng trong các ngữ cảnh có từ 02 đứa trẻ trở lên.

Phát âm children

Trẻ em tiếng Anh đọc là gì? Trong cả tiếng Anh UK hay tiếng Anh US thì children được phiên âm là:

/ˈtʃɪldrən/

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

Cách dùng children

Nếu chỉ 01 đứa trẻ thì thay vì dùng “children” mọi người cần dùng từ “child” có nghĩa là đứa trẻ.

Như vậy, Children là một danh từ không theo quy tắc thông thường là thêm s/es vào sau danh từ số nhiều. Mọi người lưu ý sử dụng đúng với ngữ pháp nhé.

Ví dụ minh họa về cách sử dụng từ child và children trong tiếng Anh

  • The child standing over there is my son. (Đứa trẻ đang đứng ở đằng kia kia chính là con trai của tôi).
  • A small group of children waited outside the door. (Một nhóm nhỏ trẻ em đã đứng đợi bên ngoài cửa).

Như vậy với thông tin trên mọi người đã hiểu trẻ em tiếng Anh là gì và cách sử dụng thế nào rồi.

Các từ vựng liên quan đến “trẻ em”

Ngoài những từ như child, children thì còn có những từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến “trẻ em”? Cùng tham khảo qua một số từ thông dụng như sau nhé.

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

1. Kid - /kɪd/

  • Kid (n): một đứa trẻ, người trẻ tuổi, dê con… Số nhiều của kid là kids.
  • Kid (v): nói đùa, dê đẻ con…

2. Childhood - /ˈtʃaɪldhʊd/

  • Childhood (n): thời thơ ấu, lúc còn nhỏ. Từ đồng nghĩa với childhood còn có: babyhood, youth, yearly years, infancy…

3. Childish - /ˈtʃaɪldɪʃ/

  • Childish (adj): tính như trẻ con, giống con nít, thuộc về trẻ con… Từ đồng nghĩa với childish còn có: childlike, immature…
  • Childishness (n): tính trẻ con.
  • Childishly (adv): như trẻ con.

4. Child-free - /tʃaɪld friː/

  • Child-free (adj): không có con cái, thường dùng để chỉ những người lựa chọn không sinh con hoặc để chỉ những địa điểm, những tình huống không có trẻ con.

5. Childproof - /ˈtʃaɪldpruːf/

  • Childproof (adj): chống trẻ em, bảo vệ trẻ em khỏi thứ gì đó. Từ này thường được dùng chỉ để những thứ được thiết kế/sản xuất để trẻ em khó mở hoặc dùng được.

Ngoài ra còn nhiều từ vựng khác liên quan đến “trẻ em”, mọi người hãy tham khảo thêm để đa dạng vốn từ của mình nhé.

\>> Xem thêm:

  • Giới trẻ tiếng Anh là gì? Cập nhật từ lóng siêu chất về giới trẻ
  • Em bé tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan đến em bé

Những từ vựng tiếng Anh trẻ em hay gặp nhất

Vậy đâu là nhóm từ vựng thông dụng và thích hợp với độ tuổi trẻ em? Nếu các bậc phụ huynh đang có ý định dạy bé học tiếng Anh thì có thể tìm hiểu qua vài chủ đề từ vựng đơn giản, thú vị như sau.

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

Chào hỏi cơ bản

Chủ đề từ vựng thông dụng hàng đầu được nhiều người chọn học tiếng Anh chính là các câu giao tiếp chào hỏi cơ bản. Ví dụ như:

  • Hi /haɪ/ : chào.
  • Hello /heˈloʊ/ hoặc /heˈləʊ/ : xin chào.
  • Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːr.nɪŋ/ : chào buổi sáng.
  • Good afternoon /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ : chào buổi chiều.
  • Good evening /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: chào buổi tối.
  • Nice to meet you: rất vui được gặp bạn.
  • Good night /ˌɡʊd ˈnaɪt/ : chúc ngủ ngon.
  • Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ : chào tạm biệt.
  • See you later: hẹn gặp lại.

Số đếm

Ngoài chủ đề chào hỏi cơ bản thì các bé cũng rất thích thú với chủ đề số đếm. Để giúp bé làm quen với tiếng Anh dễ dàng, bố mẹ có thể cho bé học các số từ 1 đến 10 như sau:

  • Number /ˈnʌm.bɚ/ : con số.
  • One /wʌn/ : số 1.
  • Two /tuː/ : số 2.
  • Three /θriː/ : số 3.
  • Four /fɔːr/ : số 4.
  • Five /faɪv/ : số 5.
  • Six /sɪks/ : số 6.
  • Seven /ˈsev.ən/ : số 7.
  • Eight /eɪt/ : số 8.
  • Nine /naɪn/ : số 9.
  • Ten /ten/ : số 10.

Màu sắc

Một chủ đề quen thuộc và phù hợp với trẻ em khi học từ vựng tiếng Anh chính là màu sắc. Một vài từ vựng liên quan mọi người có thể tham khảo như sau:

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

  • Colour /ˈkʌl.ər/ : màu sắc.
  • Blue /bluː/ : màu xanh dương, màu xanh da trời.
  • Black /blæk/ : màu đen.
  • Brown /braʊn/ : màu nâu.
  • Green /ɡriːn/ : màu xanh lá cây.
  • Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ : màu cam.
  • Purple /ˈpɝː.pəl/ : màu tím.
  • Pink /pɪŋk/ : màu hồng.
  • Red /red/ : màu đỏ.
  • White /waɪt/ : màu trắng
  • Yellow /ˈjel.oʊ/ : màu vàng.

Gia đình

Một chủ đề quen thuộc không kém và rất thích hợp với các bé khi học từ vựng tiếng Anh chính là gia đình. Một số từ vựng bố mẹ có thể dạy cho bé tại nhà như:

  • Family /ˈfæm.əl.i/ : gia đình.
  • Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ : ông.
  • Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : bà.
  • Father / Dad /ˈfɑː.ðɚ/ - /dæd/ : bố.
  • Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ - /mɑːm/ : mẹ.
  • Brother /ˈbrʌð.ɚ/ : anh, em trai.
  • Sister /ˈsɪs.tɚ/ : chị, em gái.
  • Cousin /ˈkʌz.ən/ : anh, chị, em họ.
  • Aunt /ænt/ : dì, cô, thím, bác gái.
  • Uncle /ˈʌŋ.kəl/ : chú, bác trai.
  • Son /sʌn/ : con trai.
  • Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ : con gái.
  • Baby /ˈbeɪ.bi/ : em bé.

Động vật

Học tiếng Anh thông qua các chủ đề quen thuộc trong đời sống là cách hiệu quả giúp bé nhớ từ vựng. Và chủ đề động vật là một trong số đó, bố mẹ có thể cho bé học vài từ thường gặp như:

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

  • Animal /ˈæn.ɪ.məl/ : động vật.
  • Ant /ænt/ : con kiến.
  • Bird /bɝːd/ : chim.
  • Bee /bi:/ : con ong.
  • Cat /kæt/ : con mèo.
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ : con gà.
  • Dog /dɑːɡ/ : con chó.
  • Duck /dʌk/ : con vịt.
  • Elephant /ˈel.ə.fənt/ : con voi.
  • Frog /frɑːɡ/ : con ếch.
  • Fish /fɪʃ/ : con cá.
  • Horse /hɔːrs/ : con ngựa.
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/ : con khỉ.
  • Lion /ˈlaɪ.ən/ : con sư tử.
  • Rabbit /ˈræb.ɪt/ : con thỏ.
  • Snake /sneɪk/ : con rắn.
  • Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ : con hổ.

Trường học

Giới thiệu đến mọi người một chủ đề từ vựng tiếng Anh hết sức quen thuộc khác với trẻ em chính là trường học. Phụ huynh có thể cho bé làm quen với một số từ như:

  • School /skuːl/ : trường học.
  • Classroom /ˈklæs.ruːm/ : lớp học.
  • Library /ˈlaɪ.brer.i/ : thư viện.
  • Gym /dʒɪm/ : phòng tập thể dục.
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ : sân chơi.
  • Classmate /ˈklæs.meɪt/ : bạn học.
  • Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ : giáo viên.
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ : học sinh.
  • Kindergarten /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ : trường mẫu giáo.
  • Primary school /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ : trường cấp một.
  • Secondary school /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ : trường cấp hai.
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ : trường THPT.

Bộ phận cơ thể người

Tiếp theo sẽ là chủ đề về bộ phận cơ thể người, một trong những chủ đề thông dụng thích hợp với trẻ em khi học tiếng Anh.

Trẻ em tiếng anh là gì trong ngành du lịch năm 2024

  • Body part /ˈbɑː.di pɑːrt/ : bộ phận cơ thể.
  • Head /hed/ : đầu.
  • Hair /her/ : tóc.
  • Eye /aɪ/ : mắt.
  • Nose /noʊz/ : mũi.
  • Mouth /maʊθ/ : miệng.
  • Ear /ɪr/ : tai.
  • Neck /nek/ : cổ.
  • Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ : vai.
  • Arm /ɑːrm/ : cánh tay.
  • Hand /hænd/ : bàn tay.
  • Belly /ˈbel.i/ : bụng.
  • Bottom /ˈbɑː.t̬əm/ : mông.
  • Leg /leɡ/ : chân.
  • Thigh /θaɪ/ : đùi.
  • Foot /fʊt/ : bàn chân.

Hoa quả

Ngoài những chủ đề tiếng Anh như trên thì từ vựng về hoa quả cũng rất được các bé yêu thích. Bố mẹ hãy thử cho các bé làm quen với vài từ vựng như sau nhé.

  • Fruit /fruːt/ : trái cây.
  • Flower /ˈflaʊ.ɚ/ : hoa.
  • Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ : rau.
  • Apple /ˈæp.əl/ : quả táo.
  • Banana /bəˈnæn.ə/ : quả chuối.
  • Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ : quả cam.
  • Guava /ˈɡwɑː.və/ : quả ổi.
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/ : quả đu đủ.
  • Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ : củ khoai tây.
  • Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/ : quả cà chua.
  • Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ : quả dưa hấu.
  • Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/ : quả dâu tây.
  • Rose /roʊz/ : hoa hồng.
  • Daisy /ˈdeɪ.zi/ : hoa cúc.
  • Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ : hoa hướng dương.
  • Tulip /ˈtuː.lɪp/ : hoa tulip.
  • Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ : hoa sen.
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɑː.səm/ : hoa đào.

Một số câu hỏi khác hay gặp về trẻ em

Ngoài thắc mắc trẻ em là gì ra, một số người cũng hỏi nhiều câu tương tự. Để giải đáp, Monkey đã tổng hợp lại các câu hỏi trong bảng dưới đây:

Câu hỏi Giải đáp Ví dụ Quần áo trẻ em tiếng anh là gì

Những từ có thể dùng:

  • Baby Clothes
  • Children’s Clothing
  • Kids’ Clothing
  • Kids Clothes For trendy kids' clothes, parents can't go wrong with Gap Kids. (Đối với quần áo trẻ em hợp thời trang, các bậc cha mẹ không thể không đến với Gap Kids.) Đồ chơi trẻ em tiếng anh là gì?
  • Toy (n): Đồ chơi - Toys (đồ chơi số nhiều)
  • Kids' toys/ baby toys
  • Toys for kids
  • Children's toys
  • Child's toy
  • Plaything: Đồ chơi American Girl is a brand of children's toys. (American Girl là thương hiệu đồ chơi trẻ em.) khu vui chơi trẻ em tiếng anh là gì?

Playground: Sân chơi

Amusement park: Công viên giải trí

Theme park: Công viên giải trí

Amusement park vacations aren't just for summer. (Các kỳ nghỉ ở công viên giải trí không chỉ dành cho mùa hè.) Thời trang trẻ em tiếng anh là gì?

Kids fashion: Thời trang trẻ em

Children's fashion

There are literally countless brands of children's fashion in stores across the country. (Thực sự có vô số nhãn hiệu thời trang trẻ em tại các cửa hàng trên khắp đất nước.) Trẻ em nghèo tiếng anh là gì? Poor children: Những trẻ em nghèo khó She took care of the poor children in her charity class. (Cô chăm sóc những trẻ em nghèo trong lớp học từ thiện của mình.) Tránh xa tầm tay trẻ em tiếng anh là gì? Keep away from children Keep away from children. (Tránh xa tầm tay trẻ em.) Trung tâm bảo trợ trẻ em tiếng anh là gì?

Child protection center

Trẻ em khuyết tật trong tiếng anh là gì? Children with disabilities: Trẻ em bị khuyết tật Trẻ em mồ côi tiếng anh là gì? Homeless children: Trẻ em mồ côi Trẻ em đường phố tiếng anh là gì? Yếm trẻ em tiếng anh là gì? Cũi trẻ em tiếng anh là gì? Trẻ em vùng cao tiếng anh là gì? Trẻ em như tờ giấy trắng tiếng anh là gì?

Lời kết

Như vậy với những thông tin trên mọi người đã biết “Trẻ em” tiếng Anh là gì rồi. Ngoài ra bài viết cũng đã giới thiệu thêm một vài chủ đề từ vựng quen thuộc và thích hợp với các bé khi học tiếng Anh. Các bậc phụ huynh hãy tham khảo thêm để dạy cho bé nhé. Vừa học vừa chơi kết hợp với phát âm đúng chuẩn người bản xứ chính là cách hay giúp các bé ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Mọi người có thể tìm hiểu thêm về Monkey Junior, ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả được nhiều trẻ em và người lớn tin dùng hiện nay.