TỪ VỰNG
- Holiday [n] /ˈhɑːlədeɪ/: Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ
- Destination [n] /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến
- Beauty [n] /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp
- Attraction [n] /əˈtrækʃn/: Điểm tham quan
- Cuisine [n] /kwɪˈziːn/: Ẩm thực
- Find [v] /faɪnd/: Tìm
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ
HỘI THOẠI
A: Where did you go for holiday? [Bạn đã đi nghỉ ở đâu?]
B: Last year I went to Singapore, a Southeast Asian country. [Năm ngoái tôi đã đi Singapore, một đất nước ở Đông Nam Á]
A: Why did you choose that destination? [Tại sao bạn chọn điểm đến này?]
B: I love to travel to Asian countries and Singapore was my best choice because of its beauty and culture. [Tôi thích du lịch tới những nước châu Á và Singapore là lựa chọn tốt nhất bởi vì cảnh đẹp và văn hóa của nó]
A: How long did it last? [Chuyến du lịch kéo dài trong bao lâu?]
B: I stayed there for 2 weeks. [Tôi ở lại đó 2 tuần]
A: Who went with you? [Ai đi cùng với bạn?]
B: I traveled to Singapore with my best friends. [Tôi tới Singapore cùng với những người bạn tốt nhất của tôi]
A: How did you travel? [Bạn đi như thế nào?]
B: We flew there of course. During the time there, we moved mostly by MRT and taxi. [Chúng tôi đi máy bay. Trong suốt thời gian ở đó, chúng tôi di chuyển bằng tàu điện ngầm và taxi]
A: What did you pack up? [Bạn mang theo những gì?]
B: I only brought some necessary items such as money, clothes, medicine, a map and a digital camera. [Tôi chỉ mang các thứ cần thiết như tiền, quần áo, thuốc, 1 bản đồ và 1 máy ảnh kỹ thuật số]
A: What did you do during the holiday? [Bạn đã làm gì trong suốt kì nghỉ?]
B: We visited famous tourist attractions like Marina Bay Sands, Merlion Park, Artsience Museum, Singapore Flyers. We also enjoyed local cuisine there. [Chúng tôi đã đi thăm những địa điểm nổi tiếng như Marina Bay Sands, Merlion Park, Bảo tảng Artsience, Singapore Flyers. Chúng tôi cũng thưởng thức ẩm thực địa phương]
A: At what time do people in your country usually go on holiday? [Mọi người ở đất nước bạn thường nghỉ lễ vào thời điểm nào?]
B: It depends on what job people have. When they have a break from work, they will find somewhere to travel. [Điều đó còn phụ thuộc vào công việc của mỗi người. Khi họ được nghỉ phép, họ sẽ tìm một vài nơi để đi du lịch].
FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN
Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.
Video học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Đăng ký khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
☎ Hotline: 08.8884.6804
💻 Fanpage: Facebook.com/philconnectvn
📱 Zalo/Viber: 08.8884.6804
✉ Email:
_________________________________________________________
PHIL CONNECT: TẬN TÂM – MINH BẠCH – CHẤT LƯỢNG
➡ Tư vấn rõ ràng, minh bạch mọi thông tin & chi phí
➡ Hoàn tất mọi thủ tục nhập học của trường
➡ Luôn dành tặng nhiều khuyến mãi hấp dẫn nhất
➡ Hướng dẫn mọi thủ tục để xin Visa 59 ngày
➡ Hỗ trợ đặt vé máy bay với giá rẻ nhất
➡ Hướng dẫn kỹ càng trước khi bay
➡ Hỗ trợ học viên đổi ngoại tệ
➡ Hỗ trợ học viên tại sân bay Tân Sơn Nhất
➡ Đón và tặng SIM điện thoại ngay khi đến sân bay
➡ Cam kết hỗ trợ trước, trong và sau khóa học,…..
Đi du lịch là cách tuyệt vời để bạn tìm hiểu về một nơi nào đó. Vậy bạn đã có đủ từ vựng để lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ “vacation” của mình chưa. Hôm nay, HomeClass sẽ giới thiệu với bạn những từ vựng chủ đề Vacation để bạn không chỉ dễ dàng lập kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ, mà còn có thể dễ dàng nói chuyện hay thảo luận về đề tài này bằng tiếng Anh nữa đấy.
Di chuyển bằng đường hàng không – By air
Airport: sân bay
I went to the airport to catch a flight to Paris.
Check-in: làm thủ tục lên máy bay
Make sure to get to the airport two hours early to check in.
Fly: bay
I like to fly on the same airline to get mileage points.
Land: hạ cánh
The airplane will land in two hours.
Plane: máy bay
The plane is packed with 300 passengers.
Take off: cất cánh
The airplane is scheduled to take off at 7:30 p.m.
Di chuyển bằng đường bộ - By land
Bicycle: xe đạp
One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle.
Bus: xe buýt
You can catch a bus for Aix En Provence at the bus station.
Bus station: bến xe buýt
The bus station is three blocks from here.
Car: ô tô
You might want to rent a car when you go on vacation.
Lane: con đường nhỏ, ngõ, hẻm
Make sure to get into the left lane when you want to pass.
Motorcycle: xe gắn máy
Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it's also dangerous.
Freeway: xa lộ
We'll have to take the freeway to Cannes.
Highway: cao tốc
The highway between the two cities is quite lovely.
Rail: đường sắt
Have you ever traveled by rail?
Go by rail: đi băng tàu hỏa
Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel.
Railway: đường ray tàu hỏa
The railway station is down this street.
Taxi: tắc xi
I got in a taxi and went to the train station.
Traffic: giao thông
There's a lot of traffic today on the road!
Train: tàu hỏa
I like riding on trains. It's a very relaxing way to travel.
Tube: tàu điện ngầm
You can take the tube in London.
Underground: tàu điện ngầm
You can take the underground in many cities throughout Europe.
Subway: tàu điện ngầm
You can take the subway in Rome.
Di chuyển đường biển – By sea
Boat: thuyền
Have you ever piloted a boat?
Cruise: hành trình trên biển
We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean.
Cruise ship: tàu khách lớn đi biển, tàu du lịch lớn
It's the most elegant cruise ship in the world!
Ferry: phà
Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination.
Port: bến cảng
There are all kinds of commercial ships in the port.
Sailboat: thuyền buồm
The sailboat requires nothing but the wind.
Sea: biển
The sea is very calm today.
Set sail: khởi hành, căng buồm
We set sail for the exotic island.
Ship: con tàu biển
Have you ever been a passenger on a ship?
Voyage: hành trình trên biển
The voyage to the Bahamas took three days.
Từ vựng cho chuyến đi nghỉ - Vacation
Camp: cắm trại
Do you like to camp in the woods?
Destination: điểm đến
What is your final destination?
Excursion: chuyến thăm quan, chuyến thám hiểm
I'd like to take an excursion to the wine country while we're in France.
Go camping: đi cắm trại
Let's go to the beach and go camping next weekend.
Go sightseeing: đi thăm thú, đi ngắm cảnh
Did you go sightseeing while you were in Italy?
Hostel: nhà trọ
Staying in a youth hostel is a great way to save money on vacation.
Hotel: khách sạn
I'll book a hotel for two nights.
Journey: hành trình, chuyến đi
The journey will take four weeks and we'll visit four countries.
Luggage: hành lý
Can you carry the luggage upstairs?
Motel: khách sạn trên đường dành cho khách đi ô tô, mô tô
We stayed in a convenient motel on our way to New York.
Package holiday: chuyến đi trọn gói
I prefer to buy package holidays, so I don't have to worry about anything.
Passenger: hành khách
The passenger felt ill during the voyage.
Route: hành trình
Our route will take us through Marseill and on to Nice.
Suitcase: va li quần áo
Let me unpack my suitcase and then we can go swimming.
Tour: chuyến đi du lịch
Peter went on a tour of vineyard.
Tourism: du lịch
Tourism is becoming an important industry in almost every country.
Tourist: khách du lịch
Every May many tourists from around the world come to see the flower festival.
Travel: đi du lịch
Travel is one of his favorite free time activities.
Travel agent: đại lý du lịch
The travel agent found us a great deal.
Trip: chuyến đi
The trip to New York was lovely and interesting.
Vacation: kỳ nghỉ, chuyến đi nghỉ
I'd love to take a nice long vacation on the beach.
Insurance: bảo hiểm
I'll need to take out extra car insurance for another driver.
Nhưng vậy bạn đã có đủ từ vựng cho cả ba loại hành trình bằng đường hàng không, đường bộ và đường biển rồi đó. Giờ bạn có thể tự tin lên lịch trình cho chuyến đi của mình bằng tiếng Anh rồi đấy. HomeClass chúc bạn có những kỳ nghỉ vui vẻ.
Tags: Từ vựng tiếng Anh, chủ đề, kỳ nghỉ, vacation