Tuck la gi

  • tuck

    /tʌk/

    * danh từ

    nếp gấp lên [ở quần áo, để cho ngắn bớt]

    [từ lóng] đồ ăn, bánh kẹo

    * ngoại động từ

    gấp nếp, gấp lên [quần áo..., cho ngắn bớt]

    đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào

    to tuck something in one's pocket: đút cái gì vào túi

    the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh

    * nội động từ

    chui vào, rúc vào

    to tuck away

    cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra

    to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo

    [đùa cợt] ăn, chén

    to tuck away a good dinner: chén một bữa ngon

    to tuck in

    đút vào, nhét vào

    to tuck one's shirt in: nhét sơ mi vào trong quần

    [thông tục] [+ at] ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét

    to tuck into

    ăn ngon lành

    the boy tucked into the cake: chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành

    to tuck up

    xắn lên, vén lên

    to tuck up one's shirt-sleeves: xắn tay áo, vén tay áo lên

    ủ, ấp ủ, quần

    to tuck up a child in bed: ủ em nhỏ ở giường

    [từ lóng] treo cổ [người nào]

  • Tuck your thumbs into your fists when passing a cemetery to protect your parents.

    Giấu ngón tay cái khi đi qua nghĩa trang để bảo vệ cha mẹ.

    Tuck your feet underneath you when kneeling at shrines and temples.

    Gài chân của bạn bên dưới bạn khi quỳ tại đền thờ và đền thờ.

    So I tuck my feet up and Peeta pulls me in close to him.

    Thế là tôi co chân lên và Peeta kéo tôi nhích lại.

    Tuck the fingers a little under the right side of the rib cage.

    Gấp các ngón tay một chút dưới bên phải của lồng xương sườn.

    Mẹ sẽ ra bế con vào trong. Được chứ?

    I tuck the book back in with a few other personal items.

    Tôi gấp cuốn sách lại với một vài món đồ cá nhân.

    Ngươi không cần phải kéo ta vào được không?".

    Anh có thể rúc vào em như anh vẫn thường làm.

    Tuck the open raw edges of the TIES inside themselves.

    Gài các cạnh thô mở của TIES bên trong bản thân.

    They probably tuck done trap waiting for him.

    Họ có lẽ gài xong bẫy đợi hắn rồi.

    Now is not the time to shrink back” Tuck said.

    Giờ không phải lúc để ông dao động” Tuek nói.

    By"reconsider" you mean tuck tail and run?

    Support Multiple mounting types[stapled glued tuck].

    Hỗ trợ nhiều kiểu lắp ráp[ đóng ghim dán gài].

    I take the newspaper from her and tuck it under my arm.

    Anh lấy tờ báo từ tay cô và kẹp nó dưới cánh tay.

    You think he's just gonna tuck tail between his.

    Các anh nghĩ rằng hắn sẽ cụp cái đuôi lại giữa hai.

    Every single night when I tuck my kids into bed

    Cứ mỗi đêm khi tôi đưa bọn trẻ đi ngủ

    Stand up straight bend your knees and tuck the tailbone.

    Đứng thẳng uốn cong đầu gối và gài xương đuôi.

    Tuck

    them in to your jeans completely or only tuck them in the front leaving the back to flow loosely

    for a bit of casual elegance.

    Tuck chúng vào quần jean của bạn hoàn toàn hoặc chỉ nhét chúng ở phía trước để lại dòng chảy lỏng lẻo

    cho một chút sang trọng giản dị.

    A married woman will tuck it deeper in and only allow a small amount to show.

    Một người phụ nữ đã kết hôn sẽ giấu nó sâu hơn và chỉ cho phép nó lộ ra một khoảng nhỏ.

    Wrap the left corner over the body and tuck it beneath the back of the baby going under the right arm.

    Quấn góc trái qua cơ thể và nhét nó dưới lưng em bé đi dưới cánh tay phải.

    Dr. Ho Taghva offers private tummy tuck consultations in Orange County at the LEA Plastic Surgery office.

    Bác sĩ Ho Taghva cung cấp tư vấn nằm sấp tư nhân tại Quận Cam tại văn phòng Phẫu thuật Thẩm mỹ LEA.

    Kết quả: 502, Thời gian: 0.0808

    Người ăn chay trường -тък

    Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tuck là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tuck là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

    2.Ý nghĩa của tuck trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

    3.Nghĩa của từ tuck, từ tuck là gì? [từ điển Anh-Việt] – Toomva.com

    4.”tuck” là gì? Nghĩa của từ tuck trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    5.tuck tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

    6.TUCK Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

    7.tuck

    8.’tuck’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – Vdict.pro

    9.tuck trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

    10.tuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

    Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tuck là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Top Câu Hỏi -
    • TOP 9 ttyl là gì HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 ttt là gì trên fb HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 ttt là gì trên facebook HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 tt có nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 tsun là gì HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 tsn là đất gì HAY và MỚI NHẤT

    • TOP 9 tsc là đất gì HAY và MỚI NHẤT

    Chủ Đề