UNIT 10. RECYCLING
Tái chế
- dry /draɪ/[v]: sấy khô
- reuse /ˌriːˈjuːs/[v]: sử dụng lại, tái sử dụng
- press /pres/v]: nhấn, đẩy
- representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ [n]: đại diện
- bucket /ˈbʌkɪt/[n]: xô, gàu
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/[n]: tài nguyên thiên nhiên
- wooden /ˈwʊdn/[a]: bằng gỗ, giống như gỗ
- reduce /rɪˈdjuːs/[v]: làm giảm
- mash /mæʃ/[v]: nghiền, ép
- explain /ɪkˈspleɪn/[v]: giải thích
- mixture /ˈmɪkstʃə[r]/ [n]: sự pha trộn, hỗn hợp
- pull out [v]: đi khỏi, rời đi
- look for [v]: tìm kiếm
- sunlight /ˈsʌnlaɪt/ [n]: ánh nắng mặt trời
- metal /ˈmetl/[n]: kim loại
- scatter /ˈskætə[r]/[v]: rải, rắc, phân tán
- fabric /ˈfæbrɪk/[n]: sợi [vải]
- detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ [n]: dung dịch giặt tẩy
- leather /ˈleðə[r]/[n]: da
- dip /dɪp/[v]: nhúng, nhận chìm vào
- belong to [v]: thuộc về
- intended shape /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/[n]: hình dạng định sẵn
- compost /ˈkɒmpɒst/[n]: phân xanh
- mankind /mænˈkaɪnd/[n]: nhân loại
- grain product /ɡreɪn/[n]: sản phẩm từ ngũ cốc
- delighted /dɪˈlaɪtɪd/[a]: vui sướng, vui mừng
- heap /hiːp/[n]: một đống
- congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/[n]: lời chúc mừng
- car tire [n]: lốp xe
- confirm /kənˈfɜːm/[v]: xác định
- pipe /paɪp/[n]: ống nước
- glassware /ˈɡlɑːsweə[r]/[n]: đồ dùng bằng thủy tinh
- sandal /ˈsændl/[n]: dép xăng đan
- milkman /ˈmɪlkmən/[n]: người đưa sữa
- refill /ˌriːˈfɪl/[v]: làm đầy lại
- industry /ˈɪndəstri/[n]: công nghiệp
- melt /melt/[v]: tan ra, chảy ra
- deposit /dɪˈpɒzɪt/ [n]: tiền đặt cọc
- dung /dʌŋ/[n]: phân bón
- soak /səʊk/[n]: nhúng nước, ngâm
- wrap /ræp/ [v]: gói, bọc