Wife nghĩa tiếng việt là gì

Ý nghĩa của từ wife là gì:

wife nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ wife. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wife mình


1

30

  12

vợ


2

19

  14

wife


một từ tiếng Anh có nghĩa là vợ

người mà hồi chưa cưới nhau là con người xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương nhất thế giới. không những thế còn hiền lành, quan tâm đến người yêu

còn cưới nhau rồi thì hiện hình sư tử hà đông cằn nhằn khó tính, đã thế còn vừa xấu vừa già, không như ngày xưa

cơ mà yêu vợ có khi còn hơn yêu người yêu ngày xưa, thế mới chết


3

0

  0

wife

Danh từ: vợ [vai trò của người phụ nữ sau khi kết hôn trong mối quan hệ vợ chồng].
Ví dụ 1: Đó là vợ tôi người mà mang chiếc váy đỏ. [That is my wife who is wearing red dress].
Ví dụ 1: Cô ấy là vợ cũ của tôi. [She is my ex-wife].


4

13

  16

wife

[waif]|danh từ, số nhiều wives vợto take to wife [từ cổ,nghĩa cổ] lấy làm vợ, cưới làm vợ [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà giàTừ điển Anh - Anh

English to Vietnamese


English Vietnamese

wife

* danh từ, số nhiều wives
- vợ
=to take to wife+ [từ cổ,nghĩa cổ] lấy làm vợ, cưới làm vợ
- [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà già


English Vietnamese

wife

anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bà ấy ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chàng ; chồng ; chứ ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ n ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ; cô ấy ; cưới vợ ; cưới ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; gái ; hay vợ của bạn ; hay ; hiê ; họ ; là vợ ; là ; làm gì ; làm người ; làm vợ ; làm ; lấy ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mẫu ; mẹ ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thì ra ; thì ; thế ; v ; va ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; với ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ;

wife

anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chuyện ; chàng ; chồng ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ấy ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; giao ; giu ; gái ; gì ; hay vợ của bạn ; hiê ; họ ; là vợ ; làm gì ; làm vợ ; lỗi ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mình ; mẫu ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhiêu ; nhà thì ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thím ; thế ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; vụ ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ;


English English

wife; married woman

a married woman; a man's partner in marriage


English Vietnamese

ale-wife

* danh từ
- bà chủ quán bia
- [động vật học] cá trích [từ Mỹ,nghĩa Mỹ]

old-wife

* danh từ
- bà già

wifely

* tính từ
- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Wife dịch tiếng Việt là gì?

Vợ. [Từ cổ, nghĩa cổ] Người đàn bà; bà già.

Husband dịch sang tiếng Việt là gì?

Phép tịnh tiến husband thành Tiếng Việt là: chồng, người chồng, nhà [ta đã tìm được phép tịnh tiến 15].

My love wife là gì?

My lovely wife. Người vợ thân yêu của anh.

Spouse of là gì?

Spouse được dịch nghĩa chồng hoặc vợ của một người, người bạn đời. Spouse được hiểu người bạn đời, người mình cùng kết hôn và được dùng chung cho cả vợ và chồng mà không có sự phân biệt giới tính. Tùy vào từng ngữ cảnh thích hợp mà Spouse được sử dụng với ý nghĩa khác nhau và nói đến đối phương đang nhắc đến ai.

Chủ Đề