Ý nghĩa của từ wife là gì:
wife nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ wife. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wife mình
1 | 30 vợ |
2 | 19 wifemột từ tiếng Anh có nghĩa là vợ người mà hồi chưa cưới nhau là con người xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương nhất thế giới. không những thế còn hiền lành, quan tâm đến người yêu còn cưới nhau rồi thì hiện hình sư tử hà đông cằn nhằn khó tính, đã thế còn vừa xấu vừa già, không như ngày xưa cơ mà yêu vợ có khi còn hơn yêu người yêu ngày xưa, thế mới chết |
3 | 0 wifeDanh từ: vợ [vai trò của người phụ nữ sau khi kết hôn trong mối quan hệ vợ chồng]. |
4 | 13 wife[waif]|danh từ, số nhiều wives vợto take to wife [từ cổ,nghĩa cổ] lấy làm vợ, cưới làm vợ [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà giàTừ điển Anh - Anh |
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
wife | * danh từ, số nhiều wives |
English | Vietnamese |
wife | anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bà ấy ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chàng ; chồng ; chứ ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ n ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ; cô ấy ; cưới vợ ; cưới ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; gái ; hay vợ của bạn ; hay ; hiê ; họ ; là vợ ; là ; làm gì ; làm người ; làm vợ ; làm ; lấy ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mẫu ; mẹ ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thì ra ; thì ; thế ; v ; va ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; với ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ; |
wife | anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chuyện ; chàng ; chồng ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ấy ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; giao ; giu ; gái ; gì ; hay vợ của bạn ; hiê ; họ ; là vợ ; làm gì ; làm vợ ; lỗi ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mình ; mẫu ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhiêu ; nhà thì ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thím ; thế ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; vụ ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ; |
English | English |
wife; married woman | a married woman; a man's partner in marriage |
English | Vietnamese |
ale-wife | * danh từ |
old-wife | * danh từ |
wifely | * tính từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: