100 thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của CHF sang VND gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!

Làm cách nào để chuyển CHF sang VND?

Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.

Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi CHF và người nhận sẽ nhận được VND.

Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.

Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!

Franc Thụy sĩ / Đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái

  • 5 CHF 138.246 VND
  • 10 CHF 276.491 VND
  • 20 CHF 552.982 VND
  • 30 CHF 829.473 VND
  • 50 CHF 1.382.455 VND
  • 75 CHF 2.073.682 VND
  • 100 CHF 2.764.909 VND
  • 120 CHF 3.317.890 VND
  • 150 CHF 4.147.363 VND
  • 200 CHF 5.529.817 VND
  • 250 CHF 6.912.271 VND
  • 300 CHF 8.294.725 VND
  • 350 CHF 9.677.180 VND
  • 400 CHF 11.059.634 VND
  • 500 CHF 13.824.542 VND

Đồng Việt Nam / Franc Thụy sĩ tỷ giá hối đoái

  • 500.000 VND 18,083783 CHF
  • 1.000.000 VND 36,167565 CHF
  • 2.000.000 VND 72,335129 CHF
  • 3.000.000 VND 108,502693 CHF
  • 5.000.000 VND 180,837822 CHF
  • 7.500.000 VND 271,256733 CHF
  • 10.000.000 VND 361,675644 CHF
  • 12.000.000 VND 434,010772 CHF
  • 15.000.000 VND 542,513465 CHF
  • 20.000.000 VND 723,351287 CHF
  • 25.000.000 VND 904,189109 CHF
  • 30.000.000 VND 1.085,026930 CHF
  • 35.000.000 VND 1.265,864752 CHF
  • 40.000.000 VND 1.446,702574 CHF
  • 50.000.000 VND 1.808,378217 CHF

*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản

Chuyển đổi CHF sang các loại tiền tệ khác

100 thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Tải xuống ứng dụng Profee

Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!

100 Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị khác 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 174.57631284641573 Đô la Úc (AUD) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 153.93476376246207 Đô la Canada (CAD) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 813.463135289907 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 779.7523802727605 Krone Đan Mạch (DKK) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 103.7519903004806 Đồng EURO (EUR) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 89.75742602409943 Bảng Anh (GBP) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 888.8103290233167 Đô la Hồng Kông (HKD) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 9224.68991492954 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 16949.170743348048 Yên Nhật (JPY) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 147050.72463768115 Won Hàn Quốc (KRW) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 34.225280510400026 Dinar Kuwait (KWD) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 543.4592150216349 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 1195.4890698310505 Krone Na Uy (NOK) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 10088.849431818182 Rúp Nga (RUB) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 417.2570790741393 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 1168.1873691914852 Krona Thụy Điển (SEK) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 152.79887270615063 Đô la Singapore (SGD) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 4079.5221205898824 Baht Thái (THB) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 114.60346914078258 Đô la Mỹ (USD) 2841020 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 174.57631284641573 Đô la Úc (AUD) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 153.93476376246207 Đô la Canada (CAD) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 100 Franc Thụy Sĩ (CHF) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 813.463135289907 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 779.7523802727605 Krone Đan Mạch (DKK) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 103.7519903004806 Đồng EURO (EUR) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 89.75742602409943 Bảng Anh (GBP) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 888.8103290233167 Đô la Hồng Kông (HKD) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 9224.68991492954 Rupee Ấn Độ (INR) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 16949.170743348048 Yên Nhật (JPY) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 147050.72463768115 Won Hàn Quốc (KRW) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 34.225280510400026 Dinar Kuwait (KWD) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 543.4592150216349 Ringgit Malaysia (MYR) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 1195.4890698310505 Krone Na Uy (NOK) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 10088.849431818182 Rúp Nga (RUB) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 417.2570790741393 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 1168.1873691914852 Krona Thụy Điển (SEK) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 152.79887270615063 Đô la Singapore (SGD) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 4079.5221205898824 Baht Thái (THB) 2841020 Việt Nam Đồng (VND) 114.60346914078258 Đô la Mỹ (USD)