1 | 0,85490 | 1,05460 | 81,18180 | 1,36138 | 1,49018 | 1,04255 | 21,25230 |
1,16973 | 1 | 1,23360 | 94,96100 | 1,59245 | 1,74311 | 1,21950 | 24,85950 |
0,94820 | 0,81064 | 1 | 76,97880 | 1,29090 | 1,41303 | 0,98855 | 20,15200 |
0,01232 | 0,01053 | 0,01299 | 1 | 0,01677 | 0,01836 | 0,01284 | 0,26179 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND
0,00004 USD
5 VND
0,00022 USD
10 VND
0,00044 USD
20 VND
0,00087 USD
50 VND
0,00218 USD
100 VND
0,00436 USD
250 VND
0,01089 USD
500 VND
0,02178 USD
1000 VND
0,04356 USD
2000 VND
0,08712 USD
5000 VND
0,21780 USD
10000 VND
0,43561 USD
1 USD | 22956,50000 VND |
5 USD | 114782,50000 VND |
10 USD | 229565,00000 VND |
20 USD | 459130,00000 VND |
50 USD | 1147825,00000 VND |
100 USD | 2295650,00000 VND |
250 USD | 5739125,00000 VND |
500 USD | 11478250,00000 VND |
1000 USD | 22956500,00000 VND |
2000 USD | 45913000,00000 VND |
5000 USD | 114782500,00000 VND |
10000 USD | 229565000,00000 VND |
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,85490 | 1,05460 | 81,18180 | 1,36138 | 1,49018 | 1,04255 | 21,25230 |
1,16973 | 1 | 1,23360 | 94,96100 | 1,59245 | 1,74311 | 1,21950 | 24,85950 |
0,94820 | 0,81064 | 1 | 76,97880 | 1,29090 | 1,41303 | 0,98855 | 20,15200 |
0,01232 | 0,01053 | 0,01299 | 1 | 0,01677 | 0,01836 | 0,01284 | 0,26179 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR
1,05460 USD
5 EUR
5,27300 USD
10 EUR
10,54600 USD
20 EUR
21,09200 USD
50 EUR
52,73000 USD
100 EUR
105,46000 USD
250 EUR
263,65000 USD
500 EUR
527,30000 USD
1000 EUR
1054,60000 USD
2000 EUR
2109,20000 USD
5000 EUR
5273,00000 USD
10000 EUR
10546,00000 USD
1 USD | 0,94820 EUR |
5 USD | 4,74100 EUR |
10 USD | 9,48200 EUR |
20 USD | 18,96400 EUR |
50 USD | 47,41000 EUR |
100 USD | 94,82000 EUR |
250 USD | 237,05000 EUR |
500 USD | 474,10000 EUR |
1000 USD | 948,20000 EUR |
2000 USD | 1896,40000 EUR |
5000 USD | 4741,00000 EUR |
10000 USD | 9482,00000 EUR |