350 Đô la mỹ bằng Bao nhiêu tiền Việt

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,85490 1,05460 81,18180 1,36138 1,49018 1,04255 21,25230
1,16973 1 1,23360 94,96100 1,59245 1,74311 1,21950 24,85950
0,94820 0,81064 1 76,97880 1,29090 1,41303 0,98855 20,15200
0,01232 0,01053 0,01299 1 0,01677 0,01836 0,01284 0,26179

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00022 USD
10 VND 0,00044 USD
20 VND 0,00087 USD
50 VND 0,00218 USD
100 VND 0,00436 USD
250 VND 0,01089 USD
500 VND 0,02178 USD
1000 VND 0,04356 USD
2000 VND 0,08712 USD
5000 VND 0,21780 USD
10000 VND 0,43561 USD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 22956,50000 VND
5 USD 114782,50000 VND
10 USD 229565,00000 VND
20 USD 459130,00000 VND
50 USD 1147825,00000 VND
100 USD 2295650,00000 VND
250 USD 5739125,00000 VND
500 USD 11478250,00000 VND
1000 USD 22956500,00000 VND
2000 USD 45913000,00000 VND
5000 USD 114782500,00000 VND
10000 USD 229565000,00000 VND

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,85490 1,05460 81,18180 1,36138 1,49018 1,04255 21,25230
1,16973 1 1,23360 94,96100 1,59245 1,74311 1,21950 24,85950
0,94820 0,81064 1 76,97880 1,29090 1,41303 0,98855 20,15200
0,01232 0,01053 0,01299 1 0,01677 0,01836 0,01284 0,26179

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR 1,05460 USD
5 EUR 5,27300 USD
10 EUR 10,54600 USD
20 EUR 21,09200 USD
50 EUR 52,73000 USD
100 EUR 105,46000 USD
250 EUR 263,65000 USD
500 EUR 527,30000 USD
1000 EUR 1054,60000 USD
2000 EUR 2109,20000 USD
5000 EUR 5273,00000 USD
10000 EUR 10546,00000 USD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD 0,94820 EUR
5 USD 4,74100 EUR
10 USD 9,48200 EUR
20 USD 18,96400 EUR
50 USD 47,41000 EUR
100 USD 94,82000 EUR
250 USD 237,05000 EUR
500 USD 474,10000 EUR
1000 USD 948,20000 EUR
2000 USD 1896,40000 EUR
5000 USD 4741,00000 EUR
10000 USD 9482,00000 EUR

Video liên quan

Chủ Đề