4 feet 9 bằng bao nhiêu cm

Khi đọc các tin tức trên báo tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp chữ feet hoặc foot cùng với các con số, ví dụ như 39 feet, như vậy feet nghĩa là gì và 1 feet bằng bao nhiêu mm, cm, m, và km?

Feet nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, feet có nghĩa là đôi chân, còn foot là một bàn chân. Tuy nhiên feet và foot còn là đơn vị đo lường.

Foot và feet, ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′, là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, ví dụ như trong hệ thống đo lường của Anh và hệ thống đo lường của Mỹ.

Khi các bạn xem kích thước về nhà ở hay phòng cho thuê, các bạn có thể bắt gặp những ký hiệu như sau: 6′7″ x 9′10″. Từ ký hiệu này bạn có thể suy ra rằng ngôi nhà hay căn phòng này có kích thước 6 feet 7 inch x 9 feet 10 inch. Chuyển sang m sẽ là xấp xỉ 2,007 mét chiều rộng và 2,997 mét chiều dài.

Dấu " là ký hiệu của inch, bạn có thể xem thêm bài: Một Inch là bao nhiêu cm? Và ngược lại 1 cm bằng bao nhiêu inch?

1 feet bằng bao nhiêu mm, cm, m, km?

Theo Wikipedia, “vào năm 1958 Hoa Kỳ và các nước trong Khối Thịnh vượng chung Anh đã định nghĩa chiều dài của yard quốc tế là 0,9144 mét. Do đó, foot quốc tế được định nghĩa là bằng với 0,3048 mét (tương đương với 304,8 milimét)”.

Như vậy, chúng ta có bảng kết quả như sau:

  • 1 feet (hoặc foot) = 304,8 mm (milimét)
  • 1 feet (hoặc foot) = 30,48 cm (xăng-ti-mét)
  • 1 feet (hoặc foot) = 0,3048 m (mét)
  • 1 feet (hoặc foot) = 0,0003048 km = 3,048 x 10-4 km (kilomét)

Đổi feet sang mm, cm, m, km với Google

Để đổi feet sang mm, cm, m, km với các con số lớn hơn, bạn có thể tự tính hoặc tìm kiếm trên Google với các lệnh cụ thể, ví dụ như “2 feet to cm", “2 feet to m", hay “2 feet to mm", … Khi đó bạn có thể nhận về kết quả nhanh chóng trên bảng tính của Google như hình sau:

4 feet 9 bằng bao nhiêu cm
Hình ảnh mô tả kết quả khi tìm kiếm trực tiếp trên Google: “2 feet to m". Bởi vì Google chưa hỗ trợ tốt câu lệnh tiếng Việt, nên chúng ta phải sử dụng chữ “to" trong tiếng Anh.

Đổi feet sang mm, cm, m, km với trang web online

Một cách khác là bạn có thể truy cập vào các trang web chuyển đổi độ đo, ví dụ như trang web convertworld.com.

Sau khi truy cập vào trang web Convertworld, bạn sẽ thao tác với chỗ đổi “Chiều dài", bạn nhập số cần đổi vào, sau đó chọn đơn vị cần đổi là Foot (ft), và chọn đơn vị đích là mm hay cm, hay m tuỳ vào mục đích sử dụng của bạn.

4 feet 9 bằng bao nhiêu cm
Hình ảnh hướng dẫn cách chuyển đổi feet sang cm khi sử dụng trang web convertworld. Hình ảnh sẽ trả lời cho câu hỏi: 4 feet bằng bao nhiêu cm?

Như vậy để có thể trang bị cho bản thân khả năng tính toán nhanh, bạn có thể chọn để nhớ lấy một cách đổi của feet. Ví dụ 1 feet bằng bao nhiêu cm. Bạn có thể nhớ ra ngay là 1 feet khoảng 30cm (hơn một chút).

Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)

Ngo Thinh2022-04-23T18:19:47+07:00

(Last Updated On: 23/04/2022 by Lytuong.net)

Cách đổi Ft sang Cm

1 feet tương đương 30.48 centimet:

1 ft = 30.48 cm

Khoảng cách d đơn vị centimeters (cm) = khoảng cách d đơn vị feet (ft) nhân với 30.48:

d(cm) = d(ft) × 30.48

Ví dụ:

Đổi 3 feet ra centimet:

d(cm) = 3 × 30.48 = 91.44 cm

Đổi 5 feet 4 inch (5″4′) sang cm:

d(cm) = 5 x 30.48 + 4 x 2.54 = 162.56 cm

Bảng quy đổi Feet sang Centimet

Feet (ft)Centimet (cm)0.01 ft0.305 cm0.1 ft3.05 cm1 ft30.48 cm2 ft60.96 cm3 ft91.44 cm4 ft121.92 cm5 ft152.40 cm6 ft182.88 cm7 ft213.36 cm8 ft243.84 cm9 ft274.32 cm10 ft304.80 cm20 ft609.60 cm30 ft914.40 cm40 ft1219.20 cm50 ft1524.00 cm60 ft1828.80 cm70 ft2133.60 cm80 ft2438.40 cm90 ft2743.20 cm100 ft3048.00 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Cm sang Feet
  • Quy đổi từ Inch sang Cm
  • Quy đổi từ Px sang Cm

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Cm sang Feet (Centimet to Feet)
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Inch sang Cm
  4. Quy đổi từ Cm sang Inch
  5. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  6. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Cm, Feet

Enter feet in the top textbox. Enter inches in the 2nd textbox. Click Get Results button. Result appear below in cm.

Inputs feet inches cm

4 feet 9 inches in cm Table

FeetInchescm3091319332963399341013510436106371093811139114310116311119401214112442127431294413245134461374713948142491444101474111495015251154521575316054162551655616757170581725917551017751118060182611856218763190641936519566198672006820369205610208611210

4 feet 9 inches in cm FAQ

How many centimeters are there in one inch?

There are 2.54 centimeters in one inch.

How do you convert 4 feet and 9 inches into centimeters?

Use the above or use the above.
4 feet and 9 inches = 144 cm.

How many centimeters in 4'9"?

4'9" = 144 cm. Use the calculator above.

How many centimeters is 4 foot 9 inches?

There are 144 centimeters in 4 foot 9 inches. Use the converter above.

What is 4 feet 9 inches in cm?

4 feet 9 inches equals 144 cm. Use the conversion calculator above.



4 feet 9 bằng bao nhiêu cm