Bài tập giới từ chỉ nơi chốn in on at

là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp người nói diễn tả vị trí, địa điểm của sự vật và sự việc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách sử dụng của từng các loại giới từ chỉ nơi chốn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn. Hãy cùng xem nhé!

Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn [Preposition of Place]

I. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn [preposition of place] là những giới từ mang chức năng cung cấp thông tin về vị trí của sự vật hoặc sự việc. Các giới từ chỉ nơi chốn phải kết hợp trực tiếp cùng với một danh từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ:

  • * That school is in Ho Chi Minh City. [Ngôi trường đó ở Thành phố Hồ Chí Minh.]
    • Jenny’s house is next to my house. [Nhà của Jenny ở cạnh nhà tôi.]
      Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn [Preposition of Place]

Các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh:

Giới từ chỉ nơi chốn

Ý nghĩa

Ví dụ

At

ở, tại

Jenny is standing at the bus stop. [Jenny đang đứng ở trạm xe buýt.]

In

ở trong, trong

Martin lives in a small village. [Martin sống trong một ngôi làng nhỏ.]

On

trên, ở trên

Peter sat on the chair. [Peter ngồi trên ghế.]

Above

cao hơn, trên

We are flying above the clouds. [Chúng ta đang bay trên những đám mây.]

Below

thấp hơn, dưới

The lake is 1000 feet below sea level. [Cái hồ này thấp hơn mực nước biển 1000 feet.]

Over

ngay trên [nhưng không tiếp xúc]

Hanna lives in an apartment over the store. [Hanna giống trong căn hộ ngay trên cửa hàng.]

Under

dưới, ngay dưới

My cat is sleeping under the table. [Con mèo của tôi đang ngủ dưới gầm bàn.]

Near

gần [khoảng cách gần]

Do not sit near the door. [Đừng ngồi gần cửa ra vào.]

By, Beside, Next to

bên cạnh

Jenny sits by/beside/next to me. [Jenny ngồi cạnh tôi.]

Inside

bên trong

We go inside the house. [Chúng tôi đi vào trong nhà.]

Outside

bên ngoài

Jenny is sitting at a table outside the café. [Jenny đang ngồi bàn ở ngoài quán giải khát.]

Among

ở giữa [một đám đông hoặc một nhóm người hoặc vật]

Peter is sitting among a crowd of children. [Peter đang ngồi giữa đám trẻ.]

Between

ở giữa [hai người/vật/nơi chốn…]

Who is the boy standing between Hanna and John? [Cậu bé đứng giữa Hanna và John là ai vậy?]

Against

tựa vào

John puts the ladder against the wall. [John đặt cái thang tựa vào tường.]

In front of

phía trước

There is a lake in front of my house. [Có một cái hồ trước nhà tôi.]

Behind

phía sau

The car behind us is flashing its lights. [Ô tô phía sau chúng tôi đang nháy đèn.]

Opposite

đối diện

The restaurant is opposite the supermarket. [Nhà hàng đối diện siêu thị.]

Across

bên kia

Anna’s house is across the stress. [Nhà Anna ở bên kia đường.]

II. Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn

1. Giới từ chỉ nơi chốn “in”

Giới từ chỉ nơi chốn “in” mang nghĩa là “ở, ở bên trong”. Được sử dụng với ý nghĩa rằng sự vật hay sự việc nào đó đang ở trong một không gian rộng lớn hơn và được bao quanh bởi không gian đó.

Giới từ chỉ nơi chốn “in”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “in”

Ví dụ

Giới từ chỉ nơi chốn “in” diễn tả vị trí ở trong một khoảng không gian khép kín như bên trong một vật, một căn phòng, hoặc một tòa nhà.

  • Martin is in the kitchen. [Martin đang ở trong bếp.]
  • There are 18 apples in the box. [Có 18 quả táo trong cái hộp]

Giới từ chỉ nơi chốn “in” diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn.

  • Sara lives in London. [Sara sống tại Luân Đôn.]
  • There are several planets in the universe. [Có nhiều hành tinh trong vũ trụ.]

Giới từ chỉ nơi chốn “in” dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle…

  • Anna’s house is in the north of the town. [Nhà hàng của Anna nằm ở vùng phía bắc của thị trấn.]
  • Martin is sitting in the back of the class. [Martin đang ngồi ở cuối lớp.]

Giới từ chỉ nơi chốn “in” chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row [trong một hàng, một đường].

  • The fans had to stay in a queue for hours to buy tickets for the concert. [Người hâm mộ đã phải xếp hàng hàng giờ để mua vé xem buổi hòa nhạc.]

2. Giới từ chỉ nơi chốn “on”

Giới từ chỉ nơi chốn “on” mang nghĩa là “trên, ở trên” được sử dụng trong một số trường hợp sau đây:

Giới từ chỉ nơi chốn “on”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “on”

Ví dụ

Giới từ chỉ nơi chốn “on” chỉ vị trí ở trên một bề mặt vật lý như on the table, on the wall, on the floor…

There are 5 bananas on the table. [Có 5 quả chuối ở trên bàn.]

Giới từ chỉ nơi chốn “on” được dùng để diễn tả vị trí nằm trên một con đường.

The Bank is on Yellow Street. [Ngân hàng nằm trên đường Yellow.]

Giới từ chỉ nơi chốn “on” diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà.

Anna’s apartment is on the fifth floor. [Căn hộ của Anna ở trên tầng năm.]

Giới từ chỉ nơi chốn “on” còn được dùng với các phương tiện giao thông [ngoại trừ car].

Hanna usually tries to read when she is on the bus. [Hanna thường cố gắng đọc sách khi cô ấy ở trên xe buýt.]

Giới từ chỉ nơi chốn “on” còn được dùng với các từ chỉ vị trí.

The bakery is on the left hand side of the road. [Hiệu bánh nằm ở phía bên trái của con đường.]

Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn [Preposition of Place]

3. Giới từ chỉ nơi chốn “at”

Giới từ chỉ nơi chốn “at” mang nghĩa là “ở, tại” được dùng trong các trường hợp cụ thể như sau:

Giới từ chỉ nơi chốn “at”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “at”

Ví dụ

Giới từ chỉ nơi chốn “at” sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật [hoặc sự việc].

I am at the hospital to visit Hanna. [Tôi đang có mặt tại bệnh viện để thăm Hanna.]

➡ Không dùng “I am in hospital” vì “in hospital” mang nghĩa “nằm viện”.

Giới từ chỉ nơi chốn “at” được dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.

My company is at 62 Hai Ba Trung street. [Công ty của tôi nằm ở địa chỉ số 62 đường Hai Bà Trưng.]

Giới từ chỉ nơi chốn “at” được dùng để diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiện.

Sara will have fun at the party tonight. [Sara sẽ có nhiều niềm vui tại buổi tiệc tối nay.]

Giới từ chỉ nơi chốn “at” chỉ nơi công tác [học tập hoặc làm việc] của đối tượng được nhắc đến trong câu.

Jenny is at school, and her dad is at the office now. [Jenny đang ở trường, còn bố cô ấy thì đang ở văn phòng ngay bây giờ.]

Tham khảo thêm bài viết:

  • IN, ON, AT là gì? Phân biệt IN, ON, AT dễ dàng qua bài thơ

4. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác

Bên cạnh ba giới từ chỉ nơi chốn “on, in, at” thì còn một số giới từ chỉ nơi chốn khác mà người đọc có thể bắt gặp nhiều sau đây:

Giới từ chỉ nơi chốn

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Above: Ở trên

Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ chỉ nơi chốn “on”. Diễn tả vị trí ở bên trên ở trong một danh sách, một cuộc thi.

There’s a glass above the stove. [Có một cái cốc ở trên bếp.] Hanna came second because there was a competitor above her. [Hanna về thứ hai vì có một đối thủ trên cô ấy.]

Among: Ở giữa những/ Trong số

Giới từ chỉ nơi chốn Among diễn tả vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn ba vật.

Jenny is the smartest student among us. [Jenny là học sinh thông minh nhất trong số chúng tôi.]

Against: Tựa vào

Giới từ chỉ nơi chốn Against diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.

To use this ladder, Sara has to put it against the wall. [Để dùng cái thang này, Sara phải đặt nó tựa vào tường.]

Across: Phía bên kia

Giới từ chỉ nơi chốn Across diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với vật mốc.

There are three bookstores just across the street. [Có ba hiệu sách nằm ngay bên kia đường.]

Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới

Diễn tả vị trí ở bên dưới so với một vật. Cụ thể:

  • Under nhấn mạnh vật ở vị trí dưới có tiếp xúc với vật ở trên.
  • Below diễn tả vị trí dưới nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc.
  • Beneath mang tính chất của cả Under và Below nhưng dùng trong văn bản trang trọng.
  • Underneath nhấn mạnh ý nghĩa vật ở dưới bị vật ở trên bao phủ.

The pen is under the book. [Quyển bút nằm dưới cây sách.] The bag sinks below the water surface. [Chiếc cặp chìm xuống dưới bề mặt nước.] The sun is beneath the horizon at the moment. [Mặt trời giờ đã ở phía dưới đường chân trời ngay lúc này.] Hanna puts her unused things underneath the bed. [Hanna thường đặt những thứ không sử dụng bên dưới giường.]

By, beside, next to: Kế bên

Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc.

The restaurant is next to/by/beside Hanna’s house. [Nhà hàng thì nằm kế bên nhà của Hanna.]

Between: Ở giữa

Giới từ chỉ nơi chốn Between diễn tả vị trí nằm giữa hai vật.

The library is between the art room and the music room. [Thư viện nằm giữa phòng vẽ và phòng nhạc.]

Behind: Ở đằng sau

Giới từ chỉ nơi chốn Behind diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốc.

Jenny is hiding behind the tree. [Jenny đang trốn phía sau cái cây.]

Inside: Ở bên trong

Giới từ chỉ nơi chốn Inside diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín.

Peter must play inside the house. [Peter phải chơi trong nhà thôi.]

Outside: Ở bên ngoài

Giới từ chỉ nơi chốn Outside diễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.

At break time, Jenny can play outside the classroom. [Vào giờ nghỉ, Jenny có thể chơi đùa bên ngoài lớp học.]

In front of: Ở phía trước

Diễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc.

Juna is standing in front of the desk. [Juna đang đứng trước cái bàn.]

Near: Ở gần

Giới từ chỉ nơi chốn Near diễn tả vị trí ở gần bên nhưng không nhất thiết sát bên như “next to”.

The restaurant is near the bus stop. [Nhà hàng nằm gần trạm xe buýt.]

Bạn có thể ghi nhớ cách dùng của các giới từ chỉ nơi chốn dễ dàng hơn thông qua các hình ảnh minh họa như sau:

Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn [Preposition of Place]

III. Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn

Ngoài các cách dùng thông thường, trong tiếng Anh còn có trường hợp đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn. Khi đó, ta phải đảo ngữ cả động từ/ cụm động từ lên trước chủ ngữ. Không mượn trợ động từ ở trong trường hợp này.

Adverb of place + V + S + O…

Ví dụ:

  • * Under the tree was sitting a girl.

    [Dưới gốc cây có một cô bé đang ngồi.]

    • On the bed lay an adorable girl. [Trên giường có một cô bé đáng yêu.]

Chú ý: Nếu chủ từ là đại từ nhân xưng thì sẽ không sử dụng đảo ngữ.

IV. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn

Sau khi đã học lý thuyết của các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, chúng mình hãy cùng bắt tay vào thực hành một số bài tập dưới đây để nhớ kiến thức hiệu quả nhé:

Bài 1: Điền giới từ còn trống vào các câu sau:

  1. 1. Did Hanna learn something ______ school?
    1. Sara puts all your eggs________ one basket.
    2. Martin is studying______a university in Seoul.
    3. Jenny lives________ 35 William Street.
    4. Is Hanna still ______ bed?
    5. Martin has been stuck ______ traffic jam for hours.
    6. Daisy sleeps like a baby ______ the bench.
    7. The answer key is_______ page 128.
    8. Harry will be waiting for you_________ the hotel.
    9. Sara had dinner__________ a Korean restaurant.

Bài 2. Khoanh giới từ đúng trong các câu sau:

  1. 1. There are 1200 students [next/in/on/front] the school.
    1. The grapes are [in/between/next/on] the table.
    2. Jenny’s pen is [between/in/on/next] the books and the ruler.
    3. Harry’s car is [behind/in front/next to/under] his house.
    4. There is a clock [from/above/before/at] the teacher’s desk.
    5. May comes [after/before/in/at] April.

Đáp án

Bài 1:

  1. 1. at
    1. in
    2. at
    3. on
    4. in
    5. in
    6. on
    7. on
    8. in front of
    9. at

Bài 2:

  1. 1. in
    1. on
    2. between
    3. in
    4. above
    5. after

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp cho bạn đầy đủ kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn, đồng thời kèm theo bài tập và ví dụ minh họa. Mong rằng đây sẽ là nguồn tham khảo hiệu quả cho các bạn

Chủ Đề