Bài văn viết về nhật bản bằng tiếng nhật năm 2024
14Nói về nguyện vọng của mình
Phụ đề
Trước khi đến Nhật, Tâm là tình nguyện viên tại 1 trường học ở Việt Nam. Một hôm, Yuuki, đến từ Nhật, đến trường biểu diễn piano cho trẻ em xem.
こんにちは konnichiwa xin chào Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân できる dekiru có thể (khả năng) Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân すごい sugoi giỏi, tuyệt, ấn tượng Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Mẫu câu cơ bảnNói về nguyện vọng của mình Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân Để nói mình muốn thử làm gì, dùng cấu trúc: "[động từ thể TE] + mitai". "Itte" trong "itte mitai" là thể TE của động từ "iku" tức "đi". Thêm "desu" vào cuối câu để thành câu lịch sự. "~ mitai" dùng để nói về những việc mình chưa từng làm trước đây. Trợ từ "e": Trợ từ "e" trong "nihon e" tức "đi sang Nhật" chỉ hướng của chuyển động. Có thể dùng "~ e iku" hoặc "~ ni iku" tức "đi đến ~" đều được. Luyện tập Thực hànhThử nói mình muốn làm gì ở Nhật1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng? Tôi muốn thử leo núi Phú Sỹ một lần. leo núi Phú Sỹ 富士山に登る(→登って) Fujisan ni noboru (→nobotte)
2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật. Tôi muốn thử ... một lần. ~てみたいです。 ~te mitai desu. đi tàu cao tốc Shinkansen 新幹線に乗る(→乗って) Shinkansen ni noru (→notte) 3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật. Tôi muốn thử ... một lần. ~てみたいです。 ~te mitai desu. mặc áo kimono 着物を着る(→着て) kimono o kiru (→kite) Mở rộngĐây là cách nói khiêm tốn khi được người khác khen về năng lực của mình. Chữ HánYoru (đêm)Văn hoáKho tri thức của Haru-san Sumo Sumo được cho là môn thể thao quốc gia của Nhật Bản. Võ sỹ nào vật đối thủ ngã xuống sới hoặc đẩy được đối thủ ra khỏi sới sẽ là người chiến thắng. Cảnh 2 võ sỹ lực lưỡng lao vào vật nhau rất lôi cuốn người xem. Giải sumo chuyên nghiệp được tổ chức 6 lần một năm, vào các tháng lẻ. |