Bằng thạc sĩ xét nghiệm tiếng anh là gì năm 2024

Đôi khi các bạn học sinh, sinh viên sẽ thấy những từ viết tắt, những chữ cái hơi khó hiểu về chức danh của các thầy cô giáo, giảng viên trong trường mà lăn tăn không biết từ đó mang ý nghĩa cho ngành học nào. Vậy thì, ngay tại bài viết này đây, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của các chữ cái đó nhé.

  • Học bổng lên tới 40% cho chương trình phổ thông tại Anh – Khai giảng tháng 1/2022
  • Update: Tỉ lệ đơn đăng ký đại học tại Anh tăng 4% sau khi triển khai tiêm vắc xin toàn quốc

Một số thuật ngữ viết tắt trong bằng cấp du học bậc Thạc sỹ

M trong MA, MSc, MEng viết tắt của Master: bằng Thạc sĩ, kéo dài 1-2 năm toàn thời gian.

MA: Master of Arts là bằng Thạc sĩ phổ biến nhất, đặc biệt chú trọng vào các ngành Arts, Humanities, Social Sciences, Theology.

MSc: Master of Science, dành cho các ngành khoa học thuần tuý và khoa học ứng dụng.

MEng: Master of Engineering [MEng], dành cho các ngành kỹ sư

MBA: Masters in Business Administration, hướng đến đào tạo những nhà lãnh đạo trong ngành kinh tế, thường dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc [nhưng tuỳ điều kiện đầu vào của từng trường, có trường sẽ waive phần kinh nghiệm làm việc, cho phép thay thế bằng điểm thi GMAT].

LLM: Master of Law. LLM thường là chương trình toàn thời gian 1 năm ngành Luật, không yêu cầu ứng viên có bằng cấp về Luật mới được chấp nhận vào học, và LLM cũng không phải chứng chỉ hành nghề luật. Nếu như bằng cử nhân ngành Luật cung cấp cho sinh viên các kỹ năng cơ bản để trở thành Luật sư, LLM cho phép sinh viên học chuyên về một môn cụ thể.

MRes: Master of Research, là chương trình đào tạo những nhà nghiên cứu. MRes bao gồm nhiều học phần nghiên cứu hơn phần lớn MSc và MA, nhưng cũng có phần bài giảng. MRes phù hợp với những bạn muốn học tiếp PhD sau này, hoặc muốn theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu.

MPhil: Master of Philosophy, chỉ bao gồm nghiên cứu, và thường dành cho các bạn muốn làm lên Tiến sĩ. Bên cạnh những loại bằng Thạc sĩ phổ biến trên, có một số bằng cụ thể hơn, ví dụ: March [Master of Architecture], MEd [Master in Education], MMus [Master of Music].

Chương trình thạc sĩ thường bao gồm bài giảng, seminars, dự án, bài kiểm tra [oral hoặc written], nghiên cứu, luận án. Tuỳ vào chương trình mà phần trăm của các thành phần trên sẽ khác nhau.

Các bạn sinh viên tìm chương trình Thạc sĩ hãy lưu ý xem kỹ curriculum của trường, xem mình có cơ hội học tập, phát triển như thế nào rồi mới chọn trường nhé.

GSE – Đại diện tuyển sinh chính thức của các trường đại học tại Việt Nam

Đến với du học GSE các bạn không chỉ được tư vấn lộ trình du học thông minh và tiết kiệm nhất, mà còn được cung cấp các dịch vụ hoàn hảo và khép kín:

  • Tư vấn lộ trình du học thông minh và tiết kiệm nhất;
  • Cung cấp thông tin chương trình học, học phí và học bổng chính xác;
  • Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ học thuật;
  • Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ visa và luyện phỏng vấn;
  • Hỗ trợ tìm kiếm nơi ở và đặt vé máy bay cho du học sinh;
  • Hướng dẫn chi tiết trước khi khởi hành;
  • Hỗ trợ làm visa du lịch cho gia đình và người thân.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học tại Việt Nam, du học GSE đã giúp hàng nghìn các bạn học sinh sinh viên Việt Nam biến giấc mơ du học thành sự thật. GSE hiện nay là đại diện tuyển sinh chính thức của hơn 1.000 trường trung học, cao đẳng, đại học và tổ chức giáo dục danh tiếng tại Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, Hà Lan và các nước Đông Á.

Hãy liên hệ ngay với Du học GSE qua số hotline 1900 7211 hoặc điền thông tin vào form bên dưới để được tư vấn và hướng dẫn quy trình săn học bổng du học ngay trong năm 2021 – 2022.

Cô Tạ Thị Hải Quỳnh, giáo viên tiếng Anh ở Vĩnh Phúc, phân tích sự khác nhau về ý nghĩa, cách sử dụng của "degree", "diploma", "Certificate" và "Licence".

Cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT những năm gần đây thường có dạng câu hỏi phân biệt cách sử dụng các từ có cùng trường nghĩa. Thí sinh thường mất điểm ở dạng câu hỏi này do không phân biệt được sự khác nhau và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Dưới đây là bảng phân tích về các loại bằng cấp [degree], chứng chỉ [certificate và diploma] và giấy phép [licence]:

Từ vựng Giải thích nghĩa Ví dụ 1. Degree /dɪ'gri:/ [n]: Bằng cấp

Bằng cấp do trường đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học, có ba cấp độ:

- Bachelor’s degree => Normally requires three or four years of full-time study [Bằng cử nhân, thường yêu cầu học toàn thời gian từ 3 đến 4 năm].

- Master’s degree: Normally requires two years of study after completion of Bachelor’s degree [Bằng thạc sĩ: Thường yêu cầu hai năm học sau khi hoàn tất bằng cử nhân].

- Doctoral degree: Usually requires a minimum of three years of study and research, including the completion of a dissertation [Bằng tiến sĩ: Thường yêu cầu ít nhất ba năm học và nghiên cứu, bao gồm việc hoàn tất luận án].

- She has a degree in physics from Edinburgh. [Cô ấy có bằng Vật lý từ Edinburgh].

- She has a master's degree in history from Yale [Cô ấy có bằng thạc sĩ lịch sử tại Yale].

2. Diploma /dɪ'pləʊ.mə/ [n]: Chứng chỉ

- Chứng chỉ, văn bằng do các trường đại học, cao đẳng và trường kỹ thuật cấp.

- Có thời gian ngắn vì chỉ tập trung vào học một môn/ngành nghề [một khóa học kéo dài 1-2 năm].

- Một chứng chỉ tương tự như một giấy chứng nhận nhưng thường thể hiện trình độ cao hơn.

- Các chương trình học lấy chứng chỉ cho phép người học thay đổi nghề nghiệp.

- Bằng cấp tốt nghiệp cấp 3 [hay trung học] gọi là "High School Diploma", không dùng "degree".

- I’m taking a two-year diploma course [Tôi đang tham gia một khóa học văn bằng hai năm].

- Everyone was given a diploma at the end of the course [Mọi người đều được trao bằng tốt nghiệp vào cuối khóa].

3. Certificate /sə'tɪf.ɪ.kət/ [n]: Chứng nhận

- Giấy chứng nhận do các trường cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. Thời gian học từng ngành nghề [từng khoá học riêng lẻ] khoảng vài tháng đến dưới một năm. Học viên có thể tự chọn để học thêm nhằm bổ sung nghiệp vụ, hoặc làm mới giấy chứng nhận [đã hết hạn].

- Chương trình học lấy giấy chứng nhận đặc biệt, chuyên về một tập hợp kỹ năng hoặc một lĩnh vực công nghiệp riêng lẻ. Ví dụ, thợ ống nước, thợ hàn, thợ điện, thường trải qua các chương trình học để lấy giấy chứng nhận.

- Một văn bản chứng minh rằng bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua một kỳ thi; một văn bằng đạt được sau một khóa học hoặc một kỳ thi.

Chủ Đề