Be wild là gì

Thông tin thuật ngữ wild tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

wild
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ wild

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wild tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wild trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wild tiếng Anh nghĩa là gì.

wild /waild/

* tính từ
- dại, hoang [ở] rừng
=wild grass+ cỏ dại
=to grow wild+ mọc hoang [cây]
=wild beasts+ d thú, thú rừng
=wild bird+ chim rừng
- chưa thuần; chưa dạn người [thú, chim]
- man rợ, man di, chưa văn minh
=wild tribes+ bộ lạc man rợ
- hoang vu, không người ở
=wild country+ xứ hoang vu
- dữ dội, b o táp
=wild wind+ gió dữ dội
=wild day+ ngày b o táp
- rối, lộn xộn, lung tung
=wild hair+ tóc rối, tóc bù xù
=wild confusion+ sự rối loạn lung tung
- điên, điên cuồng, nhiệt liệt
=wild with anger+ tức điên
=to drive someone wild+ chọc tức ai
=wild laughter+ cái cười như điên
=to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì
- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i
=wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại
- tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng
=a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng

* phó từ
- vu v, bừa b i, lung tung
=to shoot wild+ bắn lung tung
=to talk wild+ nói lung tung bừa b i

* danh từ
- vùng hoang vu

Thuật ngữ liên quan tới wild

  • gun-house tiếng Anh là gì?
  • vaporizing tiếng Anh là gì?
  • Marginal propensity to comsume [MPC] tiếng Anh là gì?
  • seato tiếng Anh là gì?
  • outside line tiếng Anh là gì?
  • surmise tiếng Anh là gì?
  • filibustering tiếng Anh là gì?
  • sorrower tiếng Anh là gì?
  • closed-loop tiếng Anh là gì?
  • chinch tiếng Anh là gì?
  • unconquerably tiếng Anh là gì?
  • hells tiếng Anh là gì?
  • strays tiếng Anh là gì?
  • j tiếng Anh là gì?
  • discounts tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wild trong tiếng Anh

wild có nghĩa là: wild /waild/* tính từ- dại, hoang [ở] rừng=wild grass+ cỏ dại=to grow wild+ mọc hoang [cây]=wild beasts+ d thú, thú rừng=wild bird+ chim rừng- chưa thuần; chưa dạn người [thú, chim]- man rợ, man di, chưa văn minh=wild tribes+ bộ lạc man rợ- hoang vu, không người ở=wild country+ xứ hoang vu- dữ dội, b o táp=wild wind+ gió dữ dội=wild day+ ngày b o táp- rối, lộn xộn, lung tung=wild hair+ tóc rối, tóc bù xù=wild confusion+ sự rối loạn lung tung- điên, điên cuồng, nhiệt liệt=wild with anger+ tức điên=to drive someone wild+ chọc tức ai=wild laughter+ cái cười như điên=to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i=wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại- tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng=a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng* phó từ- vu v, bừa b i, lung tung=to shoot wild+ bắn lung tung=to talk wild+ nói lung tung bừa b i* danh từ- vùng hoang vu

Đây là cách dùng wild tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wild tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wild /waild/* tính từ- dại tiếng Anh là gì?
hoang [ở] rừng=wild grass+ cỏ dại=to grow wild+ mọc hoang [cây]=wild beasts+ d thú tiếng Anh là gì?
thú rừng=wild bird+ chim rừng- chưa thuần tiếng Anh là gì?
chưa dạn người [thú tiếng Anh là gì?
chim]- man rợ tiếng Anh là gì?
man di tiếng Anh là gì?
chưa văn minh=wild tribes+ bộ lạc man rợ- hoang vu tiếng Anh là gì?
không người ở=wild country+ xứ hoang vu- dữ dội tiếng Anh là gì?
b o táp=wild wind+ gió dữ dội=wild day+ ngày b o táp- rối tiếng Anh là gì?
lộn xộn tiếng Anh là gì?
lung tung=wild hair+ tóc rối tiếng Anh là gì?
tóc bù xù=wild confusion+ sự rối loạn lung tung- điên tiếng Anh là gì?
điên cuồng tiếng Anh là gì?
nhiệt liệt=wild with anger+ tức điên=to drive someone wild+ chọc tức ai=wild laughter+ cái cười như điên=to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì- ngông cuồng tiếng Anh là gì?
rồ dại tiếng Anh là gì?
liều mạng tiếng Anh là gì?
thiếu đắn đo suy nghĩ tiếng Anh là gì?
bừa b i=wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại- tự do tiếng Anh là gì?
bừa b i tiếng Anh là gì?
phóng túng tiếng Anh là gì?
lêu lổng=a wild life+ cuộc đời phóng túng tiếng Anh là gì?
lối sống phóng đ ng* phó từ- vu v tiếng Anh là gì?
bừa b i tiếng Anh là gì?
lung tung=to shoot wild+ bắn lung tung=to talk wild+ nói lung tung bừa b i* danh từ- vùng hoang vu

Video liên quan

Chủ Đề