Các cách nói Tôi hiểu rồi trong tiếng Anh

come on, everybody. - roger that, roger.

my fatherwas a winner of the congressional medal of honor, sir.

to make the bad guys pay.

we can also analyze your stomach condition

are you feeling all right?

Tuần trước khi một cô gái Tây - ba - lô sang Việt Nam du lịch và hỏi đường tôi, sau khi tôi chỉ đường cho cô ấy thì cô ấy không đáp lại bằng câu “I understand”- “Tôi hiểu” như trong bài tập ngữ pháp ở trường, mà cô ấy đáp lại tôi bằng cụm từ “I got it, thank you". Tại sao lại như vậy nhỉ? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

I. Ý NGHĨA

Trong trường hợp trên, GOT IT tương tự như I understand, nghĩa là “Tôi hiểu rồi”. Nhưng với tính chất gần gũi và thông dụng hơn, GOT IT thường được sử dụng trong văn nói. Với cụm từ này, ngôn ngữ tiếng anh của bạn sẽ trở nên rất tự nhiên và gần gũi hơn rất nhiều.

Và nếu các bạn để ý ,bạn sẽ thấy GOT IT xuất hiện ở mọi lúc mọi nơi, trong phim, ngoài phố, đoạn quảng cáo, chương trình truyền hình,… Bây giờ chúng ta sẽ cùng xem các ngữ cảnh cụ thể mà cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp như thế nào nha!

1. Đã biết, đã hiểu

GOT IT trong trường hợp này đồng nghĩa với "Biết rồi, hiểu rõ..." 

Ví dụ: Bạn nghe thầy giáo giải thích 1 vấn đề gì đó, nếu bạn nắm kịp ý thì bạn sẽ dùng "I got it".

2. Tỏ ra đồng tình, tán thành 

Bạn có thể trả lời GOT IT Khi có ai đó nhờ vả và bạn muốn trả lời đồng ý, sẵn sàng đáp ứng.

Ví dụ:

  • A: Could you give me [something]?

B: You got it [Có ngay, tôi sẽ đưa].

B: You got it [Rất sẵn lòng].

3. Xác nhận lại rằng đối phương đã hiểu

GOT IT có thể được sử dụng để xác nhận rằng đối phương đã hiểu nội dung của cuộc hội thoại. Nó có nghĩa là "Bạn đã hiểu rồi đấy".

Ví dụ:

  • A: I think this car is too expensive [Chiếc xe này mắc lắm đấy].

B: You mean, I shouldn't buy it? [Ý mày là tao không nên mua nó?]

A: You got it. [Chính xác hoặc Mày hiểu ý rồi đấy]

II. CÁCH PHÁT ÂM

Vậy chúng ta phải nói GOT IT sao cho thật tự nhiên nhỉ? 

1. Quy tắc phát âm /t/ trong tiếng Anh Mỹ 

Trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" được phát âm có đôi chút đặc biệt:

  • Khi t đứng giữa từ, không bị nhấn trọng âm thì thường người ta phát âm t nhẹ hẳn đi và t trở thành d.

Ví dụ: Water thành /'wɔ:də/, daughter thành /ˈdɔdər/, later thành /leɪdə[r]/,meeting thành /'mi:diɳ/, better thành /´bedə/…

  • t cũng được phát âm thành d khi nối âm t từ cuối từ này vào nguyên âm của từ đứng sau nó [âm đầu này không được nhấn trọng âm].

Ví dụ: A lot of, bought a

2. Cách đọc GOT IT

Với những quy tắc ở trên, chúng ta sẽ phát âm GOT IT /Gadit/, nghe tự nhiên hơn rất là nhiều đúng không nào.

Bây giờ chúng ta hãy cùng luyện thêm một số từ phát âm theo kiểu này nhé:

  • Water, daughter, bought a, caught a, lot of, got a, later, meeting, better
  • What a good idea.
  • Put it in a bottle.
  • Get a better water heater.
  • Put all the data in the computer
  • Patty ought to write a better letter.e

Mong rằng với bài viết nhỏ này, các bạn đã có thể hiểu tường tận các sử dụng GOT IT trong các tình huống giao tiếp. Nếu muốn biết thêm những kiến thức để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn đừng quên theo dõi những bài viết trên website hoặc tham gia các lớp học tại Ms Hoa Giao Tiếp nha!

Skip to content

1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so. [ hoc tieng anh ] – Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! [Stop joking!] – Thôi đi [đừng đùa nữa].
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! [Great!] – Quá đúng!
22. I did it! [I made it!] – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

Video liên quan

Chủ Đề