Cải chính Tiếng anh là gì

lời của toà soạn hay của một cơ quan, một tổ chức, một cá nhân bác bỏ một thông tin hoặc một nhận xét sai và nói rõ trên các phương tiện thông tin đại chúng, ý kiến mà mình khẳng định là đúng về việc ấy. CC thường đồng nghĩa với đính chính.

hđg. Sửa lại cho đúng. Cải chính một lời tuyên bố, một câu văn.

Của Bộ luật Bảo mật, trong đó có quyền được tại bất kỳ xác nhận thời gian của sự tồn tại hay không của dữ liệu, để biết nội dung và nguồn gốc của họ, xác minh độchínhxác của nóhoặcyêu cầu cập nhật của nó,

hội nhập, cải chính hoặc hủy bỏ vi phạm pháp luật,

bằng văn bản thông báo gửi đến:[ Email protected].

cảinoun

wealthpossessionsreformmustardimprovementrichesinnovationconversioncanolarapeseedcabbageoverhaulkaleenhancementrenovations

cải chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải chính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải chính

    * đtừ

    to give the lie to, to reject as unfounded, to correct, to deny, to rectify, to refute

    cải chính tin đồn nhảm to reject a false rumour as unfounded

    sự thật đã cải chính những luận điệu vu khống của địch facts gave the lie to the enemy's slanderous charges

          Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English
    FrançaisEspañolPortuguês

    Login       Register

    Toggle Navigation

    • Listening
    • Grammar
    • Speaking
    • Reading
    • Writing
    • Vocabulary
    • Grade 6-12
      • Grade 6
      • Grade 7
      • Grade 8
      • Grade 9
      • Grade 10
      • Grade 11
      • Grade 12
    • VSTEP B1, B2, C1
    • TOEIC
      • TOEIC
      • TOEFL
      • A2
      • PET - B1
      • Contest
    • Download
      • All Categories
      • Worksheets PDF
    • Chat
      • Chat
      • Answers
      • Games
    • Apps
      • For IOS
      • For Android OS
    • Blog

    Vietnamese    Thai    Indonesian    Chinese    English
    French    Spanish    Portuguese    Login       Register

    • Basic Grammar
    • Advanced Grammar
    • Listening
    • Reading
    • Writing
    • Vocabulary
    • Grade 6-12
    • VSTEP B1, B2, C1
    • Download
      • All Categories
      • Worksheets PDF
    • Chat
    • Answers
    • Apps
      • For IOS
      • For Android OS

    Cho người Việt nam

    • De thi DH/CD
    • Ngữ pháp
    • Tieng Anh Pho Thong
    • Kinh nghiệm
    • Các lỗi TA thường gặp
    • Làm đề thi TNPT các năm
    • Làm đề thi ĐH các năm
    • Kiểm tra TA nhân viên
    • Hỏi đáp
    • Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
    • Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành

    Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí

    Kiểm tra trình độ Tiếng Anh

    Kiểm tra trình độ TOEIC

    Kiểm tra trình độ TOEFL

    Kiểm tra trình độ Nghe

    Kiểm tra trình độ Ngữ pháp

    Kiểm tra Tiếng Anh xin việc

    Answers

    • Discover
      • Questions
      • Trending Questions
      • Latest Questions
      • Most Answered Questions
      • Popular Questions
      • Unanswered Questions
      • Featured Questions
      • Users
      • View all users
      • Leaderboard
      • Search
      • Advanced Search

    Have a question? Click here

    Ask Question

    Or try our advanced search.

    /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

    0

    "sự cải chính" tiếng anh là gì?Cho mình hỏi là "sự cải chính" nói thế nào trong tiếng anh?

    Written by Guest 7 years ago

    Asked 7 years ago

    Guest

    Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

    Sponsored links

    Answers [1]

    0

    Sự cải chính đó là: rectification

    Answered 7 years ago

    Rossy

    Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

    Answer this question

    Enter your name

    Email

     Submit Answer

    ×

    Log in

    Username

    Password

    Remember me

    • Forgot username?
    • Forgot password?
    • Register

    Cancel Log in

    Reset Submit

    Found Errors? Report Us.

Chủ Đề