Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh lớp 3

Ngữ pháp tiếng Anh

Câu mệnh lệnh, yêu cầu là dạng câu dùng để sai khiến, ra lệnh hay yêu cầu người khác làm hay không làm một việc gì đó.

Trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Chuyên đề câu mệnh lệnh. Tài liệu tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu mệnh lệnh yêu cầu như: định nghĩa, phân loại, cấu trúc và bài tập vận dụng. Qua tài liệu này các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố kiến thức để học tốt tiếng Anh.

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Câu mệnh lệnh là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến. Một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó. Nó thường theo sau bởi từ please.

Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là you. Luôn dùng dạng thức nguyên thể [không có to] của động từ trong câu mệnh lệnh. Câu mệnh lệnh chia làm 2 loại: Trực tiếp và gián tiếp.

II. Phân loại câu mệnh lệnh, yêu cầu

1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

a. Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.

b. Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định

Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

c. Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do

Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class.

d. Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.

e. Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi

Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.

g. Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định

Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

a. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.

Công thức:

S + ask/tell/order + O + to V

b. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

3. Câu mệnh lệnh với let

Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác.

Công thức

Let + O + V

III. Cấu trúc câu mệnh lệnh

1. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất

- Câu mệnh lệnh với ngôi thứ nhất được dùng để thuyết phục người nghe thực hiện một hành động gì đó cùng người nói hoặc để đưa ra một gợi ý.

- Với ngôi thứ nhất, khi sử dụng câu mệnh lệnh ta sẽ dùng cấu trúc Let’s…

- Câu khẳng định:

Let us [Let’s] + V - infinitive

- Câu phủ định

Let us [Let’s] + not + V - infinitive

2. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

- Câu khẳng định:

V - infinitive

- Câu phủ định

Do + not + V - infinitive

Lưu ý:

- Trong câu mệnh lệnh với ngôi thứ hai, chủ ngữ ít được đề cập đến nhưng có thể gắn một danh từ cuối cụm từ.

- Đại từ “YOU” tuy ít được sử dụng nhưng nó vẫn xuất hiện để thể hiện thái độ thô lỗ.

3. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

- Câu khẳng định:

Let + Object + V – infinitive

- Câu phủ định

Let + Object + not + V – infinitive

IV. Bài tập câu mệnh lệnh

Bài 1: Xác định câu mệnh lệnh, yêu cầu trong các câu dưới đây:

1. Move this bookshelf to the left.

2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.

3. Did you buy the vegetables I asked?

4. Could you buy me some vegetables for dinner?

5. Don’t make too much noise at midnight, children.

6. She complained the children made too much noise at midnight.

7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.

8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?

9. Grandmother told us a story.

10. What a lovely red dress!

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

1. No _____

A. smoke

B. to smoke

C. smoking

2. Don’t______ it.

A. touch

B. to touch

C. touching

3. Will you______a coffee please?

A. made

B. to make

C. make

4. Do________quiet!

A. be

B. to be

C. being

5. She asked me _______ the report

A. write

B. to write

C. wrote

6. He told her not_______his mother his secret.

A. tell

B. told

C. to tell

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc thành dạng đúng.

1. She tells me ______[help] her with her homework.

2. No _______[take] away.

3. Do not ______ [stand] next to me!

4. ____________[Shut] up!

5, Could you please __________[bring] me a cup of coffee?

6. Will you ______ [not/treat] me?

Đáp án:

Bài 1

Câu 1, 4, 5, 7, 8 là câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Bài 2

1. C

2. A

3. C

4. A

5. B

6. C

Bài 3: 

1. to help

2. taking

3. stand

4. Shut

5. bring

6. not to treat

Trong tiếng Anh, khi muốn ra lệnh hay yêu cầu ai đó làm gì, chúng ta thường sử dụng câu mệnh lệnh [Imperative sentences]. Vậy câu mệnh lệnh là gì và có cấu trúc như thế nào? Step Up sẽ giới thiệu tất tần tật về ngữ pháp câu mệnh lệnh trong bài viết này.

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh, yêu cầu

Câu mệnh lệnh là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.

Ví dụ:

  • Open the door, Susie. Let me in, right now!

[Mở cửa ra, Susie. Để tôi vào đó, ngay bây giờ!]

  • Annie told Susie to open the door.

[Annie bảo Susie mở cửa.]

Phân loại câu mệnh lệnh, yêu cầu

Có rất nhiều loại câu mệnh lệnh với nhiều đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý. Dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu các câu mệnh lệnh phổ biến, thông dụng nhất là dạng câu trực tiếp, câu gián tiếp tiếng Anh và câu yêu cầu mệnh lệnh với let.

1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.

[Lạnh đấy, mặc thêm áo vào và tắt quạt đi.]

  • Get up and make breakfast for me!

[Thức dậy và làm bữa sáng cho mình đi!]

Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

Ví dụ:

  • Students from class 6A1, move to the soccer field.

[Học sinh lớp 6A1, di chuyển về phía sân đá bóng.]

  • Watch where you’re going, children!

[Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!]

Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class.

[Các em nhớ chuẩn bị tài liệu và hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.]

  • I know you cannot do it easily, but do try your best!

[Tôi biết bạn không thể làm việc đó một cách dễ dàng, nhưng hãy cứ cố gắng nhất có thể nhé!]

Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.

Ví dụ:

  • Please stand in line and wait for your order.

[Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.]

  • Keep silent and take notes of what’s on the board, please.

[Làm ơn hãy giữ trật tự và ghi bài vào vở.]

Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you show me the way to the post office?

[Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?]

  • Would you call me tomorrow to discuss this issue again?

[Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào ngày mai để bàn lại vấn đề này được không?]

Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

Công thức chung:

Do + not + V

Ví dụ:

  • Do not cross the road while looking at your phone.

[Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.]

  • Do not forget to feed the dog today, son.

[Đừng quên cho con cún ăn hôm nay nhé, con trai.]

2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + to V

Ví dụ:

  • Susie asked Annie to drop by the teachers’ office with her.

[Susie bảo Annie cùng ghé qua văn phòng giáo viên với cô.]

  • The king ordered his army to stop attacking.

[Vị vua ra lệnh cho quân đội của ngài ngừng tấn công.]

Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

Ví dụ:

  • My father told my sister not to hang out with strange people.

[Cha tôi bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.]

  • The doctor asked the patient not to leave the room until the nurse came.

[Bác sĩ bảo bệnh nhân không được rời khỏi phòng cho đến khi y tá tới.]

3. Câu mệnh lệnh với let

Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác. 

Công thức chung:

Let + O + V

Ví dụ:

  • Let me help you with your homework so you can go to bed soon.

[Hãy để mình giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.]

  • Let the adults take care of this matter.

[Hãy để người lớn lo chuyện này.]

3. Bài tập câu mệnh lệnh, yêu cầu

Bài 1: Xác định câu mệnh lệnh, yêu cầu trong các câu dưới đây:

  1. Move this bookshelf to the left.
  2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.
  3. Did you buy the vegetables I asked?
  4. Could you buy me some vegetables for dinner?
  5. Don’t make too much noise at midnight, children.
  6. She complained the children made too much noise at midnight.
  7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
  8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?
  9. Grandmother told us a story.
  10. What a lovely red dress!

Đáp án:

Câu 1, 4, 5, 7, 8 là câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Bài 2: Đặt 5 câu yêu cầu, mệnh lệnh.

Đáp án: [tham khảo]

  1. Stop playing video games and focus on work.
  2. Don’t put too much sugar in my pudding.
  3. Let the time answer our questions and concerns.
  4. The boss asked all the participants of the meeting to leave.
  5. Send her the best wishes for me and give her this gift.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về các công thức câu yêu cầu, mệnh lệnh và áp dụng được vào các bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết chủ đề ngữ pháp tiếng Anh mới của Step Up nhé.

Video liên quan

Chủ Đề