Cây thông tiếng anh gọi là gì

Giáng Sinh là dịp để mọi người quây quần trong không khí ấm áp, vui tươi bên gia đình, cũng là dịp để chúng ta thoả sức trang trí ngôi nhà thêm rực rỡ và sáng tạo. Cùng THT điểm qua những từ vựng không thể bỏ lỡ trong dịp giáng sinh này nhé:

  1. Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/:  Ông già Noel
  2. Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  3. Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  4. Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: Vớ dài
  5. Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  6. Mistletoe /ˈmɪs.ətəʊ/: cây tầm gửi
  7. Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người tuyết
  8. Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
  9. Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
  10. Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh khúc cây
  11. Christmas wreath: vòng nguyệt quế Giáng Sinh
  12. Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  13. Carol: thánh ca đêm Giáng sinh
  14. Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  15. Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ để trang trí

 

Cây thông tiếng anh gọi là gì

cây thông

pine

Cây thông tiếng anh gọi là gì
thôngpinecây

pine tree

cây thôngpine tree

fir tree

cây thôngcây linh samfir tree

fir

linh samthôngfir

pine trees

cây thôngpine tree

conifers

lá kimcây lá kimcây thông

larch

larchthông rụng láthông thường

pines

thôngpinecây

fir trees

cây thôngcây linh samfir tree

pine-tree

cây thôngpine tree

Chúng tôi trang trí cây thông ở trường và hình thành vòng tròn múa quanhcây.

Cây thông tiếng anh gọi là gì

vỏ cây thông

Cây thông tiếng anh gọi là gì

cây thông bristlecone

rừng cây thông

cây thông noel

cây thông sẽ

cây thông douglas

Mười lăm chú chim trên năm cây thông,

cây thông scots

nhánh cây thông

cây thông đang

cây thông cổ

Ôi, dưới những cây thông, một màu xanh lá,

vỏ cây thông

pine bark

cây thông bristlecone

bristlecone pine tree

rừng cây thông

the forest of pine trees

cây thông noel

your christmas treechristmas-tree

cây thông sẽ

fir willpine tree willthe pines would

cây thông douglas

douglas fir

cây thông scots

scots pine trees

nhánh cây thông

pine-tree branchesfir branchbranch of a conifer treea pine branch

cây thông đang

pine tree was

cây thông cổ

ancient bristlecone pineancient pinesancient pine trees

hai cây thông

two pinestwo pine trees

cành cây thông

pine branchespine boughpine twigspine-tree branches

cây thông qua

a tree throughthe tree , viapine trees past

gốc cây thông

pine treeyour tree

cây thông khi

a pine tree when

cây thông wollemi

the wollemi pine

cây thông biển

maritime pine

trồng cây thông

he plants a fir treeto planting pine trees

giống cây thông

of pine treespine seedlingresembles a pine tree

cây thông torrey

the torrey pine tree