Công nghệ tiên tiến tiếng anh là gì năm 2024
Với sự phát triển vượt bậc của thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin đã trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng và không thể thiếu đối với những ai muốn thành công trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Khám phá ngay cùng VUS nhé! Show
Ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụngNgành Công nghệ thông tin còn được biết đến với tên gọi bằng tiếng Anh là Information Technology Branch, viết tắt là ITB. Đây là một lĩnh vực kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để thực hiện nhiều tác vụ liên quan đến thông tin. Các tác vụ này bao gồm chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Học tiếng Anh chuyên ngành IT không phải chuyện dễ dàng, nhưng nó là chìa khóa để tiếp cận kiến thức và công nghệ mới nhất trên thế giới giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin theo chủ đềĐể học tốt tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin, việc nắm vững các từ vựng là rất quan trọng. Sau đây là tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn hệ thống và tiếp cận hiệu quả hơn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành. 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về thuật toánSTTTừ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa1 Store/stɔːr/Verb/NounLưu trữ2 Process/ˈprəʊsɛs/NounXử lý3 Switch/swɪtʃ/Noun/VerbChuyển4 Access/ˈækˌsɛs/Noun/VerbTruy cập; sự truy cập5 Perform/pərˈfɔːrm/VerbTiến hành, thực hiện6 Conversion/kənˈvɜːrʒən/NounChuyển đổi7 Cluster controller/ˈklʌstər kənˈtroʊlər/NounBộ điều khiển trùm8 Analyst/ˈænəlɪst/NounNhà phân tích9 Output/ˈaʊtˌpʊt/NounRa, đưa ra10 Multiplexor/ˈmʌltɪˌplɛksər/NounBộ dồn kênh/bộ ghép kênh11 Invention/ɪnˈvɛnʃən/NounPhát minh12 Transmission/trænzˈmɪʃən/NounTruyền tải13 Numeric/njuːˈmerɪk/AdjectiveSố học, thuộc về số học14 Binary/ˈbaɪnəri/AdjectiveNhị phân, thuộc về nhị phân15 Figure out/ˈfɪɡjər aʊt/VerbTính toán, tìm ra16 Peripheral/pəˈrɪfərəl/NounNgoại vi17 Abacus/ˈæbəkəs/NounBàn tính18 Register/ˈrɛdʒɪstər/NounThanh ghi, đăng ký19 Multiplication/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/NounPhép nhân20 Teleconference/ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/NounHội thảo từ xa21 Experiment/ɪkˈsperɪmənt/Noun/VerbTiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm22 Subtraction/səbˈtrækʃən/NounPhép trừ23 Processor/ˈprəʊsɛsər/NounBộ xử lý24 Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/NounỨng dụng25 Equipment/ɪˈkwɪpmənt/NounTrang thiết bị26 Arithmetic/əˈrɪθmətɪk/NounSố học27 Channel/ˈʧænl/NounKênh28 Analog/ˈænəlɒɡ/AdjectiveTương tự29 History/ˈhɪstəri/NounLịch sử30 Single-purpose/ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/AdjectiveĐơn mục đích31 Solution/səˈluːʃən/NounGiải pháp, lời giải32 Signal/ˈsɪɡnəl/NounTín hiệu33 Integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/NounTích hợp34 Digital/ˈdɪdʒɪtl̩/AdjectiveSố, thuộc về số35 Acoustic coupler/əˈkuːstɪk ˈkʌplər/NounBộ ghép âm36 Network/ˈnɛtwɜːrk/NounMạng37 Operation/ˌɒpəˈreɪʃən/NounSự vận hành38 Imprint/ɪmˈprɪnt/Verb/NounIn, khắc39 Dependable/dɪˈpɛndəbl/AdjectiveCó thể tin cậy được40 Transmit/trænzˈmɪt/VerbTruyền; chuyển giao41 Allocation/ˌæləˈkeɪʃən/NounSự phân bổ42 Generation/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/NounThế hệ43 Ability/əˈbɪləti/NounKhả năng44 Characteristic/ˌkærɪktərˈɪstɪk/NounThuộc tính, nét tính cách45 Remote Access/rɪˈmoʊt ˈæksɛs/NounTruy cập từ xa qua mạng46 Command/kəˈmɑːnd/Noun/VerbRa lệnh, lệnh (trong máy tính)47 Consist (of)/kənˈsɪst/VerbBao gồm48 Convert/kənˈvɜːrt/VerbChuyển đổi49 Reliability/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/NounSự có thể tin cậy được50 Multi-task/ˈmʌltiˌtɑːsk/Verb/AdjectiveĐa nhiệm 200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng50 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy mócSTTTừ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa1 Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/NounTự động hóa2 Binary code/ˈbaɪnəri koʊd/NounMã nhị phân3 Compiler/kəmˈpaɪlər/NounTrình biên dịch4 Debugger/ˈdiːˌbʌɡər/NounTrình gỡ lỗi5 Firmware/ˈfɜrmˌwɛr/NounPhần mềm trong ROM6 Interface/ˈɪntərfeɪs/NounGiao diện7 Kernel/ˈkɜrnl̩/NounNhân hệ điều hành8 Middleware/ˈmɪdlˌwɛr/NounPhần mềm trung gian9 Graphics/ˈɡræfɪks/NounĐồ họa10 Protocol/ˈproʊtəˌkɔl/NounGiao thức11 Server/ˈsɜːrvər/NounMáy chủ12 Virtualization/ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/NounẢo hóa13 Firewall/ˈfaɪərˌwɔːl/NounTường lửa14 Malware/ˈmælˌwɛr/NounPhần mềm độc hại15 Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/NounMã hóa16 Decryption/dɪˈkrɪpʃən/NounGiải mã17 Cache/kæʃ/NounBộ đệm18 Bandwidth/ˈbændwɪθ/NounBăng thông19 Alloy/ˈælɔɪ/NounHợp kim20 Bubble memory/ˈbʌbl ˈmɛməri/NounBộ nhớ bọt21 Capacity/kəˈpæsəti/NounDung lượng22 Core memory/kɔr ˈmɛməri/NounBộ nhớ lõi23 Dominate/ˈdɒmɪneɪt/VerbThống trị24 Ferrite ring/ˈfɛraɪt rɪŋ/NounVòng nhiễm từ25 Horizontal/ˌhɒrɪˈzɒntl/AdjectiveNgang; đường ngang26 Inspiration/ˌɪnspɪˈreɪʃən/NounSự cảm hứng27 Intersection/ˌɪntərˈsɛkʃən/NounGiao điểm28 Detailed/ˈdiːteɪld/AdjectiveChi tiết29 Respective/rɪsˈpɛktɪv/AdjectiveTương ứng30 Retain/rɪˈteɪn/VerbGiữ lại, duy trì31 Gadget/ˈɡædʒɪt/NounĐồ phụ tùng nhỏ32 Semiconductor memory/ˌsɛmikənˈdʌktər ˈmɛməri/NounBộ nhớ bán dẫn33 Unique/juˈniːk/AdjectiveDuy nhất34 Vertical/ˈvɜːtɪkəl/AdjectiveDọc; đường dọc35 Wire/waɪər/NounDây điện36 Matrix/ˈmeɪtrɪks/NounMa trận37 Microfilm/ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/NounVi phim38 Noticeable/ˈnəʊtɪsəbl̩/AdjectiveDễ nhận thấy39 Phenomenon/fəˈnɒmɪnən/NounHiện tượng40 Position/pəˈzɪʃən/NounVị trí41 Prediction/prɪˈdɪkʃən/NounSự tiên đoán, lời tiên đoán42 Quality/ˈkwɒlɪti/NounChất lượng43 Quantity/ˈkwɒntɪti/NounSố lượng44 Ribbon/ˈrɪbən/NounDải băng45 Set/sɛt/NounTập46 Spin/spɪn/VerbQuay47 Thermal/ˈθɜːməl/AdjectiveNhiệt48 Train/treɪn/NounĐoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi49 Translucent/trænzˈluːsənt/AdjectiveTrong mờ50 Configuration/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/NounCấu hình Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng 40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệuSTTTừ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa1 Compatible/kəmˈpætəbl/AdjectiveTương thích2 Database/ˈdeɪtəbeɪs/NounCơ sở dữ liệu3 Database/ˈdeɪtəbeɪs/NounCơ sở dữ liệu4 Circuit/ˈsɜːrkɪt/NounMạch5 Software/ˈsɒftweər/NounPhần mềm6 Hardware/ˈhɑːrdweər/NounPhần cứng7 Multi-user/ˌmʌlti ˈjuːzər/AdjectiveĐa người dùng8 Alternative/ɔːlˈtɜːrnətɪv/NounSự thay thế9 Apt/æpt/VerbCó khả năng, có khuynh hướng10 Beam/biːm/NounChùm11 Chain/tʃeɪn/NounChuỗi12 Clarify/ˈklærɪfaɪ/VerbLàm cho trong sáng dễ hiểu13 Coil/kɔɪl/Verb, NounCuộn14 Condense/kənˈdɛns/VerbLàm đặc lại, làm gọn lại15 Describe/dɪsˈkraɪb/VerbMô tả16 Dimension/dɪˈmɛnʃən/NounHướng17 Drum/drʌm/NounTrống18 Electro sensitive/ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/AdjectiveNhiếm điện19 Electrostatic/ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/AdjectiveTĩnh điện20 Expose/ɪkˈspoʊz/VerbPhơi bày, phô ra21 Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Verb, NounCam đoan, bảo đảm22 Demagnetize/ˌdiːˈmæɡnətaɪz/VerbKhử từ hóa23 Intranet/ˈɪntrəˌnɛt/NounMạng nội bộ24 Hammer/ˈhæmər/NounBúa25 Individual/ˌɪndəˈvɪdʒuəl/Adjective, NounCá nhân, cá thể26 Inertia/ɪnˈɜːrʃə/NounQuán tính27 Irregularity/ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/NounSự bất thường, không theo quy tắc28 Establish/ɪˈstæblɪʃ/VerbThiết lập29 Permanent/ˈpɜːrmənənt/AdjectiveVĩnh viễn30 Diverse/daɪˈvɜːrs/AdjectiveNhiều loại31 Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/AdjectivePhức tạp; cầu kỳ32 Monochromatic/ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/AdjectiveĐơn sắc33 Blink/blɪŋk/VerbNhấp nháy34 Dual-density/ˌduːəl ˈdɛnsəti/NounMật độ kép35 Shape/ʃeɪp/NounHình dạng36 Curve/kɜrv/NounĐường cong37 Plotter/ˈplɒtər/NounThiết bị đánh dấu; máy vẽ38 Tactile/ˈtæktaɪl/AdjectiveThuộc về xúc giác39 Virtual/ˈvɜːrtʃuəl/AdjectiveẢo40 Backup/ˈbækʌp/Noun, VerbSao lưu, dự phòng 200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng40 từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin khácSTTTừ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa1 Algorithm/ˈælɡəˌrɪðəm/NounThuật toán2 Internet/ˈɪntərnɛt/NounInternet3 Authentication/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/NounXác thực4 Certificate/sərˈtɪfɪkət/NounChứng chỉ5 Router/ˈruːtər/NounRouter6 Client/ˈklaɪənt/NounMáy khách7 Website/ˈwɛbsaɪt/NounTrang web8 Bug/bʌɡ/NounLỗi9 Agile/ˈædʒaɪl/AdjectiveLinh hoạt10 Test/tɛst/Noun, VerbKiểm tra, thử nghiệm11 Debug/ˈdiːbʌɡ/VerbGỡ lỗi12 Deploy/dɪˈplɔɪ/VerbTriển khai13 Employ/ɪmˈplɔɪ/VerbThuê14 Oversee/ˌoʊvərˈsiː/VerbQuan sát15 Available/əˈveɪləbəl/AdjectiveDùng được, có hiệu lực, sẵn sàng16 Drawback/ˈdrɔˌbæk/NounTrở ngại, hạn chế17 Research/rɪˈsɜːrtʃ/Noun,VerbNghiên cứu18 Enterprise/ˈɛntərˌpraɪz/NounTập đoàn, công ty19 Trend/trɛnd/NounXu hướng20 Replace/rɪˈpleɪs/VerbThay thế21 Expertise/ˌɛkspɜrˈtiːz/NounThành thạo, tinh thông, chuyên môn22 Instruction/ɪnˈstrʌkʃən/NounChỉ thị, chỉ dẫn23 Algorithmic/ˌælɡəˈrɪðmɪk/AdjectiveThuật toán học24 Biometrics/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/NounSinh trắc học25 Blockchain/ˈblɑːkˌtʃeɪn/NounChuỗi khối26 Allocate/ˈæləkeɪt/VerbPhân phối27 Calculation/ˌkælkjuˈleɪʃn/NounPhép tính28 Computerize/kəmˈpjuːtəraɪz/VerbTin học hóa29 Pulse/pʌls/NounXung điện áp30 Tape/teɪp/NounBăng ghi31 Terminal/ˈtɜːmɪnl/NounThiết bị đầu cuối32 Disk/dɪsk/NounĐĩa33 Implement/ˈɪmplɪment/VerbCông cụ34 Maintenance/ˈmeɪntənəns/NounBảo trì, bảo dưỡng35 Matrix/ˈmeɪtrɪks/NounMa trận36 Supervisor/ˈsuːpərvaɪzər/NounNgười giám sát37 Breach/briːtʃ/Noun, VerbLỗ hổng38 Graphics/ˈɡræfɪks/NounĐồ họa39 Oversee/ˌəʊvərˈsiː/VerbTheo dõi, quan sát40 Spyware/ˈspaɪwer/NounPhần mềm gián điệp 20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụngBằng cách làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn sẽ dễ dàng đọc, hiểu và sử dụng kiến thức chuyên môn một cách chính xác và linh hoạt. STTThuật ngữDịch nghĩa1 Source CodeMã nguồn2 Chief source of informationNguồn thông tin chính3 ISP – Internet Service ProviderNhà phân phối dịch vụ Internet4 Operating systemHệ điều hành5 LAN – Local Area NetworkMạng máy tính nội bộ6 Broad classificationPhân loại tổng quát7 Alphanumeric dataDữ liệu chữ số8 Union catalogDanh mục liên hợp9 WiFi – Wireless InternetMạng Internet không dây10 HTML – HyperText Markup LanguageNgôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web11 PPP – Point-to-Point ProtocolGiao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem12 RAM – Read-Only MemoryLà một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào dựa theo địa chỉ bộ nhớ13 OSI – Open System InterconnectionMô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở14 Oriented ProgrammingLập trình hướng đối tượng15 API (Application Programming Interface)Giao diện lập trình ứng dụng16 Cloud ComputingĐiện toán đám mây17 Software DevelopmentPhát triển phần mềm18 URL (Uniform Resource Locator)Địa chỉ tài nguyên thống nhất (URL)19 Virtual MachineMáy ảo20 WAN (Wide Area Network)Mạng diện rộng iTalk – Làm chủ tiếng Anh trong công việc với môi trường học đạt chuẩn quốc tếVới lộ trình bài bản cùng phương pháp giảng dạy toàn diện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk với hơn 365 chủ đề hỗ trợ các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin cũng như các ngành khác một cách hiệu quả. Khóa học cung cấp đa dạng các chủ đềiTalk đem đến cho bạn hơn 365 chủ đề đa dạng để chọn lựa, từ những vấn đề hàng ngày như công việc, học tập, gia đình đến những nền tảng chuyên sâu như công nghệ, kinh doanh.
Với khả năng tùy chỉnh lộ trình học tập, ngay cả những người bận rộn cũng có thể nắm vững tiếng Anh một cách toàn diện và theo dõi sự tiến bộ của bản thân một cách dễ dàng. Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, linh hoạt cùng với các công nghệ tích hợpKhóa học iTalk không chỉ trang bị cho bạn nhiều kiến thức vững chắc về tiếng Anh mà còn cung cấp những phương pháp học hiệu quả giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến và phương pháp dạy học tiến bộ, bạn sẽ có những lợi ích vượt trội sau khi tham gia khóa học iTalk.
VUS – Trung tâm có môi trường 100% tiếng Anh thân thiện cho người đi làmVUS tự hào trở thành đơn vị đào tạo Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận bởi NEAS.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin không chỉ bổ sung thêm kiến thức mà còn tạo điều kiện thăng tiến trong công việc của bạn. Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu học ngay hôm nay cùng VUS nhé. Chúc bạn thành công và tiến xa trong hành trình chinh phục thế giới công nghệ thông tin! |