Chức năng của màng tế bào là gì lớp 6

Chức năng của màng tế bào, còn được gọi là màng sinh chất, là bảo vệ các cấu trúc bên trong tế bào, tạo hình dạng cho tế bào và hỗ trợ cấu trúc của nó.

Cấu trúc của màng tế bào

Màng tế bào được cấu tạo bởi một lớp kép gồm lipid và protein. Có ba loại protein khác nhau được tìm thấy trong màng tế bào: protein cấu trúc, protein vận chuyển và glycoprotein. Các lớp lipid và protein này cho phép màng tế bào thực hiện chức năng chính là bao bọc tế bào và bảo vệ tế bào khỏi môi trường bên ngoài. Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, chỉ cho phép một số chất đi vào và ra khỏi tế bào. Trong một số trường hợp, màng tế bào cũng có thể kiểm soát lượng chất nhất định được phép đi qua nó.

Chức năng của màng tế bào

Màng tế bào hoặc màng sinh chất có nhiệm vụ bảo vệ tế bào khỏi môi trường bên ngoài, đồng thời cung cấp cấu trúc tế bào và điều chỉnh các vật liệu đi vào và rời khỏi tế bào. Quy định này đảm bảo rằng các chất có hại không xâm nhập vào tế bào và các chất thiết yếu không ra khỏi tế bào. Oxy có thể dễ dàng đi qua màng tế bào, vì nó cần thiết cho quá trình hô hấp của tế bào, đây là chức năng chính của tế bào. Các sản phẩm phụ của các chức năng này, chẳng hạn như carbon dioxide, được phép thoát ra khỏi tế bào sau khi quá trình hô hấp tế bào diễn ra. Không giống như oxy, nước và carbon dioxide, các ion tích điện cao và các đại phân tử lớn hơn không thể đi trực tiếp qua màng tế bào. Thay vào đó, chúng được phép xâm nhập vào tế bào thông qua các protein được gắn trong màng. Bởi vì màng tế bào rất cần thiết trong việc bảo vệ tế bào và cấu trúc của nó, một lỗ hổng hoặc vết vỡ trên màng tế bào có thể khiến tế bào ngừng hoạt động bình thường và cuối cùng chết.

Một chức năng thiết yếu khác của màng tế bào là truyền thông tin hoặc tín hiệu tế bào. Các protein thụ cảm của màng tế bào liên kết với các phân tử từ các khu vực khác của cơ thể và giao tiếp với chúng để gửi tín hiệu vào bên trong tế bào, thông báo cho tế bào thực hiện một chức năng nhất định. Các thụ thể của màng tế bào có thể bị vi-rút có hại, chẳng hạn như vi-rút suy giảm miễn dịch ở người [HIV] chiếm lấy, gây nhiễm trùng.

Chức năng tổng thể của màng tế bào có thể được so sánh với chức năng của cầu kéo và bức tường bên ngoài của lâu đài. Giống như cầu kéo và bức tường bảo vệ lâu đài và đảm bảo chỉ một số cá nhân nhất định ra vào lâu đài, màng tế bào cung cấp sự bảo vệ cho tế bào và điều chỉnh chất nào được phép ra vào tế bào. Tín hiệu di động tương tự như sử dụng tháp quan sát trên tường thành để liên lạc với các lâu đài lân cận.

Vận chuyển di động

Vận chuyển tế bào, một trong những chức năng chính của màng tế bào, có thể xảy ra theo nhiều cách. Kiểu vận chuyển đầu tiên của tế bào là thẩm thấu và khuếch tán thụ động. Đây là khi các chất, chẳng hạn như nước và oxy, dễ dàng đi vào tế bào trực tiếp qua màng tế bào. Loại vận chuyển tiếp theo của tế bào được gọi là vận chuyển protein xuyên màng, đó là khi các phân tử hữu cơ nhỏ được vận chuyển vào trong tế bào. Endocytosis là kiểu vận chuyển thứ ba của tế bào. Loại vận chuyển này tương tự như tế bào "ăn" các chất khác và được đặc trưng bởi tế bào hấp thụ và sau đó hấp thụ các phân tử lớn hoặc thậm chí toàn bộ tế bào khác. Loại vận chuyển cuối cùng của tế bào, xuất bào, xảy ra khi tế bào loại bỏ hoặc tiết ra các chất.

  • lý thuyết
  • trắc nghiệm
  • hỏi đáp
  • bài tập sgk

Bạn ơi cho mình hỏi chức năng của màng sinh chất là gì?

Các câu hỏi tương tự

Sách Khoa học tự nhiên 6 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 67

Giải bài tập SGK Khoa học Tự nhiên 6 trang 67, 68, 69 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các em học sinh lớp 6 xem gợi ý giải các câu hỏi Bài 19: Cấu tạo và chức năng các thành phần của tế bào của Chương V: Tế bào.

Thông qua đó, các em sẽ biết cách trả lời toàn bộ các câu hỏi của bài 19 Chương 5 trong sách giáo khoa Khoa học Tự nhiên 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây của Download.vn:

Giải KHTN Lớp 6 Bài 19: Cấu tạo và chức năng các thành phần của tế bào

❓Tuy có kích thước nhỏ nhưng tế bào có thể thực hiện được các quá trình sống cơ bản. Vậy tế bào được cấu tạo từ những thành phần nào và chúng có chức năng gì để có thể giúp tế bào thực hiện những quá trình sống đó?

Trả lời:

Tế bào được cấu tạo từ các thành phần cơ bản: màng tế bào, tế bào chất, nhân và vật chất di truyền.

I. Cấu tạo của tế bào

❓Quan sát hình 19.1, nêu các thành phần chính của tế bào và chức năng của chúng.

Trả lời:

Thành phần chính của tế bào:

  • Màng tế bào: Tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa tế bào và môi trường.
  • Tế bào chất: Là nơi xảy ra của các hoạt động trao đổi chất [hấp thụ chất dinh dưỡng, chuyển hóa năng lượng, tạo ra các chất để tăng trưởng, ...]
  • Nhân: Nơi chứa vật chất di truyền, là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào.

Câu 2

❓Trên màng tế bào có rất nhiều lỗ nhỏ li ti. Em hãy dự đoán xem vai trò của những lỗ nhỏ này là gì?

Trả lời:

Những lỗ nhỏ li ti trên màng tế bào là nơi thực hiện sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường bên ngoài.

II. Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

❓Quan sát hình 19.2, mô tả sự khác nhau về cấu tạo giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.

Trả lời:

Sự khác nhau:

  • Tế bào nhân sơ chưa có nhân hoàn chỉnh [không có màng nhân ngăn cách giữa chất nhân và tế bào chất]
  • Tế bào nhân thực đã có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm trong nhân được bao bọc bởi màng nhân.

III. Tế bào động vật và tế bào thực vật

Câu 1

❓Quan sát hình 19.3, lập bảng so sánh sự giống nhau và khác nhau về thành phần cấu tạo giữa tế bào động vật và tế bào thực vật.

Trả lời:

Tế bào động vậtTế bào thực vật
Giống nhau

Đều có những thành phần cơ bản:

  • Màng sinh chất, tế bào chất và nhân
  • Các bào quan: Ti thể, thể Gôngi, lưới nội chất mang ribôxôm.
  • Trong nhân là nhân con và chất nhiễm sắc [ADN].
Khác nhau
  • Không có vách xenlulozơ
  • Không có lục lạp nên không tự tổng hợp được chất hữu cơ → dị dưỡng.
  • Có trung thể
  • Có lizôxôm [thể hòa tan].
  • Không có không bào chứa dịch, chỉ có không bào tiêu hóa, không bào bài tiết.
  • Có vách xenlulozơ bảo vệ.
  • Có các lạp thể đặc biệt là lục lạp → tự dưỡng.
  • Chỉ có trung thể ở tế bào thực vật bậc thấp
  • Không có lizôxôm
  • Có không bào chứa dịch lớn.

Câu 2

❓Những điểm khác nhau giữa tế bào động vật và tế bào thực vật có liên quan gì đến hình thức sống khác nhau của chúng? Cấu trúc nào của tế bào nào giúp cây cứng cáp dù không có hệ xương nâng đỡ như động vật?

Trả lời:

- Điểm khác nhau lớn nhất giữa thực vật và giới động vật là khả năng quang hợp.

  • Thực vật là sinh vật tự dưỡng, có khả năng quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng mặt trời và chất vô cơ. Có những loại thực vật vừa tự dưỡng, vừa dị dưỡng [như cây bắt ruồi]. Nhưng nếu không có ruồi, các cây này vẫn sống vì chúng vẫn có khả năng quang hợp.
  • Động vật là sinh vật dị dưỡng, không có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nên chúng phải ăn các sinh vật khác.

- Thành tế bào của tế bào thực vật giúp cây cứng cáp dù không có hệ xương nâng đỡ như ở động vật.

Cập nhật: 23/09/2021

Màng tế bào [hay ở sinh vật nhân thực còn được gọi là màng sinh chất] là một màng sinh học phân cách môi trường bên trong của các tế bào với môi trường bên ngoài của chúng. Màng tế bào có thể cho phép các ion, các phân tử hữu cơ thấm qua một cách có chọn lọc và kiểm soát sự di chuyển của các chất ra và vào tế bào. Chức năng cơ bản của màng tế bào là bảo vệ tế bào khỏi môi trường xung quanh.

Sinh học tế bàoTế bào động vật

Thành phần tế bào động vật điển hình:

  1. Nhân con
  2. Nhân tế bào
  3. Ribosome [những chấm nhỏ]
  4. Túi
  5. Lưới nội chất hạt
  6. Bộ máy Golgi
  7. Khung xương tế bào
  8. Lưới nội chất trơn
  9. Ty thể
  10. Không bào
  11. Bào tương [dịch lỏng chứa các bào quan, nằm trong tế bào chất]
  12. Lysosome
  13. Trung thể
  14. Màng tế bào

Chi tiết hệ thống nội màng và những thành phần.

Màng tế bào tạo thành bao gồm màng lipid kép được gắn kết với các protein. Màng tế bào có liên quan đến các quá trình của tế bào như là sự liên kết tế bào, độ dẫn ion và tiếp nhận tín hiệu tế bào; ngoài ra còn đóng vai trò như là một bề mặt để kết nối một số cấu trúc ngoại bào gồm thành tế bào, glycocalyx và khung xương nội bào. Màng tế bào có thể được tái tạo nhân tạo [có ở tế bào nhân tạo].

Bài chính: Lịch sử của lý thuyết màng tế bào

Cấu trúc màng tế bào được giới thiệu theo nhiều cách khác nhau bởi nhiều tác giả khác nhau như the ectoplast [de Vries, 1885], Plasmahaut [plasma skin, Pfeffer, 1877, 1891], Hautschicht [skin layer, Pfeffer, 1886; được dùng với ý nghĩa khác bởi Hofmeister, 1867], plasmatic membrane [Pfeffer, 1900], plasma membrane, cytoplasmic membrane, cell envelope and cell membrane.

Một số tác giả đã không cho rằng tại bề mặt của tế bào có một ranh giới chức năng có tính thấm thích hợp để sử dụng thuật ngữ plasmalemma [được đặt ra bởi Mast, 1924] cho các vùng ngoại bào.

Năm 1972, hai nhà khoa học là Singer và Nicolson đã đưa ra mô hình cấu trúc màng sinh chất gọi là mô hình khảm - động. Theo mô hình này, màng sinh chất có lớp kép phospholipid. Liên kết phân tử protein và lipid còn có thêm nhiều phân tử carbohydrate. Ngoài ra, màng sinh chất ở tế bào động vật còn có thêm nhiều phân tử cholesterol có tác dụng tăng cường sự ổn định. Màng sinh chất là ranh giới bên ngoài và là bộ phận chọn lọc các chất từ môi trường đi vào tế bào và ngược lại. Màng sinh chất đảm nhận nhiều chức năng quan trọng của tế bào như: vận chuyển các chất, tiếp nhận và truyền thông tin từ bên ngoài vào trong tế bào, là nơi định vị của nhiều loại enzyme, các protein màng làm nhiệm vụ ghép nối các tế bào trong một mô... Màng sinh chất có các "dấu chuẩn" là glycoprotein đặc trưng cho từng loại tế bào. Nhờ vậy, các tế bào của cùng một cơ thể nhận biết ra nhau và nhận biết được các tế bào lạ của cơ thể.

Màng tế bào [hay màng sinh chất] bao phủ xung quanh tế bào chất của các tế bào sống, về cơ bản màng phân cách các phần nội bào với mội trường ngoại bào. Màng tế bào còn có vai trò trong việc nâng giữ khung xương để hình thành nên hình dạng bên ngoài của tế bào và gắn kết chất nền ngoại bào với các tế bào khác lại với nhau để hình thành nên các mô. Ở các loài nấm, vi khuẩn, vi khuẩn cổ và kể cả thực vật đều có thành tế bào giúp cung cấp cơ chế hỗ trợ cho tế bào và ngăn cản các đại phân tử vượt qua nó.

Màng tế bào có tính thấm chọn lọc và có thể kiểm soát những gì ra và vào tế bào, do đó tạo điều kiện để vận chuyển các chất cần thiết cho sự sống. Sự di chuyển của các chất đi qua màng có thể là "thụ động" diễn ra mà tế bào không sản sinh ra năng lượng hoặc "chủ động" đòi hỏi tế bào phải tiêu hao năng lượng cho việc vận chuyển các chất. Màng nhận nhiệm vụ duy trì điện thế cho tế bào và làm việc như một bộ lọc chỉ cho phép những thứ thiết yếu vào và ra khỏi tế bào. Tế bào sử dụng một số các cơ chế chuyển đổi có liên quan đến các màng sinh học:

1. Sự thẩm thấu và khuếch tán bị động: một số chất [các phân tử nhỏ, ion] chẳng hạn như carbon dioxide [CO2] va oxi [O2] có thể di chuyển qua màng sinh chất nhờ vào sự khuếch tán - một quá trình vận chuyển bị động. Màng hoạt động như một rào chắn đối với các phân tử thiết yếu và ion, diễn ra ở nhiều nồng độ khác nhau trên hai mặt bên của màng. Chẳng hạn như nồng độ Gradien qua màng có tính bán thấm hình thành nên một luồng thẩm thấu cho nước.

2. Màng vận chuyển các kênh protein và các tác nhân vận chuyển: Các chất dinh dưỡng như đường hay amino acid phải được đưa vào trong tế bào và các sản phẩm thiết yếu của quá trình trao đổi chất phải ra khỏi tế bào. Chẳng hạn như các phân tử khuếch tán một cách bị động thông qua các kênh protein như những kênh nước [đối với nước [H2O]] trong trường hợp đủ điều kiện khuếch tán hoặc được bơm qua màng nhờ các tác nhân vận chuyển của màng vận chuyển. Các kênh protein còn được gọi là các màng thấm, chúng thường khá cụ thể, nhận biết và vận chuyển chỉ một số hoá chất có trong một nhóm thức ăn được giới hạn, thậm chí thường chỉ là đơn chất.

3. Quá trình nhập bào: là quá trình mà trong đó tế bào hấp thu các phân tử bằng cách nhấn chìm chúng. Màng sinh chất tạo ra một sự biến dạng nhỏ ở bên trong được gọi là lỗ hõm mà tại đó các chất được vận chuyển bị bao bọc lấy. Sau đó, sự biến dạng này được tách ra khỏi màng bên trong của tế bào và tạo ra một túi để chứa đựng các chất bị bao bọc. Quá trình nhập bào là quá trình cho việc tiếp nhận một bộ phận nhỏ các chất đáng tin cậy ["thực bào"], các phân tử nhỏ và ion ["ẩm bào"] và đại phân tử. Quá trình nhập bào tiêu tốn năng lượng nên nó được xem như một hình thức vẩn chuyển chủ động.

Với các protein màng trên màng tế bào, màng tế bào còn có thể thực hiện các chức năng:

- Chức năng enzim: Xúc tác cho các phản ứng hóa học xảy ra trên màng hoặc trong tế bào

- Chức năng thu nhận, truyền đạt thông tin: các thụ quan có hình dạng đặc thù để gắn với thông tin hóa học để kích thích hoặc ức chế các quá trình trong tế bào sao cho phù hợp với môi trường

- Chức năng nối kết: kết nối các tế bào thành một khối ổn định

- Chức năng neo màng: protein liên kết với protein sợi hoặc các sợi trong tế bào chất, tạo sự ổn định bền chắc của màng

- Chức năng vận chuyển các chất qua màng

Ngoài ra màng còn có thể nhận biết tế bào nhờ cacbohydrat gắn trên protein.

  •  

  •  

  •  

  •  

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Màng tế bào.

  Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Màng_tế_bào&oldid=68274591”

Video liên quan

Chủ Đề