Định nghĩa - Khái niệm
家里 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 家里 trong tiếng Trung và cách phát âm 家里 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 家里 tiếng Trung nghĩa là gì.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
[jiālǐ]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 家里 hãy xem ở đây
1. trong nhà; trong gia đình。家中。
2. bà xã; bà nhà; vợ。爱人[女性];妻子。
3. đơn vị tôi。对外人称本人的单位。
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 涉外 tiếng Trung là gì?
- 回禀 tiếng Trung là gì?
- 露营园 tiếng Trung là gì?
- 极值 tiếng Trung là gì?
- 起立鼓掌 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 家里 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 家里 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com