Đơn vị sqft là gì

Đơn vị sqft là gì
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Mét vuông sang Feet vuông (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng

Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông

Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Feet vuông

Feet vuông

Theo thuật ngữ mét, một foot vuông là một hình vuông có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot vuông tương đương với 0,09290304 mét vuông.

chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông

Mét vuông

Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng.

Bảng Feet vuông sang Mét vuông

Feet vuôngMét vuông
0ft² 0.00
1ft² 0.09
2ft² 0.19
3ft² 0.28
4ft² 0.37
5ft² 0.46
6ft² 0.56
7ft² 0.65
8ft² 0.74
9ft² 0.84
10ft² 0.93
11ft² 1.02
12ft² 1.11
13ft² 1.21
14ft² 1.30
15ft² 1.39
16ft² 1.49
17ft² 1.58
18ft² 1.67
19ft² 1.77

Feet vuôngMét vuông
20ft² 1.86
21ft² 1.95
22ft² 2.04
23ft² 2.14
24ft² 2.23
25ft² 2.32
26ft² 2.42
27ft² 2.51
28ft² 2.60
29ft² 2.69
30ft² 2.79
31ft² 2.88
32ft² 2.97
33ft² 3.07
34ft² 3.16
35ft² 3.25
36ft² 3.34
37ft² 3.44
38ft² 3.53
39ft² 3.62

Feet vuôngMét vuông
40ft² 3.72
41ft² 3.81
42ft² 3.90
43ft² 3.99
44ft² 4.09
45ft² 4.18
46ft² 4.27
47ft² 4.37
48ft² 4.46
49ft² 4.55
50ft² 4.65
51ft² 4.74
52ft² 4.83
53ft² 4.92
54ft² 5.02
55ft² 5.11
56ft² 5.20
57ft² 5.30
58ft² 5.39
59ft² 5.48

  1. Feet vuông sang Mẫu Anh
  2. Mẫu Anh sang Feet vuông