Đồng ý tiếng anh là gì năm 2024

Nếu muốn pha thêm chất "xưa" trong câu trả lời, bạn có thể dùng yea thay cho yes. Ngày nay, yea vẫn được sử dụng trong quốc hội Mỹ để thể hiện sự đồng tình.

OK

OK bắt đầu từ Mỹ và được xem như một trong những bổ sung về ngôn ngữ tốt nhất dành cho tiếng Anh.

Okey-dokey

Không giống như OK, Okey-dokey mang hàm ý bỡn cợt, không thực sự nghiêm túc.

By all means

Với cách trả lời này, người nói hàm ý sẽ đồng tình với tất cả các phương án được đề ra và khả thi. Trái nghĩa với đó là by no means.

Affirmative

Ở Bắc Mỹ, affirmative được sử dụng trong cụm thán từ "in the affirmative" để thể hiện đồng tình, đồng ý.

Aye aye

Nếu bạn quan tâm tới đề tài về cướp biển hay xem các bộ phim sẽ hay gặp cụm Aye aye, Captain với nghĩa "Rõ, thưa thuyền trưởng" hoặc "Vâng, thưa thuyền trưởng". Cách dùng này vẫn tồn tại đến ngày nay và có dạng gọn hơn là chỉ nói aye.

Roger

Trong giao tiếp qua sóng bộ đàm, roger được sử dụng để cho biết người nói đã hiểu và nhận được thông điệp. Khi mở rộng cách dùng, từ này cũng được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày với sắc thái vui vẻ. Ví dụ "Can you go grab me an ice cream? - Roger!" (Anh lấy giúp em que kem được không? - Rõ!).

10-4

Nếu sử dụng điện đàm mà việc dùng roger không phù hợp, người nói có thể chọn 10-4 (trong bộ mã với mọi tín hiệu đều bắt đầu từ số 10). Đây là lựa chọn thường xuất hiện trong giao tiếp của cảnh sát Mỹ và sau đó du nhập vào một số nhà đài. Cụm 10-4 có nghĩa "đã nhận thông điệp, tin nhắn".

Uh-huh

Thường đi kèm với một cái nhún vai, uh-huh thể hiện sự đồng tình nhưng không có cam kết, chắc chắn.

Righto

Đây được xem là một cách rất Anh để nói, dù người trả lời có thể bỏ "o" và chỉ nói right.

Very well

Cả very well và very good đều mang hàm ý chấp nhận, đồng ý nhiều hơn là thể hiện sự thích thú.

Yup

Yup hay biến thể yep đều là cách vui vẻ để nói yes.

Yuppers

Yuppers và yeppers là những từ được mở rộng và thường chỉ có trẻ em sử dụng để thể hiện đồng ý kèm tâm trạng vui vẻ, thích thú (khi được mua đồ chơi, cho thêm kẹo).

Right on

Nếu bạn cảm thấy hết sức đồng tình và yes không đủ để diễn đạt cảm xúc đầy đủ thì có thể chọn cách nói right on.

Ja

Từ này thường dùng trong tiếng Anh Nam Phi (mượn từ tiếng Hà Lan) và cũng xuất hiện trong tiếng Đức. Đôi khi, ja được phát âm như yah.

Surely

Từ này mang ý tán thành với tâm lý nhiệt tình.

Amen

Một cách nói hơi mang tính tôn giáo, nhưng thực tế, amen là một từ Do Thái cổ mang nghĩa "tin cậy, chắc chắn". Cách dùng amen thể hiện sự tán thành.

Fo' shizzle

Nếu cảm thấy quyết tâm và đủ can đảm trước những đề nghị, ý kiến, hãy nói fo' shizzle (for shizzle) để biểu đạt điều đó cho người nghe. Cách trả lời này tương đương với for sure hoặc definitely. Nhưng nên cẩn trọng vì shizzle là một cách nói lái đi của shit.

Totally

Cách nói đồng ý hoàn toàn, không có thêm ý kiến nào khác.

Sure

Đây là một cách đồng ý và tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp cho vấn đề được nêu.

Yessir

Là cách nói đồng tình nhưng lại đa sắc thái, yessir thể hiện sự tôn trọng nhưng trong một số tình huống còn ngầm biểu thị người nói không hề phục tùng, nghe theo hoặc trả lời nước đôi.

Trong giao tiếp thân mật, giao tiếp lịch sự và qua email, cách bày tỏ sự đồng ý trong tiếng Anh có vai trò quan trọng.

  • Trong giao tiếp thân mật, những cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" có thể bao gồm "I couldn't agree more" hoặc "You read my mind. I totally agree".
  • Trong giao tiếp lịch sự và qua email, cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" có thể sử dụng các cụm từ như "I completely agree" hoặc "I wholeheartedly agree". Các cách biểu đạt sự đồng ý một phần trong giao tiếp thân mật có thể sử dụng các cụm từ như "I can see where you're coming from, but..." hoặc "I agree with some parts of your argument, but...".
  • Trong giao tiếp lịch sự và qua email, cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" một phần có thể sử dụng các cụm từ như "I agree with some aspects of your argument; however..." hoặc "Although I partially agree with you, I also have some reservations about...".

Trong giao tiếp thân mật

Giao tiếp thân mật (hay Intimate Communication): đề cập đến các cuộc trò chuyện hoặc trao đổi cá nhân và riêng tư giữa các cá nhân trong một mối quan hệ thân thiết. Giao tiếp thân mật có thể bao gồm các biểu hiện bằng lời nói hoặc phi ngôn ngữ và có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trò chuyện trực tiếp, gọi điện thoại, nhắn tin.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I totally agree)

Khi thể hiện sự đồng ý hoàn toàn “I totally agree” trong giao tiếp thân mật, người nói có thể sử dụng các cụm từ như theo từ điển Cambridge:

1. "I couldn't agree more."

(Dịch: Tôi không thể đồng ý hơn - Đã hoàn toàn đồng ý)

2. "You read my mind. I totally agree."

(Dịch: Bạn như đọc được suy nghĩ của tôi. Tôi hoàn toàn đồng ý)

3. "Absolutely, without a doubt."

(Dịch: Tất nhiên, không có gì phải nghi ngờ cả)

4. "You've hit the nail on the head; I'm on the same page."

(Dịch: Bạn nói hoàn toàn chính xác, tôi có cùng quan điểm với bạn.)

5. "I'm completely with you on this."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn về điều này)

6. "You've captured my thoughts exactly."

(Dịch: Bạn nắm bắt rất đúng suy nghĩ của tôi.)

7. "No arguments here; I'm in total agreement."

(Dịch: Không còn điều gì để tranh cãi nữa, tôi hoàn toàn đồng ý.)

8. "I couldn't have said it better myself."

(Dịch: Tôi không thể nói chính xác hơn điều mà bạn đang nói.)

9. "You've expressed it perfectly; I'm fully on board."

(Dịch: Bạn đã diễn đạt 1 cách hoàn hảo, tôi hoàn toàn đồng tình.)

10. "You have my complete agreement; no question about it."

(Dịch: Bạn có sự đồng tình hoàn toàn từ tôi, không có thắc mắc gì.)

* Lưu ý: Giọng điệu và cách lựa chọn từ ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thân mật và quen thuộc của mối quan hệ.

Cách nói tôi đồng ý 1 phần (I partially agree)

Trong giao tiếp thân mật, người nói có thể bày tỏ rằng bạn đồng ý một phần “I partially agree” bằng cách sử dụng các cụm từ như:

1. "I can see where you're coming from, but..."

(Dịch: Tôi có thể thấy hướng suy nghĩ của bạn, nhưng…)

2. "I understand your point, but I also feel..."

(Dịch: Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi cũng cảm thấy…)

3. "I agree with some aspects of what you're saying, but there are also parts that..."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số khía cạnh của những gì bạn đang nói, nhưng cũng có những phần mà…)

4. "I'm on board with certain parts of your perspective, however..."

(Dịch: Tôi đồng tình với một số quan điểm nhất định của bạn, tuy nhiên…)

5. "While I agree with you to some extent, I also have reservations about..."

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng tôi cũng có chút do dự về…)

6. “I agree up to a point, but…”

(Dịch: Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng…)

7. “I guess/ suppose so”

(Dịch: Tôi đoán vậy)

8. “Fair enough”

(Dịch: Hợp lý thôi)

9. “That’s not necessary so”

(Dịch: Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)

10. “You could be right”

(Dịch: Bạn có thể đúng)

* Lưu ý: Cởi mở và trung thực trong giao tiếp thân mật là rất quan trọng và cần tôn trọng quan điểm của người khác.

Đồng ý tiếng anh là gì năm 2024

Cách nói đồng ý trong giao tiếp lịch sự

Giao tiếp lịch sự (hay Polite Communication): đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ và hành vi tôn trọng, ân cần và nhã nhặn khi tương tác với người khác. Nó liên quan đến việc quan tâm đến cảm xúc và quan điểm của người khác, sử dụng giọng điệu và ngôn ngữ phù hợp, đồng thời thể hiện cách cư xử đúng mực.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I absolutely agree)

Trong giao tiếp lịch sự, người học tiếng anh có thể nói “Agree” bằng cách sử dụng các cụm từ như:

1. "I completely agree."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý.)

2. "I wholeheartedly agree."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình.)

3. "I couldn't agree more."

(Dịch: Tôi không thể đồng ý hơn nữa.)

4. "I'm in full agreement."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình)

5. "I concur completely."

(Dịch: Tôi đồng ý hoàn toàn)

6. "I share the same sentiment."

(Dịch: Tôi đồng quan điểm/ suy nghĩ/ cảm súc như vậy)

* Lưu ý: Hãy nhớ luôn duy trì giọng điệu tôn trọng và xem xét bối cảnh của cuộc trò chuyện để đảm bảo phản hồi là phù hợp.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý 1 phần (I partially agree)

Trong giao tiếp lịch sự, người học có thể nói "I partially agree” bằng cách bày tỏ sự đồng ý của cá nhân với một số khía cạnh hoặc điểm của chủ đề đồng thời thừa nhận sự bất đồng của cá nhân với người khác. Một số cụm từ có thể sử dụng bao gồm:

1. "I can see where you're coming from, but I have mixed feelings about this."

(Dịch: Tôi có thể hiểu hướng suy nghĩ của bạn, nhưng tôi có cảm xúc lẫn lộn về điều này.)

2. "I agree with some parts of your argument, but I have a different perspective on others."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số phần trong lập luận của bạn, nhưng tôi có quan điểm khác về những phần khác.)

3. "While I agree to a certain extent, there are some aspects that I find hard to support."

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý ở một mức độ nhất định, nhưng có một số khía cạnh mà tôi thấy khó có thể ủng hộ.)

4. "I partially agree with your viewpoint, although I have some reservations."

(Dịch: Tôi đồng ý một phần với quan điểm của bạn, mặc dù tôi có một chút do dự.)

5. "I understand your position, but I have some concerns and don't fully agree."

(Dịch: Tôi hiểu lập trường của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại và không hoàn toàn đồng ý.)

* Lưu ý: Hãy duy trì giọng điệu tôn trọng và cung cấp các lý do hoặc ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho sự đồng ý hoặc không đồng ý một phần của người nói.

Cách nói đồng ý trong email

Sự chuyên nghiệp khi viết email (Writing an email) rất quan trọng trong giao tiếp văn bản hiện nay. Đây là một cách để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt đến người nhận. Hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tránh sử dụng ngôn ngữ thiếu tính trang trọng hay lời nói có thể gây xúc phạm người đọc.

Đồng ý tiếng anh là gì năm 2024

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I completely agree)

Khi viết một email và bày tỏ sự đồng ý mạnh mẽ “I completely agree”, có một số cụm từ có thể sử dụng để truyền tải thông điệp của người viết một cách hiệu quả:

1. "I strongly agree with your perspective."

(Dịch: Tôi rất đồng ý với quan điểm của bạn.)

2. “I absolutely agree with everything you have stated."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với mọi điều bạn đã nêu.)

3. “I am fully on board with your ideas."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý tưởng của bạn.)

4. "I am absolutely in agreement with your viewpoint."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)

5. "I am in complete agreement with what you mentioned."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn đề cập.)

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý 1 phần (I partially agree)

Khi viết email để bày tỏ sự đồng ý một phần “I partially agree”, người viết có thể sử dụng các cụm từ như:

1. "I agree with some aspects of your argument; however..."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số khía cạnh trong lập luận của bạn, tuy nhiên…)

2. "Although I partially agree with you, I also have some reservations about..."

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý một phần với bạn, nhưng tôi cũng có một số lưu ý về…)

3. "I can see the merit in your perspective, though I also believe..."

(Dịch: Tôi có thể nhìn thấy điểm tốt trong ý kiến của bạn, mặc dù tôi cũng tin là…)

4. "I'm inclined to agree to an extent, but I would also like to mention that..."

(Dịch: Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng tôi cũng muốn đề cập rằng…)

5. "I acknowledge the validity of your argument to a certain extent, but I also have some differing thoughts."

(Dịch: Tôi thừa nhận tính chính xác trong lập luận của bạn ở một mức độ nhất định, nhưng tôi cũng có một số suy nghĩ khác.)

Tham khảo thêm:

  • Cách nói lời từ chối bằng tiếng Anh lịch sự
  • Cách bày tỏ sự bất ngờ bằng tiếng Anh kèm theo ví dụ minh họa
  • Những câu xin lỗi hay nhất bằng tiếng Anh theo từng tình huống

Tổng kết

Biểu đạt sự đồng ý (“Agree) bằng lời nói và bằng văn bản là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp 1 cách hiệu quả. Khi bày tỏ sự đồng tình, điều quan trọng là người nói phải truyền đạt sự hiểu biết, ủng hộ và đồng tình với ý kiến ​​hoặc quan điểm của người khác. Điều quan trọng không kém là phải tôn trọng và cân nhắc khi bày tỏ sự quan điểm của cá nhân.

Nguồn tham khảo

  • 9 other ways to say "I agree with you" (Formal). (2022, July 18). Grammarhow. https://grammarhow.com/other-ways-to-say-i-agree-with-you-formal/
  • Agreeing and disagreeing. (n.d.). British Council - LearnEnglish Teens. https://learnenglishteens.britishcouncil.org/exams/speaking-exams/agreeing-disagreeing
  • Agree - Cambridge English thesaurus with synonyms and examples. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/agree

Expressions for agreeing and disagreeing. (n.d.). EnglishClub - Learn or Teach English Today. https://www.englishclub.com/speaking/agreeing-disagreeing-expressions.php

Đồng ý với ai tiếng Anh?

Ví dụ: I agree with you (Tôi đồng ý với bạn). - We all agreed with each other that we needed to improve our english/We all agreed that we needed to improve our english (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng cần phải cải thiện tiếng Anh của mình).

Tôi đồng ý với bản tiếng Anh là gì?

(từ lóng) Đồng ý! Trên đây là những câu và cụm từ chúng ta có thể sử dụng một cách phong phú thay vì nói “I agree with you”. (Tôi đồng ý với bạn.)

Hoàn toàn đồng ý trong tiếng Anh là gì?

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I absolutely agree) Trong giao tiếp lịch sự, người học tiếng anh có thể nói “Agree” bằng cách sử dụng các cụm từ như: 1. "I completely agree." (Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Em đồng ý tiếng Anh là gì?

Ngoài sử dụng “I agree with you” còn các cách nói đồng ý trong tiếng Anh thú vị khác. Mời bạn tìm hiểu qua bài viết này. Ngoài việc sử dụng “I agree with you” để nói đồng ý một ý kiến nào đó, bạn còn có thể sử dụng nhiều cách khác thú vị hơn.