Down có nghĩa là gì

Does it have any special meaning?

This is usually what people say when they are counting something they have to do. For example, if you are running three miles, after one mile you might say, "One down, two to go" and after two miles you might say, "Two down, one to go." Or if you have a checklist of five things you want to do, after each thing you complete, you might say, "One down", "Two down", "Three down, two to go", "Four down, one to go", etc.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.


down

* phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về [ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...] =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn [ở Luân-đôn về] - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi [ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...] =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó [huýt sáo] bắt [một diễn giả...] im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền [trả tiền] =to pay down+ trả tiền mặt =money [cash] down+ tiền mặt - ghi chép [trên giấy...] =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót [giày] - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác [người] !to be down !to be down in [at] health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - [xem] luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - [thể dục,thể thao] gục không dậy được nữa, bị đo ván [quyền Anh] - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi [đánh bạc] !down on the nail - ngay lập tức !up and down - [xem] up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - [nghĩa bóng] vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ [ngành đường sắt] dốc xuống; [nghĩa bóng] sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ [ngành đường sắt] chuyến xe xuôi [từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến] - chán nản, nản lòng, thất vọng - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thể dục,thể thao] kém điểm [đối phương] =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã [ai]; hạ, bắn rơi [máy bay] !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - [[thường] số nhiều] cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm [của cuộc đời] - [thông tục] sự ghét [chỉ muốn nện cho một trận] =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim [để nhồi gối...] - lông tơ [ở trái cây, ở má...] * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - [số nhiều] vùng đồi trọc [có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh] - cồn cát, đụn cát


down

bay ; bi ; buồn ; bàn ; bây ; bên dươ ; bên dưới ; bình tĩnh ; bình đây ; bơi xuống ; bại ; bậc thang đầu bằng chân phải ; bậc thang đầu bằng chân ; bắn ; bắt ; bằng ; bằng được ; bị bắn ; bị bắt ; bị dỡ xuống ; bị hạ xuống thấp ; bị hạ xuống ; bị hạ ; bị ngắt ; bị nằm xuống ; bị rớt lại ; bị thương ; bị trộm ; bị tắt ; bị tụt lùi ; bị ; bị đi ; bỏ rơi ; bỏ súng xuống ; bỏ xuống ; bỏ ; bỏ đi ; bớt ; bực ; ca ́ i ; ch ; cho ra ; chung ; chuyện ; chán nản ; chán ; chân ; chìm ngay ; chìm rồi ; chìm vào ; chìm xuống ; chìm ; chúng ta ; chúng tới ; chúng ; chút nào ; chăm ; chậm ; chặt ; chết với tao ; chết ; chỉ ; chỗ ngồi ; chỗ ; chờ nữa ; coi ; con bị ; cuối cùng ; cuối xuống ; cuối ; cuống ; còn kém ; còn ; cùng chết ; cùng ; cúi mặt ; cúi xuống ; cúi ; cũng thế ; cơ ; cư ; cả ; cảnh sát ; cấn ; cậu tưởng ; cậu ; cậu ấy ; cắt giảm ; cọc ; cố ; cửa ; d ; diện ; diệt ; do ; dài ; dâ ; dươ ; dươ ̀ ng ; dươ ́ i ; dưới hạ ; dưới hầm tàu ; dưới mặt đất ; dưới nhà ; dưới này ; dưới rồi ; dưới sâu ; dưới ; dưới đây ; dưới đó ; dưới đất ; dần xuống ; dần ; dẫn ; dịu ; dọc xuống ; dọc ; dỡ bỏ ; dỡ ; dừng lại ; dừng ; g ; ghi ; ghét ; giảm bớt ; giảm dần ; giảm xuống ; giảm ; giảm đi ; giết ; gì cả ; gì đó ; gục cả rồi ; gục ngã ; gục rồi ; gục xuống ; gục ; h ; ha ; hiện ; huỷ ; hàng dưới ; hành ; hèn hạ ; hóa ; hơn ; hư ; hạ bệ ; hạ cánh ; hạ dần ; hạ gục ; hạ hắn ; hạ nó ; hạ rồi ; hạ sát ; hạ thấp xuống ; hạ thấp ; hạ từ ; hạ xuống shrek ; hạ xuống ; hạ ; hạ được ; hắn ; hẳn xuống ; hết ; hỏa ; hỏng ; hủy ; i g ; i im ; i ngay ; i xuô ; i xuô ́ ng ; i xuô ́ ng đa ; i xuô ́ ng đa ̃ ; i xuô ́ ng đi ; i xuô ́ ng đây ; i ; i đâu ; im lặng ; khi xuống ; khi ; khiêm ; khoan ; khám ; khí xuống ; khí ; không bắt chuyện ; không bắt ; không giảm ; không ; không đi ; khỏi máy bay ; khỏi tay ; kia bên dưới ; kia xuống ; kia ; kiếm ; kém ; kéo ; kẻ mạnh ; kẻ ; la ̣ i ; leo xuống ; liễu ; lui ; luôn ; là người cuối cùng ; làm theo ; làm ; lên ; ló ; lùi ; lăn ra kìa ; lại ngay ; lại nào ; lại tiêu ; lại từ ; lại xuống ; lại ; lại đi nào ; lại đi ; lại đây ; lại đó ; lấy ; lập một ; lập ; lặn rồi ; lặn ; lặng ; lỗi ; m xuô ́ ng ; m xuô ́ ng đi ; m ; mang xuống ; mà xuống ; mát ; mất của tôi ; mất của ; mất hứng ; mất mặt ; mất rồi ; mất ; mất đi ; mấy ; mẫu vào ; mặt với ; mặt ; mặt đất ; mời ; n ; na ; ng ra ; ng ra ̀ ; ng ; ng đô ́ i ; ngay dưới ; ngay ; nghỉ ; nguyên ; ngã rồi ; ngã xuống ; ngã ; ngơi ; ngưng ; người cuối cùng ; người đi ; ngược ; ngồi xuống ; ngồi xuống đi ; ngồi ; ngộp ; ngự xuống ; nh ; nhanh ; nhánh ; nhé ; nhìn xuống ; nhún ; như thế ; nhảy xuống ; nhảy ; nhẹ ; nhẹ được ; nhỏ lại ; nhỏ xuống ; nhỏ ; nhụt chí ; nào xuống ; nào ; nào đi ; nào đâu ; nào ở ; này giảm ; này nằm ra sàn ; này rồi ; này xuống ; này ; nát ; nén ; nên ; nó lại ; nó ra ; nó ; nă ̀ m xuô ́ ng ; nă ̀ m yên ; nơi ; nản chí ; nằm dưới ; nằm sàn ; nằm sấp ; nằm xuống ; nằm ; nằm úp xuống ; nằm ở ; nốc ; nổ ; nữa ; out rồi ; oải ; ph ; phiền lòng được ; phiền ; phá diệt ; phá hủy ; phá sản ; phá ; phía dưới ; phía ; phòng ; phạm ; phải bị ; phải xuống ; qua ; quá ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; ra khỏi ; ra thôi ; ra trên ; ra ; ra đây ; ra đó ; ra được ; ra ̀ ; rút ; rơi rồi ; rơi vào ; rơi xuô ́ ng ; rơi xuống ; rơi ; rơi đâu ; rồi vào ; rồi xuống ; rồi ; rồi đấy ; rớt xuống ; rớt ; rớt đài ; rụng ; sa ; sang ; sau ; suy giảm ; suy sụp ; sàn đi ; sát xuống ; sát ; sâu dưới ; sâu ; sập ; sắn ; sống ; sụp ; sụp đổ ; t ; ta xuống ; ta ; tan ; tao nói ngồi xuống ; tao đang ; tay ; theo ; thiết ; thoái ; thoải mái ; thua rồi ; thua ; thuận ; thì nằm ở ; thì ; thôi ; thôi đi ; thúc ; thương ; thường ; thả ; thấp xuống ; thấp ; thất bại ; thất vọng rồi ; thất vọng ; thất ; thận ; thẳng ; thế giảm dần ; thế ; thể rồi ; thống ; thổi ; thứ rồi ; ti ; tiêu diệt ; tiêu hết ; tiêu rồi ; tiêu ; tiêu đời ; toi ; toàn ; toán ; tra ; trong ; tránh ra ; trên cho thấy ; trên cho ; trên ; trúng ; trươ ; trước mặt ; trước ; trặc ; trộm ; trục ; trụi ; tàu ; té xuống ; té xuống đất ; té ; tích ; tóm ; tôi ; tĩnh lại ; tĩnh ; tận dưới ; tận ; tắt hết ; tắt rồi ; tắt trên ; tắt ; tệ ; tỉnh ; tới ; tới địa ; từ chức ; từ dưới ; từ nào ; từ trên xuống ; từ từ ; từ ; từ đi ; từ đó xuống ; từ đầu kia ; từ đầu ; uống ; vo ̣ ng ; vu ; vào phòng ; vào ; vào đi ; vô trong ; vô ; vô đi ; vư ; vạch ; về ; vệ ; vị ; vọng ; vỡ ; xe lại ; xem nào ; xem ; xu ; xuñng i ; xuñng ; xuô ; xuô ́ ng kia ; xuô ́ ng ; xuô ́ ng đi ; xuô ́ ; xuôi xuống ; xuôi ; xuống chân ; xuống con ; xuống dưới nhà ; xuống dưới xem ; xuống dưới ; xuống dưới đi ; xuống dưới đánh đi ; xuống dốc ; xuống hạ ; xuống không ; xuống mau ; xuống mà ; xuống ngay ; xuống ngay đi ; xuống người ; xuống nhà ; xuống như ; xuống nào ; xuống nó ; xuống nói ; xuống rồi kìa ; xuống rồi ; xuống sàn ; xuống thôi mà ; xuống thôi ; xuống thấp ; xuống thế ; xuống trò chuyện ; xuống trò ; xuống trước ; xuống từ ; xuống và ; xuống xem ; xuống ; xuống đi nào ; xuống đi ; xuống đây ; xuống đây đi ; xuống đã ; xuống đó ; xuống được rồi ; xuống được rồi đó ; xuống được ; xuống đất ; xuống đấy ; xuống địa ngục ; xử ; yên ; yên đó ; ác cảm ; áp ; ông ; ùa ; đang nằm ; đang xuống ; đang ; đang ở ; đi dọc ; đi ngủ ; đi nào ; đi nó ; đi ra ; đi rồi ; đi theo ; đi trên ; đi viện ; đi xuô ; đi xuô ́ ng ; đi xuống dưới ; đi xuống ; đi ; điện ; đánh ; đáp xuống ; đáp ; đâ ; đâu ; đây ; đã bắn ; đã bị bắn ; đã bị hạ ; đã chết ; đã khoá ; đã lặng ; đã nào ; đã xuống ; đã ; đè ; đó rồi ; đó thôi ; đó tới ; đó xuống ; đó ; đó đang ở đâu ; đóng lại ; đóng ; đô ; đôi ; được ghi ; được là hắn nói với ; được là hắn nói ; được rồi ; được ; đạp ; đả ; đất ; đẩ ; đập ; đằng ; đặt xuống ; đến ; định ; đống ; đồi ; đổ xuống ; đổ ; động vào ; đứng yên ; đứng ; ơ ; ̀ i im ; ̀ i xuô ; ̀ i xuô ́ ng ; ̀ i xuô ́ ng đi ; ̀ i ; ̀ i đâu ; ̀ m xuô ́ ng ; ̀ m xuô ́ ng đi ; ̀ m ; ̀ ng ; ̀ ; ́ c ; ́ i ; ́ i ơ ; ́ n ; ́ n đi ; ́ ng xuô ́ ng ; ́ ng ; ́ ngay ; ́ ra ; ́ t vo ̣ ng ; ́ t ; ́ xuô ́ ng ; ́ xuô ́ ng đi ; ́ xuô ́ ng đây ; ́ ; ́ đi ; ̉ ng ; ̉ đi ; ̣ i ; ở dưới này ; ở dưới thôi ; ở dưới ; ở nhà ; ở phía dưới ; ở ; ở đây ; ở đó ;

down

anh ; bay ; bi ; buồn ; bàn ; bây ; bên dươ ; bên dưới ; bình tĩnh ; bình đây ; bơi xuống ; bại ; bậc thang đầu bằng chân ; bận ; bắn ; bắt ; bằng ; bằng được ; bị bắn ; bị bắt ; bị hạ xuống thấp ; bị hạ xuống ; bị hạ ; bị ngắt ; bị nằm xuống ; bị rớt lại ; bị thương ; bị trộm ; bị tắt ; bị tụt lùi ; bị ; bị đi ; bọn ; bỏ rơi ; bỏ súng xuống ; bỏ xuống ; bỏ ; bỏ đi ; bớt ; bực ; ch ; cho ra ; chung ; chuyện ; chán nản ; chán ; chân ; chìm ngay ; chìm rồi ; chìm vào ; chìm xuống ; chìm ; chùn ; chúa ; chúng ta ; chúng tới ; chúng ; chút nào ; chăm ; chậm ; chặn ; chặt ; chế ; chết với tao ; chết ; chỉ ; chối ; chỗ ngồi ; chỗ ; chờ nữa ; coi ; con bị ; cuối cùng ; cuối xuống ; cuối ; cuống ; còn kém ; còn ; cù ; cùng chết ; cúi mặt ; cúi xuống ; cúi ; cũng thế ; cơ ; cư ; cả ; cảnh sát ; cấn ; cậu có ; cậu tưởng ; cậu ; cậu ấy ; cắt giảm ; cọc ; cố ; cửa ; d ; diện ; diệt ; do ; dài ; dâ ; dươ ; dươ ̀ ng ; dươ ́ i ; dưới hạ ; dưới mặt đất ; dưới nhà ; dưới này ; dưới rồi ; dưới sâu ; dưới ; dưới đây ; dưới đó ; dưới đất ; dần xuống ; dần ; dẫn ; dịu ; dọc xuống ; dọc ; dỡ bỏ ; dỡ ; dừng lại ; dừng ; g ; ghi ; ghét ; giảm bớt ; giảm dần ; giảm xuống ; giảm ; giảm đi ; giết ; gì cả ; gì đó ; gục cả rồi ; gục ngã ; gục rồi ; gục xuống ; gục ; h ; ha ; hiện ; hoạt ; huỷ ; hàng dưới ; hành ; hèn hạ ; hê ; hóa ; hơn ; hư ; hạ bệ ; hạ chúng ; hạ cánh ; hạ dần ; hạ gục ; hạ hắn ; hạ mình ; hạ nó ; hạ rồi ; hạ thấp xuống ; hạ từ ; hạ xuống shrek ; hạ xuống ; hạ ; hạ được ; hắn ; hẳn xuống ; hết ; họ ; hỏa ; hỏng ; hủy ; i bi ; i g ; i im ; i ngay ; i xuô ; i xuô ́ ng ; i xuô ́ ng đa ; i xuô ́ ng đi ; i xuô ́ ng đây ; i ; i đâu ; im lặng ; khi xuống ; khi ; khiêm ; khoan ; khám ; khí xuống ; khí ; không bắt chuyện ; không bắt ; không giảm ; không thèm ; không ; khăng đi ; khỏi máy bay ; khỏi tay ; kia bên dưới ; kia xuống ; kia ; kiếm ; kém ; kéo ; kín ; kẻ mạnh ; la ̣ i ; leo xuống ; liễu ; lui ; luôn ; là người cuối cùng ; làm ; lên ; ló ; lùi ; lùng ; lăn ra kìa ; lại ngay ; lại tiêu ; lại từ ; lại xuống ; lại ; lại đi nào ; lại đi ; lại đây ; lại đó ; lấy ; lập một ; lập ; lặn rồi ; lặn ; lặng ; lỗi ; m xuô ́ ng ; m xuô ́ ng đi ; mae ; mang xuống ; mà thôi ; mà xuống ; mát ; mòn ; mất của tôi ; mất của ; mất hứng ; mất mặt ; mất rồi ; mất ; mất đi ; mấy ; mẫu vào ; mặt với ; mặt ; mặt đất ; mời ; n ; na ; ng qua ́ ; ng ra ; ng ra ̀ ; ng ; ng đô ́ i ; ngay dưới ; ngay ; nghỉ ; nguyên ; ngài ; ngã rồi ; ngã xuống ; ngã ; ngó ; ngă ; ngơi ; ngưng ; người cuối cùng ; người xuống ; ngược ; ngắt ; ngồi xuống ; ngồi xuống đi ; ngồi ; ngộp ; ngủ của ; ngủ ; ngự xuống ; nh ; nhanh ; nhánh ; nhìn xuống ; nhún ; như thế ; như ; nhảy xuống ; nhảy ; nhẹ ; nhẹ được ; nhỏ lại ; nhỏ xuống ; nhỏ ; nhụt chí ; nào xuống ; nào ; nào đi ; nào đâu ; nào ở ; này giảm ; này mà thôi ; này nằm ra sàn ; này rồi ; này xuống ; này ; nát ; nén ; nên ; nó lại ; nó ra ; nó ; nă ̀ m yên ; nơi ; nản chí ; nằm dưới ; nằm sàn ; nằm sấp ; nằm xuống ; nằm ; nằm úp xuống ; nằm ở ; nốc ; nổ ; nữa ; okay ; out rồi ; oải ; phiền lòng được ; phiền ; phá diệt ; phá hủy ; phá sản ; phá ; phía dưới ; phía ; phòng ; phạm ; phải xuống ; qua ; quá ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; ra khỏi ; ra thôi ; ra trên ; ra ; ra đây ; ra được ; ra ̀ ; ràm đi ; rõ ; rút ; rơi rồi ; rơi vào ; rơi xuô ́ ng ; rơi xuống ; rơi ; rơi đâu ; rặn ; rồi vào ; rồi xuống ; rồi ; rồi đấy ; rớt xuống ; rớt ; rớt đài ; rụng ; sa ; sang ; sao ; suy giảm ; suy sụp ; sát xuống ; sát ; sâu dưới ; sâu ; sạch ; sập ; sắn ; sống ; sớm ; sụp ; sụp đổ ; t vo ̣ ng ; t ; ta xuống ; ta ; tan ; tao nói ngồi xuống ; tay ; theo ; thiết ; thoái ; thoải mái ; thua rồi ; thua ; thuận ; thành ; thèm ; thì nằm ở ; thì sao ; thôi ; thôi đi ; thúc ; thương ; thường ; thấp xuống ; thấp ; thất bại ; thất vọng rồi ; thất vọng ; thất ; thận ; thẳng ; thế giảm dần ; thế ; thể rồi ; thống ; thổi ; thứ rồi ; ti ; ti ́ ; ti ̃ ; tiêu diệt ; tiêu hết ; tiêu rồi ; tiêu ; tiêu đời ; tiếp ; toi ; toàn ; toán ; tra ; tra ́ ; trong ; truy ; tránh ra ; trên ; trúng ; trước mặt ; trước ; trấn ; trặc ; trọn ; trộm ; trục ; trụi ; trừng ; tung ; tàu ; té xuống ; té xuống đất ; té ; të ; tích ; tóm ; tôi ; tĩnh lại ; tĩnh ; tận dưới ; tận ; tắt hết ; tắt rồi ; tắt trên ; tắt ; tệ ; tỉnh ; tồi ; tới ; tới địa ; từ chức ; từ dưới ; từ nào ; từ trên xuống ; từ từ ; từ ; từ đi ; từ đó xuống ; từ đầu kia ; từ đầu ; upendi ; uống ; viết ; vu ; vu ̀ i ; vào phòng ; vào ; vào đi ; vô trong ; vô ; vô đi ; vũ ; vư ; vạch ; về ; vệ ; vị ; vọng ; vỡ ; vụ ; xe lại ; xem nào ; xem ; xu ; xuñng i ; xuñng ; xuô ; xuô ́ ng kia ; xuô ́ ng ; xuô ́ ng đi ; xuô ́ ; xuôi xuống ; xuôi ; xuống chân ; xuống con ; xuống dưới nhà ; xuống dưới xem ; xuống dưới ; xuống dưới đi ; xuống dưới đánh đi ; xuống dốc ; xuống hạ ; xuống không ; xuống mau ; xuống mà ; xuống ngay ; xuống ngay đi ; xuống người ; xuống nhà ; xuống như ; xuống nào ; xuống nó ; xuống nói ; xuống rồi kìa ; xuống rồi ; xuống sàn ; xuống thôi mà ; xuống thôi ; xuống thấp ; xuống thế ; xuống trò chuyện ; xuống trò ; xuống trước ; xuống từ ; xuống và ; xuống xem ; xuống ; xuống đi nào ; xuống đi ; xuống đây nào ; xuống đây ; xuống đây đi ; xuống đã ; xuống đó ; xuống được rồi ; xuống được rồi đó ; xuống được ; xuống đất ; xuống đấy ; xuống địa ngục ; xử ; yên ; yên đó ; ác cảm ; áp ; çi ; ông ; ùa ; đang nằm ; đang xuống ; đang ; đang ở ; đi dọc ; đi ngủ ; đi nào ; đi nó ; đi ra ; đi rồi ; đi theo ; đi trên ; đi viện ; đi xuô ; đi xuô ́ ng ; đi xuống dưới ; đi xuống ; đi ; đi đến ; điểm ; điện ; đuổi ; đào ; đánh ; đáp xuống ; đáp ; đâ ; đâu ; đây ; đã bắn ; đã bị bắn ; đã bị hạ ; đã chết ; đã khoá ; đã lặng ; đã nào ; đã xuống ; đã ; đè ; đình ; đó rồi ; đó thôi ; đó tới ; đó xuống ; đó ; đó đang ở đâu ; đóng lại ; đóng ; đô ; đôi ; được ghi ; được rồi ; được ; đạp ; đả ; đất ; đấu ; đẩ ; đập ; đằng sau ; đằng ; đặt xuống ; đến ; để thua ; định ; đống ; đồi ; đổ xuống ; đổ ; động vào ; đứng yên ; đứng ; ơ ; ̀ i bi ; ̀ i im ; ̀ i xuô ́ ng ; ̀ i ; ̀ i đâu ; ̀ m xuô ́ ng ; ̀ ng qua ́ ; ̀ xuô ; ̀ xuô ́ ; ̀ ; ́ c ; ́ hê ; ́ i ; ́ i ơ ; ́ m ; ́ n đi ; ́ na ; ́ ng xuô ́ ng ; ́ ng ; ́ ngay ; ́ ra ; ́ t kho ́ ; ́ t vo ̣ ng ; ́ t ; ́ xuô ́ ng ; ́ xuô ́ ng đi ; ́ xuô ́ ng đây ; ́ ; ́ đi ; ̉ đi ; ̣ i ; ở dưới này ; ở dưới thôi ; ở dưới ; ở nhà ; ở phía dưới ; ở ; ở đây ; ở đó ;


down; down feather

soft fine feathers

down; john l. h. down

English physician who first described Down's syndrome [1828-1896]

down; pile

fine soft dense hair [as the fine short hair of cattle or deer or the wool of sheep or the undercoat of certain dogs]

down; belt down; bolt down; drink down; kill; pop; pour down; toss off

drink down entirely

down; consume; devour; go through

eat immoderately

down; land; shoot down

shoot at and force to come down

down; cut down; knock down; pull down; push down

cause to come or go down

down; fine-tune; polish; refine

improve or perfect by pruning or polishing

down; downward

extending or moving from a higher to a lower place

down; down pat; mastered

understood perfectly

down; depressed

lower than previously

down; blue; depressed; dispirited; down in the mouth; downcast; downhearted; gloomy; grim; low; low-spirited

filled with melancholy and despondency

down; downward; downwardly; downwards

spatially or metaphorically from a higher to a lower level or position


downs

- the down đồi cỏ thấp

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề