Dương lịch tháng 11 năm 2024
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2024. Danh sách tất cả các lễ hội của đạo Hindu vào tháng 11, ngày lễ 2024 & panchang hàng ngày. Kartika và Agrahayana là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 11. Tháng Agrahayana 2024 bắt đầu từ ngày 16 tháng 11 Lịch vạn niên tháng 11 năm 2024. Daksinayan, Hemant ritu, Vikram samvat 2081, Kartika Badi Amavasya đến Agrahayana Badi Chaturdashi. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 11 năm 2024 → Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian Địa điểm Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 11 - 2024
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi LƯỢT XEM Mặt trời Thứ Hai Thứ Ba Thứ tư Thu Thứ sáu Thứ bảy
१ 1 Kartika K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 10 ☼ 6. 36 ☼ 5. 44 २ 2 Kartika S 1 Pratipada 1 H 29 IN 11 ☼ 6. 36 ☼ 5. 44 ३ 3 S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 12 ☼ 6. 37 ☼ 5. 43 ४ 4 S 3 Tritiya 3 H 2 IN 13 ☼ 6. 38 ☼ 5. 42 ५ 5 S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 14 ☼ 6. 38 ☼ 5. 42 ६ 6 S 5 Panchami 5 H 4 TRONG 15 ☼ 6. 39 ☼ 5. 41 ७ 7 S 6 Shashthi 6 H 5 TRONG 16 ☼ 6. 39 ☼ 5. 41 ८ 8 S 7 Saptami 7 H 6 TRONG 17 ☼ 6. 40 ☼ 5. 40 ९ 9 S 8 Ashtami Panchak Từ. 23. 27 8 H 7 TRONG 18 ☼ 6. 41 ☼ 5. 40 १० 10 S 9 Navami 9 H 8 TRONG 19 ☼ 6. 41 ☼ 5. 39 ११ 11 S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 20 ☼ 6. 42 ☼ 5. 39 १२ 12 S 11 Ekadashi 11 H 10 TRONG 21 ☼ 6. 42 ☼ 5. 39 १३ 13 S 12 Dwadashi Panchak Till. 3. 11 12 H 11 TRONG 22 ☼ 6. 43 ☼ 5. 38 १४ 14 S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 23 ☼ 6. 44 ☼ 5. 38 १५ 15 S 15 Purnima 15 H 13 TRONG 24 ☼ 6. 44 ☼ 5. 38 १६ 16 Agrahayana K 1 Pratipada 1 H 14 IN 25 ☼ 6. 45 ☼ 5. 37 १७ 17 K 2 Dwitiya 2 H 15 TRONG 26 ☼ 6. 46 ☼ 5. 37 १८ 18 K 3 Tritiya 3 H 16 TRONG 27 ☼ 6. 46 ☼ 5. 37 १९ 19 K 4 Chaturthi 4 H 17 TRONG 28 ☼ 6. 47 ☼ 5. 37 २० 20 K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 29 ☼ 6. 48 ☼ 5. 36 २१ 21 K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 30 ☼ 6. 48 ☼ 5. 36 २२ 22 K 7 Saptami 7 H 20 IN 1 ☼ 6. 49 ☼ 5. 36 २३ 23 K 8 Ashtami 8 H 21 IN 2 ☼ 6. 50 ☼ 5. 36 २४ 24 K 9 Navami 9 H 22 TRONG 3 ☼ 6. 51 ☼ 5. 36 २५ 25 K 10 Dashami 10 H 23 TRONG 4 ☼ 6. 51 ☼ 5. 36 २६ 26 K 11 Ekadashi 11 H 24 TRONG 5 ☼ 6. 52 ☼ 5. 36 २७ 27 K 12 Dwadashi 12 H 25 TRONG 6 ☼ 6. 53 ☼ 5. 36 २८ 28 K 13 Trayodashi 13 H 26 TRONG 7 ☼ 6. 53 ☼ 5. 36 २९ 29 K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 8 ☼ 6. 54 ☼ 5. 36 ३० 30 K 14 Chaturdashi 14 H 28 IN 9 ☼ 6. 55 ☼ 5. 36
Đang tải Tháng 11 năm 2024 Lễ hội & ngày lễ của đạo HinduCác ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2024 Tháng 11 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 11 năm 2024. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 11 năm 2024 → |