SẮT[III] OXIT
- Công thức phân tử: Fe2O3.
- Phân tử khối: 160 g/mol.
I. Cấu tạo:
- Gồm 2 nguyên tố Fe kết hơp với 3 nguyên tố O.
- Hợp chất sắt [III] oxit là hợp chất trong đó sắt có mức oxi hóa +3.
II. Tính chất vật lí:
- Fe2O3là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước.
III. Tính chất hóa học:
- Trong các phản ứng hóa học, ion Fe3+ có khả năng nhận từ 1e đến 3e để trở thành ion Fe2+ hoặc Fe:
Fe3+ + 1e Fe2+
Fe3+ + 3e Fe
=> Tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt [III] là tính oxi hóa.
- Tùy theo chất khử mạnh hay yếu, nhiều hay ít mà sản phẩm có thể là hợp chất sắt [II] hoặc sắt đơn chất.
1. Fe2O3là oxit bazơ nên dễ tan trong các dung dịch axit mạnh: HCl; H2SO4; HNO3
Fe2O3 + 6HCl 2FeCl3 + 3H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 2Fe2[SO4]3 + 3H2O
Fe2O3 + 6HNO3 2Fe[NO3]3 + 3H2O
2. Ở nhiệt độ cao, Fe2O3bị CO hoặc H2 khử thành Fe.
Fe2O3 + 3CO $$\xrightarrow{{{t}^{o}}}$$ 3CO2 + 2Fe
Fe2O3 + 3H2 $$\xrightarrow{{{t}^{o}}}$$ 3H2O + 2Fe
3. Phản ứng nhiệt nhôm:
Fe2O3 + 2Al $$\xrightarrow{{{t}^{o}}}$$ Al2O3 + 2Fe
IV. Trạng thái tự nhiên:
- Fe2O3có trong tự nhiên dưới dạng quặng hematit đỏ [Fe2O3 khan] và quặng hematit nâu [Fe2O3.nH2O].
V. Ứng dụng:
- Fe2O3có vai trò rất quan trọng trong việc tạo màu cho các loại men gốm sứ và giúp làm giảm rạn men; dùng để luyện gang, thép.
VI. Điều chế:
Fe2O3có thể điều chế bằng phản ứng phân hủy Fe[OH]3ở nhiệt độ cao.
- Nhiệt phânFe[OH]3
2Fe[OH]3$$\xrightarrow{{{t}^{o}}}$$Fe2O3+ 3H2O