Game dịch sang tiếng Việt là gì

Cách dịch tiếng Anh khi chơi game ngay trên màn hình điện thoại

Mở ứng dụng ứng dụng U - Dictionary chọn bắt đầu > Chọn hình người ở dưới góc phải màn hình > Chọn mục Cài đặt > Lựa chọn dịch nhiệm màu > Nhấn vào mục Ngôn ngữ bản địa của bạn chọn tiếng Việt > Chọn Ngôn ngữ dể dịch bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ cần dịch là English > Chọn Kích hoạt Magic Translate > Chọn Hiện thị ở trên các ứng dụng khác > Chọn Không rào cản > Chọn Thêm dịch vụ tải xuống > chọn U - Dictionary và kích hoạt Khả năng truy cập > Kéo chọn phần cần dịch trong game.

Bước 1: Đầu tiên dịch tiếng Anh khi chơi game ngay trên màn hình các bạn tải ứng dụng U - Dictionary về điện thoại của mình.

Đầu tiên các bạn tải phần mềm U - Dictionary về điện thoại

Bước 2: Sau khi tải ứng dụng về máy bạn mở lên và chọn bắt đầu để thiết lập những cài đặt trước khi chơi game.

Sau khi tải ứng dụng về máy bạn mở lên và chọn bắt đầu.

Bước 3: Tại giao diện chính của U - Dictionary bạn chọn hình người ở dưới góc phải màn hình. 

Chọn hình người ở dưới góc phải màn hình. 

Bước 4: Lựa chọn mục Cài đặt.

Lựa chọn mục Cài đặt.

Bước 5: Lựa chọn dịch nhiệm màu để tiếp tục cài đặt.

Lựa chọn dịch nhiệm màu để tiếp tục cài đặt.

Bước 6: Tại cửa sổ mới hiện ra bạn nhấn vào mục Ngôn ngữ bản địa của bạn. Lựa chọn tiếng Việt.

Tại mục Ngôn ngữ bản địa của bạn. Lựa chọn Tiếng Việt.

Bước 7: Tiếp tục tại mục bên dưới tại mục Ngôn ngữ dể dịch bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ cần dịch là English.

Tại mục Ngôn ngữ dể dịch bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ bạn muốn dịch

Bước 8: Vẫn tại cửa sổ của Dịch nhiệm màu bạn chọn Kích hoạt Magic Translate.

Bạn chọn Kích hoạt Magic Translate.

Bước 9: Khi bạn Kích hoạt Magic Translate ứng dụng sẽ hiện ra cửa sổ thiết lập. Bạn chọn Hiện thị ở trên các ứng dụng khác. 

Chọn Hiện thị ở trên các ứng dụng khác. 

Sau đó lựa chọn kích hoạt Cho phép sử dụng trên ứng dụng khác

Kích hoạt Cho phép sử dụng trên ứng dụng khác.

Bước 10: Tiếp tục thiết lập mục còn lại là Không rào cản.

Chọn mục Không rào cản.

Bước 11: Và sau đó bạn lựa chọn Thêm dịch vụ tải xuống.

Chọn thêm dịch vụ tải xuống.

Bước 12: Tại mục Thêm dịch vụ tải xuống bạn chọn U - Dictionary và kích hoạt Khả năng truy cập.

Chọn U - Dictionary và kích hoạt Khả năng truy cập

Bước 13: Khi vào giao diện trò chơi. Lúc này phím ảo hình tròn với chữ U màu đỏ sẽ phát huy tác dụng. Bạn nhấn giữ vào nó lúc này nút ảo sẽ biến thành hình kính lúp màu đỏ. Sau đó bạn tìm vàp kéo đến phần chữ cần dịch

Nhấn giữ và kéo nút ảo tới dòng chữ mà bạn muốn dịch

ọk

Trên đây là hướng dẫn cáchdịch tiếng Anh khi chơi game ngay trên màn hình điện thoại nhanh chóng và vô cùng đơn giản nhất. Hãy trải nghiệm tính năng hữu ích này và đừng quên để lại bình luận ở phía dưới nhé. Chúc bạn thành công!

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. trò chơi [như bóng đá, quần vợt, bài lá…]

2. [thương nghiệp] dụng cụ để chơi [các trò chơi]

3. [số nhiều] cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu

4. ván [bài, cờ…]

5. trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khóe

6. ý đồ, mưu đồ

7. thú săn; thịt thú săn

8. con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi

9. bầy [thiên nga]

Động từ

đánh bạc

Tính từ

1. như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ

2. có nghị lực

3. bị bại liệt [chân, tay]; què, thọt

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


gaming


gaming

bạc ; chơi game phổ biến bán cho ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; khi chơi game ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; điện tử ; đánh bạc ;

gaming

bạc ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; đánh bạc ;


gaming; gambling; play

the act of playing for stakes in the hope of winning [including the payment of a price for a chance to win a prize]


away game

* danh từ - [thể dục,thể thao] cuộc đấu ở sân đối phương

confidence game

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trò bội tín, sự lừa

game-act

-act] /'geimækt/ * danh từ - luật săn bắn

game-bag

game-cock

game-laws

-act] /'geimækt/ * danh từ - luật săn bắn

gameness

* danh từ - sự dũng cảm, sự gan dạ

gaming

gaming-house

ground game

* danh từ - thú [săn] mặt đất [như thỏ, lợn rừng...]

needle game

* danh từ - trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú

shell game

* danh từ - trò cua cá, trò bài tây

skin-game

* danh từ - [từ lóng] sự lừa đảo

war-game

* danh từ - trò chơi chiến tranh [dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ] - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuộc tập trận giả [giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị]

arcade game

- [Tech] trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game

business game

- [Tech] trò chơi kinh doanh

electronic game

- [Tech] trò chơi điện tử

game theory

- [Tech] lý thuyết trò chơi

ball game

* danh từ - bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng - tình thế

big game

* danh từ - môn săn bắn những loại thú lớn

game bird

* danh từ - chim bị săn làm thịt

game reserve

* danh từ - khu vực cấm săn bắn

game-book

* danh từ - sách ghi các chi tiết thú đã bị săn

game-egg

* danh từ - trứng gà chọi

game-fowl

game-house

* danh từ - xem gambling-house

game-warden

* danh từ - người quản lý khu vực cấm săn bắn

gameful

* tính từ - có nhiều trò chơi - có nhiều chim, thú săn

gamely

* phó từ - liều lỉnh, mạo hiểm

gaming-table

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề