TT | Tên trường | Địa chỉ | Chỉ tiêu | Ghi chú |
1 | THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, Q.1 | 280 | Trường dân lập. Học phí sáng:520.000 đ/tháng,Học phí chiều:320.000 đ/tháng |
2 | THPT Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, Q.1 | 100 | Trường tư thục.Học phí 500 USD/tháng |
3 | THPT Châu Á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1 | 200 | Trường dân lập. Học phí 600 USD/tháng |
4 | THPT Úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, Q.1 | 40 | Trường dân lập. Học phí 2.500.000 đ/tháng |
5 | THPT Việt Uc | 72 Bis Võ Thị Sáu, Q.1 | 200 | Trường tư thục. Học phí 10.455.000 đ/tháng |
6 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | 400 | Trường dân lập. Học phí 520.000 đ/tháng |
7 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 200-202 Võ Thị Sáu, Q.3 | 150 | Trường dân lập. Học phí 950.000 đ/tháng |
8 | THPT Á Châu | 226A Pasteur, Q.3 | 500 | Trường tư thục. Học phí 5.520.000 đ/tháng |
9 | THPT Quốc tế Việt Uc | 51-53 An Dương Vương, Q.5 | 150 | Trường công lập.Liên kết đào tạo quốc tế, học phí 600USD/hs/tháng |
10 | THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | 400 | Trường dân lập. Học phí 680.000 đ/tháng |
11 | THPT Thăng Long | 114-118 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5 | 720 | Trường dân lập. Học phí 500.000 đ/tháng [1buổi],700.000 đ/tháng [2 buổi] |
12 | THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | 100 | Trường tư thục. Học phí 1.900.000 đ/tháng |
13 | THPT Phan Bội Châu | 293-295 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | 700 | Trường tư thục. Học phí 960.000 đ/tháng |
14 | Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, Q.7 | 108 | Trường tư thục. Học phí 4.500.000 đ/tháng |
15 | Sao Việt [Vstar school] | Khu dân cư Him Lam,P.Tân Hưng, Q.7 | 600 | Trường tư thục. Học phí 540 USD/tháng |
16 | THPT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, Q.8 | 150 | Trường tư thục. Học phí 1.800.000 đ/tháng |
17 | THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, Q.9 | 500 | Trường tư thục. Học phí 1.050.000 đ/tháng |
18 | THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | 350 | Trường tư thục. Học phí 1.056.000 đ/tháng |
19 | THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, Q.10 | 210 | Trường tư thục. Học phí 1.600.000 đ/tháng |
20 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, Q.11 | 360 | Trường dân lập. Học phí 800 USD/tháng |
21 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, Q.11 | 120 | Trường tư thục. Học phí 950.000 đ/tháng |
22 | THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, Q.11 | 735 | Trường tư thục. Học phí 1.270.000 đ/tháng |
23 | THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, Q.12 | 250 | Trường tư thục. Học phí 820.000 đ/tháng |
24 | THPT Lạc Hồng | 2276/5 Khu phố 2- Quốc lộ 1A, Q.12 | 240 | Trường tư thục. Học phí 790.000 đ/tháng |
25 | THPT Nguyễn Khuyến | 132 Cộng Hòa, Q. Tân Bình | 1575 | Trường tư thục. Học phí 720.000 đ/tháng |
26 | THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, Q. Tân Bình | 90 | Trường tư thục. Học phí 2.700.000 đ/tháng |
27 | THPT Thanh Bình | 192/16 Nguyễn Thái Bình, Q. Tân Bình | 720 | Trường dân lập. Học phí 1.000.000 đ/tháng, học 2 buổi |
28 | THPT Hòa Bình | 102-104-106 Bàu Cát, Q. Tân Bình | 600 | Trường dân lập. Học phí 800.000 đ/tháng |
29 | THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa, Q. tân Bình | 200 | Trường tư thục. Học phí 1.050.000 đ/tháng |
30 | THPT Nguyễn Trãi | 57/37 Bàu Cát 9, Q. Tân Bình | 120 | Trường dân lập. Học phí 700.000 đ/tháng [học 2 buổi] |
31 | THPT Hữu Hậu | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q. Tân Bình | 180 | Trường tư thục. Học phí 1.235.000 đ/tháng |
32 | THPT Đông Du | 1908 Lạc Long Quân, Q. Tân Bình | 400 | Trường tư thục. Học phí 1.120.000 đ/tháng |
33 | THPT Bắc Sơn | 90-102 Bàu Cát 5, Q. Tân Bình | 120 | Trường dân lập. Học phí 1.900.000 đ/tháng [12hs/lớp], 1.100.000 đ/tháng [20hs/lớp] |
34 | THPT Nhân Văn | 17 Sơn Kỳ -Phường Sơn Kỳ, Q. Tân Phú | 300 | Trường tư thục. Học phí 400.000 đ/tháng |
35 | THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, Q. Tân Phú | 555 | Trường dân lập. Học phí 600.000 đ/tháng |
36 | THPT Quốc văn Sài Gòn | 1035B Trịnh Đình Trọng, Q. Tân Phú | 600 | Trường tư thục. Học phí 1.300.000 đ/tháng |
37 | THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, Q. Tân Phú | 600 | Trường tư thục.Học phí 820.000 đ/tháng [bán trú], 1.160.000 đ/tháng [nội trú] |
38 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quý, Q. Tân Phú | 150 | Trường tư thục. Học phí 800.000 đ/tháng |
39 | THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, Q. Tân Phú | 560 | Trường tư thục. Học phí 970.000 đ/tháng |
40 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q. Bình Thạnh | 400 | Trường dân lập. Học phí 520.000 đ/tháng |
41 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh | 300 | Trường dân lập. Học phí 850.000 đ/tháng [học 2 buổi] |
42 | THPT Thái Bình Dương | 16 Võ Trường Toản, Q. Bình Thạnh | 30 | Trường tư thục. Học phí 4.800.000 đ/tháng |
43 | THPT Phan Huy Ích | 480/81A Lê Quang Định, Q. Bình Thạnh | 300 | Trường tư thục. Học phí 1.400.000 đ/tháng |
44 | THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q. Phú Nhuận | 80 | Trường dân lập. Học phí 6.000.000 đ/tháng [trọn gói] |
45 | THPT Hồng Hà | 2 Trương Quốc Dung, Q. Phú nhuận | 400 | Trường dân lập. Học phí 810.000 đ/tháng |
46 | THPT Hermann Gmeiner | 333 Quang Trung-Phường 12, Q. Gò Vấp | 120 | Trường dân lập. Học phí 500.000 đ/tháng [học 2 buổi] |
47 | THPT Phạm Ngũ Lão | 450/19C Lê Đức Thọ, Q. Gò Vấp | 700 | Trường dân lập. Học phí 400.000 đ/tháng |
48 | THPT Phương Nam | Đường số 3 - Khu phố 6 - Phường Trường Thọ, Q. Thủ Đức | 240 | Trường dân lập. Học phí 850.000 đ/tháng |
49 | THPT Bắc Mỹ | 5A Khu dân cư Trung Sơn, H. Bình Chánh | 54 | Trường dân lập. Học phí 8.250 USD/năm |
50 | THPT Phan Châu Trinh | 12 đường 23-P.Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân | 590 | Trường tư thục. Học phí 750.000 đ/tháng |
51 | THPT Ngôi Sao | Đường số 18.P.Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân | 120 | Trường dân lập. Học phí 1.150.000 đ/tháng [học 2 buổi] |
52 | THPT Chu Văn An | 7 Đường số 1-P.Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân | 450 | Trường tư thục. Học phí 600.000 đ/tháng |
Nguồn: Sở GD-ĐT TP. Hồ Chí Minh