Hướng dẫn blender bằng tiếng việt

Xin chào mừng bạn đến với bản hướng dẫn sử dụng Blender, bộ phần mềm kiến tạo 3D nguồn mở và miễn phí.

Trang này còn có thể sử dụng ẩn ngoại tuyến nữa:

  • Bạn có thể Tải toàn bộ bản hướng dẫn sử dụng này trong định dạng các trang mạng (Download the manual as web pages (HTML)) (Download the full manual (HTML)) về máy địa phương và sử dụng cục bộ

  • Bạn có thể Tải toàn bộ bản hướng dẫn sử dụng này trong định dạng sách điện tử (EPUB) (Download the manual in an e-book format (EPUB)) về máy địa phương và sử dụng cục bộ

Khởi Đầu (Getting Started)

Các Phần Chính (Sections)

Hướng dẫn blender bằng tiếng việt
Kết xuất

Kết xuất và tô bóng với Eevee, Cycles và Freestyle.

Cao Cấp (Advanced)

Viết tập lệnh Python, Phương Pháp viết các Trình Bổ Sung và bản tham chiếu về các tham số dòng lệnh.

Bảng Thuật Ngữ (Glossary)

Một danh sách về các từ chuyên môn và định nghĩa sử dụng trong Blender và trong bản hướng dẫn sử dụng này.

Các Phần Chính (Sections)

  • Giao Diện Người Dùng (User Interface)
    • Hệ thống Cửa Sổ (Window System)
    • Bố Trí Bàn Phím (Keymap)
    • Điều Khiển Giao Diện (Interface Controls)
    • Công Cụ & Thao Tác (Tools & Operators)
  • Trình Biên Soạn (Editors)
    • Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
    • Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)
    • Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
    • Trình Tổng Hợp (Compositor)
    • Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
    • Trình Biên Soạn Nút Hình Học (Geometry Node Editor)
    • Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng (Shader Editor)
    • Trình Phối Hình (Video Sequencer)
    • Trình Biên Soạn Đoạn Phim (Movie Clip Editor)
    • Bảng Hành Động (Dope Sheet)
    • Lịch Trình Thời Gian (Timeline)
    • Trình Biên Soạn Đồ Thị (Graph Editor)
    • Trình biên soạn Điều Vận (Drivers Editor)
    • Nonlinear Animation (Hoạt Họa Phi Tuyến Tính)
    • Trình Biên Soạn Văn Bản (Text Editor)
    • Bàn Giao Tiếp Python (Python Console)
    • Trình biên soạn Thông Tin (Info Editor)
    • Mục Lục (Outliner)
    • Tính Chất (Properties)
    • Trình Duyệt Tập Tin (File Browser)
    • Trình Duyệt Thảo Tài nguyên (Asset Browser)
    • Bảng tính (Spreadsheet)
    • Cấu Hình (Preferences)
  • Cảnh & Vật Thể (Scenes & Objects)
    • Cảnh (Scenes)
    • Vật Thể (Objects)
    • Tập Hợp (Collections)
    • Tầng Góc Nhìn (View Layers)
  • Tạo Mô Hình (Modeling)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Khung Lưới (Meshes)
    • Đường Cong (Curves)
    • Bề Mặt (Surfaces)
    • Siêu Cầu (Metaball)
    • Văn Bản (Text)
    • Thể Tích (Volumes)
    • Vật Thể Trống Rỗng (Empties)
    • Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
    • Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
  • Điêu Khắc & Sơn Vẽ (Sculpting & Painting)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Đầu Bút Vẽ (Brush)
    • Điều Hướng (Navigation)
    • Chế Độ (Modes)
  • Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Object (Vật Thể)
    • Cấu Trúc (Structure)
    • Hình Học Cơ Bản (Primitives)
    • Lựa Chọn (Selecting)
    • Nhiều Khung Hình Cùng Một Lúc (Multiframe)
    • Tính Chất (Properties)
    • Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
    • Hiệu Ứng Trực Quan (Visual Effects)
    • Nguyên Vật Liệu (Materials)
    • Animation (Hoạt Họa)
    • Chế Độ (Modes)
  • Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Khung Khóa (Keyframes)
    • Cốt (Armatures)
    • Lattice (Lưới Rào)
    • Ràng Buộc (Constraints)
    • Hành Động (Actions)
    • Các Điều Vận (Drivers)
    • Các Dấu Mốc (Markers)
    • Hình mẫu (Shape Keys)
    • Đường Chuyển Động (Motion Paths)
  • Vật Lý (Physics)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Thân Cứng (Rigid Body)
    • Vải Vóc (Cloth)
    • Thân mềm (Soft Body)
    • Chất Lỏng (Fluid)
    • Particle System (Hệ Thống Hạt)
    • Sơn Động Lực (Dynamic Paint)
    • Tính Năng của Lực (Forces)
    • Va Đập (Collision)
    • Nướng các Mô Phỏng Vật Lý (Baking Physics Simulations)
  • Kết xuất
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Eevee
    • Cycles
    • Workbench
    • Máy Quay Phim (Cameras)
    • Nguồn Ánh Sáng (Lights)
    • Nguyên Vật Liệu (Materials)
    • Các Nút Tô Bóng
    • Quản Lý Màu Sắc (Color Management)
    • Phong Cách Tự Do (Freestyle)
    • Tầng Lớp & Lượt (Layers & Passes)
    • Đầu Ra của Kết Xuất (Render Output)
  • Tổng Hợp (Compositing)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Thanh Bên (Sidebar)
    • Thể Loại Nút (Node Types)
  • Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)
    • Chắn Lọc (Masking)
  • Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Thiết Lập Dự Án của Bạn
    • Biên Soạn Dự Án của Bạn
  • Tài Nguyên, Tập Tin & Hệ Thống Dữ Liệu (Assets, Files, & Data System)
    • Giới Thiệu (Introduction)
    • Tập Tin Blender (Blender File)
    • Khối dữ liệu (Data-Blocks)
    • Thư viện kết nối (Linked Libraries)
    • Thư viện Tài Nguyên (Asset Libraries)
    • Các Định Dạng Phương Tiện Truyền Thông (Media Formats)
    • Nhập & Xuất tập tin (Importing & Exporting Files)
  • Trình Bổ Sung (Add-ons)
    • Liệt Kê Hạng Mục của các Trình Bổ Sung (Add-ons Category Listings)
  • Cao Cấp (Advanced)
    • Dòng Lệnh (Command Line)
    • Viết Tập Lệnh & Mở Rộng Chức Năng của Blender (Scripting & Extending Blender)
    • Khuôn Mẫu của Trình Ứng Dụng (Application Templates)
    • Điều Chỉnh Bố Trí Bàn Phím (Keymap Customization)
    • Giới Hạn Làm Việc (Working Limits)
    • Thao Tác (Operators)
    • Bố Trí Thư Mục của Blender (Blender's Directory Layout)
    • Phụ Lục (Appendices)
  • Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
    • Khởi Động (Startup)
    • Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
    • Phần Cứng Đồ Họa (Graphics Hardware)
    • Ngừng hoạt động (Crashes)
    • Lỗi Python (Python Errors)
    • Hồi Phục dữ liệu (Recovering Data)
    • Tính Tương Thích (Compatibility)
  • Bảng Thuật Ngữ (Glossary)

Tham Gia Đóng Góp (Get Involved)

Bản hướng dẫn này được bảo trì phần lớn bởi các tình nguyện viên.

Hãy cân nhắc tham gia đóng góp với nỗ lực của chúng tôi và Đóng góp vào bản Hướng Dẫn Sử Dụng này.