In a month là thì gì năm 2024
Các thì trong tiếng Anh là mảng kiến thức ngữ pháp được coi là quan trọng nhất, đòi hỏi người học phải chăm chỉ, kiên trì để ghi có thể nhớ không chỉ cấu trúc, cách sử dụng,... Trong đó, dấu hiệu nhận biết thì cũng là một phần rất quan trọng, giúp người học nhận biết, phân biệt được các thì, từ đó có thể hoàn thành các bài tập ngữ pháp chính xác. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết nhé! Show
I. Dấu hiệu của các thì hiện tại trong tiếng AnhTrong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu dấu hiệu của 4 thì hiện tại thông dụng, bao gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. 1. Dấu hiệu của thì hiện tại đơn
Ví dụ: They always go to the park on Sundays. (Họ luôn đi đến công viên vào ngày Chủ nhật.)
Ví dụ: We study English everyday. (Chúng tôi học tiếng Anh mỗi ngày.) Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Công thức, dấu hiệu và bài tập có đáp án 2. Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn
- She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối bây giờ) - We are watching a movie at the moment. (Chúng tôi đang xem phim lúc này)
- He is constantly checking his phone. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại) - They are always laughing. (Họ luôn luôn cười)
Ví dụ: - Look! The dog is chasing its tail! (Nhìn kìa! Con chó đang đuổi theo đuôi nó!) - Listen! The teacher is explaining a new lesson. (Nghe kìa! Thầy giáo đang giải thích một bài học mới.) Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án 3. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: I have just arrived home. (Tôi vừa mới đến nhà)
Ví dụ: I have already seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi)
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập chưa?).
Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 4. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP II. Dấu hiệu của các thì quá khứ trong tiếng Anh1. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn
Ví dụ: I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
Ví dụ: They finished their dinner and left the restaurant. (Họ đã hoàn thành bữa tối và rời khỏi nhà hàng.)
Ví dụ: She visited Paris once. (Cô ấy đã ghé thăm Paris một lần.) Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 2. Dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ: - I was studying when she called me (Tôi đang học khi cô ấy gọi cho tôi) - They were having dinner while it was raining (Họ đang ăn tối trong khi trời đang mưa).
Ví dụ: He was sleeping at 10 o'clock last night (Anh ấy đang ngủ lúc 10 giờ tối qua).
Ví dụ: They were dancing while the band was playing. (Họ đang nhảy khi ban nhạc đang biểu diễn). Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 3. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ: By the time he arrived, we had already left (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã rời đi rồi).
Ví dụ: - She had eaten breakfast before she went to work. (Cô ấy đã ăn sáng trước khi đi làm) - They had already left after I arrived. (Họ đã rời đi rồi sau khi tôi đến).
Ví dụ: They had finished the project by Friday. (Họ đã hoàn thành dự án trước ngày thứ Sáu).
Ví dụ: - She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi rồi khi tôi đến) - They hadn't finished their homework yet. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà).
Ví dụ: As soon as I had finished my work, I went home. (Ngay sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi về nhà.)
Ví dụ: He lived in New York until then. (Anh ấy sống ở New York cho đến lúc đó.) Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 4. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: They had been working for 2 hours. (Họ đã đang làm việc trong 2 giờ)
Ví dụ: They had been studying English by the time they graduated. (Họ đã đang học tiếng Anh trong suốt thời gian tốt nghiệp)
Ví dụ: They had been playing games all day. (Họ đã đang chơi game cả ngày) Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS): CÔNG THỨC VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG III. Dấu hiệu của các thì tương lai trong tiếng Anh1. Dấu hiệu của thì tương lai đơn
Ví dụ: - We will have a party next Saturday. (Chúng ta sẽ có một buổi tiệc vào thứ Bảy tới) - She will travel abroad in the future. (Cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài trong tương lai).
Ví dụ: - She will graduate in two years. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp trong hai năm) - They are going to have a meeting in an hour. (Họ sẽ có cuộc họp trong một giờ).
Ví dụ: - I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa) - She's probably going to win the competition. (Cô ấy có thể sẽ thắng cuộc thi).
Ví dụ: If it rains, I will stay at home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà). Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 2. Dấu hiệu của thì tương lai gần “be + going to"
Ví dụ: She is going to travel to Paris soon. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris sớm.)
Ví dụ: He is going to be back in a moment. (Anh ấy sẽ trở lại trong giây lát). Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI GẦN (TO BE GOING TO) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 3. Dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn
Ví dụ: She will be sleeping at 10 PM. (Cô ấy sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối).
Ví dụ: They will be studying by the time I arrive. (Họ sẽ đang học vào lúc tôi đến) Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án 4. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành
Ví dụ: - I will have completed the project by next week. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án vào tuần tới) - They will have arrived at the destination by 6 PM. (Họ sẽ đã đến nơi đích vào lúc 6 giờ tối).
Ví dụ: By the time they arrive, I will have already left. (Trước khi họ đến, tôi sẽ đã đi rồi)
Ví dụ: I will have finished this project by the end of the week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào cuối tuần). Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án 5. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: I will have been working here for 2 years by the end of this month. (Tôi sẽ đã làm việc ở đây trong 2 năm vào cuối tháng này).
Ví dụ: By the time I arrive there, she will have been waiting for me for an hour. (Khi mà tôi tới đó, cô ấy sẽ đã đợi tôi được một tiếng đồng hồ.)
Ví dụ: I will have been working on this project for 6 months by then. (Tôi sẽ đã làm việc trên dự án này trong 6 tháng tới lúc đó.) Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án Lưu ý: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không phổ biến và thường được sử dụng trong các tình huống đặc biệt hoặc trong văn viết chuyên ngành như tiếng Anh học thuật hoặc kỹ thuật. Kết luậnNhư vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hệ thống lại toàn bộ dấu hiệu nhận biết thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các kiến thức trên có thể giúp bạn ôn tập và rèn luyện một cách dễ dàng, hiệu quả. Langmaster chúc bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu như ý muốn. Và đừng quên giá năng lực tiếng Anh của bản thân thông qua bài test miễn phí |