In reverse là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • tính từ

    đảo, nghịch, ngược lại, trái lại

    in the reverse direction

    ngược chiều

    the reverse side

    mặt trái

    ví dụ khác

  • danh từ

    [the reverse] điều trái ngược

    it is quite the reverse

    hoàn toàn ngược lại

  • bề trái, mặt trái [của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...]

  • sự chạy lùi [ô tô]

    on the reverse

    đang chạy lùi

  • sự thất bại; vận rủi, vận bĩ

    to suffer a reverse

    bị thất bại

  • miếng đánh trái

  • [kỹ thuật] sự đổi chiều

  • động từ

    đảo ngược, lộn ngược, lộn [cái áo] lại

    to arms

    mang súng dốc ngược

  • đảo lộn [thứ tự]

  • cho chạy lùi

    to reverse the engine

    cho máy chạy lùi

  • thay đổi hoàn toàn [chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...]

  • [pháp lý] huỷ bỏ, thủ tiêu [bản án...]

  • đi ngược chiều

  • xoay tròn ngược chiều [người nhảy điệu vănơ]

  • chạy lùi [ô tô]

  • đổi chiều [máy]

    Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • reverse

    a relation of direct opposition

    we thought Sue was older than Bill but just the reverse was true

    Synonyms: contrary, opposite

    the gears by which the motion of a machine can be reversed

    Synonyms: reverse gear

    an unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating

    Synonyms: reversal, setback, blow, black eye

    the side of a coin or medal that does not bear the principal design

    Synonyms: verso

    Antonyms: obverse

    [American football] a running play in which a back running in one direction hands the ball to a back running in the opposite direction

    of the transmission gear causing backward movement in a motor vehicle

    in reverse gear

    Antonyms: forward

    Similar:

    reversion: turning in the opposite direction

    Synonyms: reversal, turnabout, turnaround

    change by reversal: change to the contrary

    The trend was reversed

    the tides turned against him

    public opinion turned when it was revealed that the president had an affair with a White House intern

    Synonyms: turn

    turn back: turn inside out or upside down

    Synonyms: invert

    overrule: rule against

    The Republicans were overruled when the House voted on the bill

    Synonyms: overturn, override, overthrow

    revoke: cancel officially

    He revoked the ban on smoking

    lift an embargo

    vacate a death sentence

    Synonyms: annul, lift, countermand, repeal, overturn, rescind, vacate

    invert: reverse the position, order, relation, or condition of

    when forming a question, invert the subject and the verb

    rearward: directed or moving toward the rear

    a rearward glance

    a rearward movement

    inverse: reversed [turned backward] in order or nature or effect

  • reverse

    reverse /ri'və:s/

    • tính từ
      • đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
        • in the reverse direction: ngược chiều
        • the reverse side: mặt trái
        • reverse current: dòng nước ngược
    • danh từ
      • [the reverse] điều trái ngược
        • it is quite the reverse: hoàn toàn ngược lại
      • bề trái, mặt trái [của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...]
      • sự chạy lùi [ô tô]
        • on the reverse: đang chạy lùi
      • sự thất bại; vận rủi, vận bĩ
        • to suffer a reverse: bị thất bại
      • miếng đánh trái
      • [kỹ thuật] sự đổi chiều
      • ngoại động từ
        • đảo ngược, lộn ngược, lộn [cái áo] lại
          • to arms: mang súng dốc ngược
        • đảo lộn [thứ tự]
        • cho chạy lùi
          • to reverse the engine: cho máy chạy lùi
        • thay đổi hoàn toàn [chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...]
        • [pháp lý] huỷ bỏ, thủ tiêu [bản án...]
        • nội động từ
          • đi ngược chiều
          • xoay tròn ngược chiều [người nhảy điệu vănơ]
          • chạy lùi [ô tô]
          • đổi chiều [máy]

         chạy lùi
      • reverse motion: sự chạy lùi
      •  cơ cấu đảo chiều
         đảo
      • feed reverse lever: tay gạt đảo chiều
      • feed-drive reverse: sự đảo chiều dẫn tiến
      • lead screw reverse gear lever: cần gạt đảo chiều
      • reverse Polish notation/RPN: ký pháp Hà Lan đảo
      • reverse action float valve: van phao tác động đảo chiều
      • reverse break: ngắt đảo chiều
      • reverse break: ngắt đảo ngược
      • reverse channel: kênh đảo chiều
      • reverse cycle defrosting: phá băng [xả đá] bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ thống phá băng [xả đá] bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ [thống] xả đá bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ [thống] phá băng bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle heat pump: bơm nhiệt đảo chiều
      • reverse cycle refrigeration system: hệ [thống] làm lạnh đảo chiều
      • reverse dip: hướng cắm nghịch đảo
      • reverse direction: hướng đảo
      • reverse engineering: nghiên cứu đảo ngược
      • reverse fault: đứt gãy đảo ngược
      • reverse frequency position: vị trí đảo tần
      • reverse gear: bánh răng đảo chiều
      • reverse idler shaft: trục chạy không đảo chiều
      • reverse image: hình ảnh đảo
      • reverse image switch: bộ chuyển mạch ảnh đảo
      • reverse key: khóa đảo [cực tính của mạch]
      • reverse lever: đòn đảo chiều
      • reverse order: đảo ngược, thứ tự
      • reverse phase relay: rơle đảo pha
      • reverse pitch: góc xoay lá đảo chiều lực đẩy [cánh quạt]
      • reverse polarity: chiều phân cực đảo
      • reverse printing: sự in ảnh đảo
      • reverse screw: vít me [cơ cấu] đảo chiều
      • reverse speed: tốc độ đảo ngược
      • reverse steer [us-os characteristic]: bánh lái đảo
      • reverse the motion: đảo chiều chuyển động
      • reverse video: hình đảo sáng
      • reverse video: biểu thị đảo
      • reverse video: hình ảnh đảo
      • reverse video mode: chế độ video đảo
      • reverse voltage: điện thế nghịch đảo
      • reverse voltage: điện thế đảo nghịch
      • ribbon reverse control: sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
      • tumbler reverse lever: cần gạt đảo chiều
      •  đảo chiều
      • feed reverse lever: tay gạt đảo chiều
      • feed-drive reverse: sự đảo chiều dẫn tiến
      • lead screw reverse gear lever: cần gạt đảo chiều
      • reverse action float valve: van phao tác động đảo chiều
      • reverse break: ngắt đảo chiều
      • reverse channel: kênh đảo chiều
      • reverse cycle defrosting: phá băng [xả đá] bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ thống phá băng [xả đá] bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ [thống] xả đá bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle defrosting system: hệ [thống] phá băng bằng chu trình đảo chiều
      • reverse cycle heat pump: bơm nhiệt đảo chiều
      • reverse cycle refrigeration system: hệ [thống] làm lạnh đảo chiều
      • reverse gear: bánh răng đảo chiều
      • reverse idler shaft: trục chạy không đảo chiều
      • reverse lever: đòn đảo chiều
      • reverse pitch: góc xoay lá đảo chiều lực đẩy [cánh quạt]
      • reverse screw: vít me [cơ cấu] đảo chiều
      • reverse the motion: đảo chiều chuyển động
      • ribbon reverse control: sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
      • tumbler reverse lever: cần gạt đảo chiều
      •  đảo ngược
      • reverse break: ngắt đảo ngược
      • reverse engineering: nghiên cứu đảo ngược
      • reverse fault: đứt gãy đảo ngược
      • reverse speed: tốc độ đảo ngược
      •  nghịch
      • polarity reverse: phân cực nghịch
      • reverse bias: độ chệch nghịch
      • reverse cycle airconditioner: máy hòa chu trình thuận nghịch
      • reverse dip: hướng cắm nghịch đảo
      • reverse emulsion: nhũ tương nghịch
      • reverse fault: phay nghịch chờm
      • reverse measurement: sự đo nghịch
      • reverse sequence: thứ tự nghịch
      • reverse voltage: điện thế nghịch đảo
      • reverse voltage: điện thế đảo nghịch
      •  nghịch đảo
      • reverse dip: hướng cắm nghịch đảo
      • reverse voltage: điện thế nghịch đảo
      •  ngược
      • circle reverse control: sự điều khiển xoay vòng ngược
      • reverse Address Resolution Protocol [RARP]: giao thức phân giải địa chỉ ngược
      • reverse Brayton cycle: chu trình Bryton ngược
      • reverse Carnot cycle: chu trình Carnot ngược
      • reverse Polish notation: ký pháp Ba-lan ngược
      • reverse Polish notation: ký pháp Balan ngược
      • reverse Polish notation: biểu diễn Ba-lan ngược
      • reverse acting controller: bộ điều khiển ngược chiều
      • reverse action float valve: van phao tác động ngược
      • reverse authentication: sự xác thực ngược
      • reverse bend: sự uốn ngược
      • reverse bias: phân cực ngược
      • reverse bias: thiên áp ngược
      • reverse bias: thiên áp ngược [tranzito]
      • reverse braking: sự hãm ngược
      • reverse break: ngắt đảo ngược
      • reverse break: ngắt ngược
      • reverse camber: góc doãng ngược [bánh xe nghiêng ra]
      • reverse camber: góc nghiêng ngược
      • reverse center: mũi tâm ngược
      • reverse channel: kênh ngược
      • reverse characteristic: đặc tính ngược
      • reverse charge: sự nạp ngược
      • reverse charging: sự nạp ngược
      • reverse circulation: tuần hoàn ngược
      • reverse circulation drill: máy khoan tuần hoàn ngược
      • reverse clipping: sự xén ngược
      • reverse code dictionary: từ điền mã ngược
      • reverse current: dòng ngược chiều
      • reverse current: dòng ngược [máy phát điện]
      • reverse current: dòng ngược
      • reverse current: dòng điện ngược chiều
      • reverse current: dòng điện ngược
      • reverse current circuit breaking: sự ngắt mạch dòng điện ngược
      • reverse current cut-out: rơle cắt dòng ngược
      • reverse current protection: bảo vệ bằng dòng điện ngược
      • reverse current relay: rơle dòng điện ngược
      • reverse curve: đường cong ngược lại
      • reverse cycle: chu trình ngược lại
      • reverse direction: hướng ngược
      • reverse direction: chiều ngược
      • reverse direction flow: dòng ngược hướng
      • reverse direction flow: luồng ngược hướng
      • reverse direction now: luồng ngược hướng
      • reverse direction now: dòng ngược hướng
      • reverse discharge: lưu lượng dòng chảy ngược
      • reverse emission: sự phát xạ ngược
      • reverse engineering: nghiên cứu đảo ngược
      • reverse extrusion: sự đùn ngược
      • reverse extrusion: sự dập nóng ngược
      • reverse fault: đứt gãy đảo ngược
      • reverse find: sự tìm ngược
      • reverse flow: luồng ngược
      • reverse flow: dòng chảy ngược
      • reverse flow filter: bộ lọc dòng ngược
      • reverse gradient: dốc ngược
      • reverse image: hình ảnh ngược
      • reverse indention: sắp thụt ngược
      • reverse indexing: số đánh chỉ số ngược
      • reverse interrupt: ngắt ngược
      • reverse interrupt character: ký tự ngắt ngược
      • reverse lan channel: kênh LAN ngược hướng
      • reverse link: liên kết ngược
      • reverse motion: hành trình ngược
      • reverse osmosis: thẩm thấu ngược
      • reverse osmosis: sự thẩm thấu ngược
      • reverse polish notation: ký pháp Ba Lan ngược
      • reverse power: năng lượng truyền ngược
      • reverse power: công suất ngược
      • reverse power protection: bảo vệ công suất ngược
      • reverse printer: máy in ngược
      • reverse printing: sự in ngược
      • reverse pumping plant: trạm bơm nước ngược
      • reverse reaction: phản ứng ngược
      • reverse reading: sự đọc ngược
      • reverse recovery time: thời gian hồi phục ngược
      • reverse recovery time: thời gian phục hồi ngược
      • reverse relay: rơle dòng [điện] ngược
      • reverse roll coating: lớp phủ cán ngược
      • reverse rotation: sự quay ngược chiều
      • reverse rotation detent: bộ chống quay ngược [trong công tơ]
      • reverse running stop: bộ chống quay ngược [trong công tơ]
      • reverse scan: sự quét ngược
      • reverse search: sự tìm kiếm ngược
      • reverse sheer: thế cong vênh ngược [đóng tàu]
      • reverse speed: tốc độ đảo ngược
      • reverse stop run: bộ chống quay ngược [trong công tơ]
      • reverse thrust: lực đẩy [đảo] ngược
      • reverse traveling-wave: sóng chạy ngược
      • reverse traveling-wave: sóng lan truyền ngược
      • reverse voltage: điện áp ngược
      • reverse voltage protection: bảo vệ chống điện áp ngược
      •  ngược chiều
      • reverse acting controller: bộ điều khiển ngược chiều
      • reverse current: dòng ngược chiều
      • reverse current: dòng điện ngược chiều
      • reverse rotation: sự quay ngược chiều
      •  ngược lại
      • reverse curve: đường cong ngược lại
      • reverse cycle: chu trình ngược lại
      •  mặt sau
      • reverse side printed: được in mặt sau
      •  mặt trái
         cấu đảo chiều
         làm đảo chiều
        Lĩnh vực: cơ khí & công trình
         cơ cấu đổi chiều
        Lĩnh vực: giao thông & vận tải
         đảo hướng [đoàn tàu]
         lái lùi lại
         ngược, nghịch đảo

        dog clamp with reverse end spikes

         đinh đỉa chữ S

        gearshift lever reverse latch

         chốt hãm [chặn] cần số lùi

        make a reverse charge call

         gọi bên [được] gọi trả tiền

        make a reverse charge call

         gọi cước bên [được] gọi trả

        point control relay for the reverse position

         rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
         số lùi R
         ký pháp hậu tố

         bãi bỏ
         bề lưng
         bề trái
         đảo
      • reverse a swap: đảo chiều hoán đổi
      • reverse conversion: hoán chuyển đảo ngược
      • reverse repurchase agreement: hợp đồng mua lại nghịch đảo
      • reverse time table: bảng đảo thời gian
      •  đảo lại
         đảo ngược
      • reverse conversion: hoán chuyển đảo ngược
      •  ghi sổ ngược lại
         hủy bỏ
      • reverse an entry: hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
      •  làm ngược lại
         mặt trái
         nghịch
      • reverse arbitrage: nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng [hối đoái]
      • reverse arbitrage: nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng [đối hoái]
      • reverse cycle heating: sự đốt nóng thuận nghịch
      • reverse preference: ưu đãi nghịch
      • reverse repurchase agreement: hợp đồng mua lại nghịch đảo
      • reverse takeover: sự mua lại nghịch chiều
      • reverse takeover [reverse take-over]: sự mua lại nghịch chiều
      •  ngược lại
      • reverse payments: sự trả tiền ngược lại
      • reverse preference: ưu đãi ngược lại
      • reverse remittance: sự gửi tiền ngược lại
      • reverse remittance: sự gởi tiền ngược lại [qua đường bưu điện]
      •  sự nghịch lại
         sự trái ngược
         thủ tiêu
         triệt bỏ
         tương phản

         sự giảm bớt số cổ phiếu đang lưu hành
         sự tập hợp cổ phiếu
         cầm đồ lấy niên kim
         thế chấp đối lưu niên kim
         bán phá giá ngược
         sự bán phá giá ngược
         luồng vốn chảy ngược
         sự chảy ngược về của đồng vốn
         thế chấp đối lưu
        .
         bề lưng
         mặt lưng
         mặt sau
         mặt sau [của tờ giấy, đồng tiền...]
         phân nhỏ ngược
         nắm quyền kiểm soát được
         thôn tính ngược
         tiếp quản ngược, nắm quyền kiểm soát ngược

        [ri'və:s]

        o   đo ngược

        Đo ngược vị trí của điểm nổ và máy thu địa chấn ở đoạn cuối đối diện của tuyến máy thu.

        o   đảo, nghịch đảo

        §   reverse circulation : tuần hoàn ngược

        §   reverse circulation coring : khoan lấy mẫu lõi tuần hoàn ngược

        §   reverse circulation sub : ống tuần hoàn ngược

        §   reverse combustion : sự đốt cháy ngược

        §   reverse drag : sự đo ngược của đứt gãy

        §   reverse emulsion : nhũ tương ngược

        §   reverse fault : đứt gãy nghịch

        §   reverse jetting : sự phun ngược

        §   reverse nozzle bit : mũi khoan có vòi phun ngược

        §   reverse osmosis : thẩm thấu ngược

        §   reverse pressure perforating : khoan đục lỗ với áp suất ngược

        §   reverse separation : tách đo ngược

        §   reverse SP : SP nghịch đo

        §   reverse-slope : cánh nghịch đảo

        Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

        Reverse

        Chuyền ngược bóng

        Xem thêm: contrary, opposite, reversal, setback, blow, black eye, verso, reversion, reversal, turnabout, turnaround, change by reversal, turn, turn back, invert, overrule, overturn, override, overthrow, revoke, annul, lift, countermand, repeal, overturn, rescind, vacate, rearward, inverse

        Chủ Đề