Không tuân thủ luật giao thông tiếng anh là gì năm 2024

Hành vi vi phạm là hành vi không tuân thủ hoặc không đáp ứng đầy đủ các quy định, yêu cầu hoặc cam kết.

1.

Cầu thủ ngôi sao của đội đã phải ngồi dự bị do hành vi vi phạm luật của anh ấy.

The team's star player was benched due to his offense.

2.

Thẩm phán phán quyết rằng hành vi vi phạm của bị cáo phải chịu mức án tối đa là mười năm tù.

The judge ruled that the defendant's offense warranted a maximum sentence of ten years in prison.

Cùng DOL phân biệt offense và illegal acts nhé! - Offense (tội, vi phạm): Là hành vi vi phạm luật pháp hoặc các quy định xã hội và có thể bị xử lý hình sự hoặc dân sự. Offense bao gồm những hành vi mà pháp luật cấm, ví dụ như tội giết người, tội cướp tài sản, tội phạm ma túy... Ví dụ: Murder is a serious offense that can result in life imprisonment. (Giết người là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù chung thân). - Illegal acts (hành vi bất hợp pháp): Là các hành vi mà không tuân thủ quy định pháp luật hoặc các quy định xã hội, nhưng không nhất thiết phải là tội phạm. Ví dụ như việc lái xe không có giấy phép, không đeo thắt lưng an toàn, đánh lừa khách hàng khi bán hàng... Ví dụ: Driving without a license is an illegal act and can result in a fine. (Lái xe không có bằng lái là một hành vi bất hợp pháp và có thể dẫn đến việc bị phạt tiền.)

Lái xe khi đang say là "drunk driving", chuyển làn đột ngột là "cut off", còn vượt đèn đỏ có ba cách nói.

Lái xe ẩu nói chung là "reckless driving", hoặc "drive recklessly" nếu là động từ: Look out for those youngsters! They often drive very recklessly (Cẩn thận với mấy đứa trẻ đó nhé. Chúng thường lái xe rất liều lĩnh).

Lái xe khi đang say rượu, bia là "drunk driving". Một cách gọi thông dụng khác là "driving under the influence": Many people were fined for driving under the influence during the holiday (Nhiều người bị phạt vì lái xe khi say rượu vào kỳ nghỉ lễ).

Vượt đèn đỏ có ba cách nói. Đó là "run", "jump", hoặc "drive through the red light": I was caught jumping the red light last week (Tôi bị bắt vì vượt đèn đỏ vào tuần trước).

Tội phóng nhanh là "speeding". Hành động phóng nhanh, quá tốc độ cho phép là "break" hoặc "go over the speed limit": My brother broke the speed limit this morning because he was late for work. Then he was caught and fined for speeding by the police (Sáng nay anh trai tôi đã vượt quá giới hạn tốc độ vì đi làm muộn. Sau đó anh ta bị cảnh sát bắt và phạt).

Nếu một xe đột ngột chuyển làn, tạt đầu một xe khác, ta gọi đó là "cut off": The robber cut off my father’s car while he was running away (Tên cướp tạt đầu xe bố tôi khi hắn đang bỏ chạy).

"Hit and run" dùng để chỉ tội của một người lái xe gây tai nạn nhưng không dừng lại để giúp đỡ nạn nhân mà lái xe bỏ trốn: The unfortunate old lady was seriously injured after a hit and run. The driver was arrested just hours after the accident (Bà cụ bất hạnh bị thương nặng sau khi bị xe tông rồi bỏ chạy. Tài xế bị bắt chỉ vài giờ sau vụ tai nạn).

Đua xe trên đường phố nói chung được gọi là "street racing", nhưng đua xe bất hợp pháp là "illegal racing": 15 teenagers have been arrested for illegal racing at midnight (15 thiếu niên bị bắt vì đua xe trái phép lúc nửa đêm).

Mất tập trung khi lái xe, chẳng hạn như vừa lái xe vừa nhắn tin, gọi là "distracted driving": Distracted driving actually causes more accidents than you may think (Lái xe mất tập trung thực sự gây ra nhiều tai nạn hơn bạn nghĩ).

Một lỗi mà nhiều người ở Việt mắc phải là không đội mũ bảo hiểm (wear a helmet): It's very risky to ride your motorbike without wearing a helmet (Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm).

Vi phạm giao thông hiện nay là vấn đề chung của tất cả các nước trên thế giới cần tất cả mọi người quan tâm đến. Hôm nay, hãy cùng studytienganh tìm hiểu về chùm từ vựng về Vi phạm giao thông nhé.

1. Định nghĩa Vi Phạm Giao Thông trong tiếng anh

- Giao thông trong tiếng anh là traffic: /ˈtræf.ɪk/, là sự đi lại, di chuyển của con người bằng các phương tiện giao thông trên đường giao thông.

- Sự vi phạm trong tiếng anh là violation /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/, là chỉ các hành vi sai trái với quy định luật pháp, gây ảnh hưởng đến vấn đề chung của xã hội.

.

Không tuân thủ luật giao thông tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh minh họa Vi Phạm An Toàn Giao Thông

- Kết hợp 2 từ trên, ta có cụm từ chỉ những hành vi vi phạm trong việc tham gia giao thông là : Traffic Violation.

- Hiện nay, vấn đề vi phạm giao thông là vấn đề chung của mọi người, mọi xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng không chỉ đến kinh tế mà còn cả đời sống xã hội. Mọi người tham gia giao thông cần nghiêm túc thực hiện đúng luật để không vi phạm an toàn giao thông.

Không tuân thủ luật giao thông tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh minh họa cho “traffic violation”

2. Một số cụm từ liên quan đến Traffic Violation.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Traffic-light violation

Sự vi phạm đèn tín hiệu giao thông

  • If you blow the red light,you will commit traffic-light violations.
  • Nếu bạn vượt đèn đỏ, bạn sẽ phi phạm đèn tín hiệu giao thông.

Failure to stop at a stop sign

Lỗi dừng xe ở sai biển dừng xe

  • Failure to stop at a stop sign is a commonly charged crime in Georgia.
  • Không được dừng xe ở biển dừng là một lỗi phổ biến ở Georgia.

Failure to yield to pedestrians

Lỗi không nhường đường cho người đi bộ.

  • If you are ticketed for failing to yield the right of way to a pedestrian, you could be ordered to pay a $100 fine and other costs.
  • Nếu bạn bị phạt vì lỗi không nhường đúng đường cho người đi bộ, bạn có thể bị yêu cầu nộp phạt 100 đô và hơn thế nữa

No-passing zone

Khu vực không được vượt xe

  • In areas of a highway designated as no passing zones, a vehicle shouldn’t pass when the signs or markings are clearly visible to the reasonable driver.
  • Ở khu vực đường cao tốc định rõ khu vực không vượt xe, một phương tiện giao thông không nên vượt qua khi có dấu hiệu có thể nhìn thấy rõ ràng cho người lái xe.

Drunk driving

Sự lái xe khi đang trong trạng thái say xỉn

  • The second rule-of-law benefit explains why lawmakers use precise bloodalcohol limits as a standard for the prohibition of drunk driving.
  • Quy tắc thứ hai của pháp luật giải thích tại sao các nhà lập pháp sử dụng chính xác giới hạn của máu là một tiêu chuẩn cho sự cấm đoán lái xe khi say rượu.

Seatbelt

Dây thắt an toàn

  • Without a seatbelt, you could crash into the vehicle interior, other passengers, or be ejected from the vehicle.
  • Không thắt dây an toàn, bạn có thể đâm vào các nội thất xe, hành khách khác hoặc bị đẩy ra khỏi phương tiện

Helmet

Mũ bảo hiểm

  • Under the new law, driving without wearing a helmet will attract a penalty.
  • Với luật pháp mời, lái xe không đội mũ bảo hiểm có thể dẫn tới những bản phạt.

Driver’s license

Bằng lái xe

  • I’m not old enough to get a driver’s license.
  • Tôi chưa đủ tuổi để có bằng lái xe.

Pile-up

Vụ tai nạn liên hoàn

  • A massive pile-up has closed the motorway in both directions.
  • Một vụ tai nạn liên hoàn đã làm tắc nghẽn đường ở cả hai hướng

(to) Transgress pavements and roadsides

Lấn chiếm lề đường và vỉa hè

  • Penalty level for those transgressing pavements and roadsides is VND3-4 million.
  • Mức phạt dành cho hành vi lấn chiếm lề đường và vỉa hè là khoảng 3 đến 4 triệu.

Oncoming traffic

Phương tiện đi trái chiều

  • There was the fork ahead of him, and he slowed for a gap in the oncoming traffic.
  • Có ngã ba trước mặt anh ấy, và anh ấy chậm lại cho khoảng trống trước mặt ở phương tiện trái chiều.

Speeding penalty

Phạt tốc độ

  • The minimum penalty for speeding is $50.
  • Mức phạt nhẹ nhất cho việc vượt quá tốc độ là 50 đô.

Không tuân thủ luật giao thông tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh minh hoạ Drunk driving

Trên đây là từ vựng chủ đề Vi Phạm Giao Thông. Rất mong rằng Studytienganh sẽ cung cấp cho các bạn một vốn từ phong phú về chủ đề thú vị này.