Laboratory nghĩa là gì

   

Tiếng Anh Laboratory
Tiếng Việt Phòng Thí Nghiệm 
Chủ đề Kinh tế
  • Laboratory là Phòng Thí Nghiệm .
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Laboratory

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Laboratory là gì? [hay Phòng Thí Nghiệm  nghĩa là gì?] Định nghĩa Laboratory là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Laboratory / Phòng Thí Nghiệm . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laboratories trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laboratories tiếng Anh nghĩa là gì.

laboratory /lə'bɔrətəri/ [lab] /læb/* danh từ- phòng thí nghiệm; phòng pha chế!hot laboratory- phòng thí nghiệm "nóng" [nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người]- buồng lò, buồng luyện [luyện kim]!language laboratory- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

laboratory- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm

- computing l. [máy tính] phòng thực nghiệm tính toán


  • authoring system tiếng Anh là gì?
  • secretly tiếng Anh là gì?
  • inconsonantly tiếng Anh là gì?
  • resistless tiếng Anh là gì?
  • plutarchy tiếng Anh là gì?
  • anastates tiếng Anh là gì?
  • pseudopods tiếng Anh là gì?
  • electrical instrument tiếng Anh là gì?
  • antichist tiếng Anh là gì?
  • legalizing tiếng Anh là gì?
  • remembrancer tiếng Anh là gì?
  • Trade balance tiếng Anh là gì?
  • south-westerner tiếng Anh là gì?
  • pneutronic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của laboratories trong tiếng Anh

laboratories có nghĩa là: laboratory /lə'bɔrətəri/ [lab] /læb/* danh từ- phòng thí nghiệm; phòng pha chế!hot laboratory- phòng thí nghiệm "nóng" [nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người]- buồng lò, buồng luyện [luyện kim]!language laboratory- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnhlaboratory- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm- computing l. [máy tính] phòng thực nghiệm tính toán

Đây là cách dùng laboratories tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laboratories tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

laboratory /lə'bɔrətəri/ [lab] /læb/* danh từ- phòng thí nghiệm tiếng Anh là gì? phòng pha chế!hot laboratory- phòng thí nghiệm "nóng" [nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người]- buồng lò tiếng Anh là gì? buồng luyện [luyện kim]!language laboratory- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnhlaboratory- phóng thí nghiệm tiếng Anh là gì?

phòng thực nghiệm- computing l. [máy tính] phòng thực nghiệm tính toán

laboratory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laboratory


Phát âm : /lə'bɔrətəri/ Cách viết khác : [lab] /læb/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • phòng thí nghiệm; phòng pha chế
  • hot laboratory
    • phòng thí nghiệm "nóng" [nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người]
    • buồng lò, buồng luyện [luyện kim]
  • language laboratory
    • phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    testing ground lab research lab research laboratory science lab science laboratory

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laboratory"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "laboratory":
    laboratory liberator libratory
  • Những từ có chứa "laboratory":
    defense laboratory department of defense laboratory system laboratory laboratory school
  • Những từ có chứa "laboratory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phòng thí nghiệm cặm cụi

Lượt xem: 1272

Video liên quan

Chủ Đề