Lew lew nghĩa là gì

lew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lew


Phát âm : /lef/ Cách viết khác : [lew] /lef/

+ danh từ, số nhiều leva /'levə/

  • đồng leva [tiền Bun-ga-ri]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lew"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lew":
    l la law lay lea leal lee leeway lei leo more...
  • Những từ có chứa "lew":
    angleworm blew clew clive staples lewis colewort crackleware curlew curlew sandpiper david lewelyn wark griffith dwarf nipplewort more...

Lượt xem: 848

Ý nghĩa của từ lew là gì:

lew nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ lew Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lew mình


0

  0


Đồng leva [tiền Bun-ga-ri].



Từ: lew

/lef/

  • danh từ

    đồng leva [tiền Bun-ga-ri]

    Từ gần giống

    lewd blew flew needlework lewis



lew
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lew trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lew tiếng Anh nghĩa là gì.

lew /lef/ [lew] /lef/* danh từ, số nhiều leva /'levə/- đồng leva [tiền Bun-ga-ri]
  • steel worker tiếng Anh là gì?
  • caricatures tiếng Anh là gì?
  • Cassandras tiếng Anh là gì?
  • satieties tiếng Anh là gì?
  • disproves tiếng Anh là gì?
  • belladonnas tiếng Anh là gì?
  • tenseness tiếng Anh là gì?
  • poisoner tiếng Anh là gì?
  • addend digit tiếng Anh là gì?
  • capitole tiếng Anh là gì?
  • muscle-bound tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lew trong tiếng Anh

lew có nghĩa là: lew /lef/ [lew] /lef/* danh từ, số nhiều leva /'levə/- đồng leva [tiền Bun-ga-ri]

Đây là cách dùng lew tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lew tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lew /lef/ [lew] /lef/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều leva /'levə/- đồng leva [tiền Bun-ga-ri]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LEW? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của LEW. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của LEW, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của LEW. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa LEW trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của LEW

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của LEW trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, LEW là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách LEW được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của LEW: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của LEW, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của LEW cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của LEW trong các ngôn ngữ khác của 42.

Page 2

Trang chủ lưu trữ cho 3 chữ cái

3 chữ cái

C-U

ZVI

DHZ

WKZ

EQB

JPP

DXU

ZGN

ZLB

HQE

GZK

FZE

A2B

A2A

HHX

GMQ

CM2

O2C

QYB

2U2

CD4

FJU

143

VUV

IDJ

R-M

M2C

GH3

BKV

Q4H

JFT

DM1

QM2

QM1

SM6

D.S

LI2

DKU

DKL

L-R

JRG

NO3

MUU

ZgK

FHY

J-M

LZK

EHG

SEX

DPJ

p53

S4S

W8T

AOX

EOX

AT1

BL5

TIP

TEN

DR3

GPJ

XPM

GJZ

MQO

TEA

NLX

GIH

KJB

TIE

E-R

TOE

HJV

CVK

FDJ

N-C

EZP

D2S

F2M

TO2

ZSM

ZOZ

HPK

CU2

OPZ

ZKD

SW1

F2C

CZV

AOC

OM2

ASS

HVV

CP5

ARC

ARE

ASK

AND

AFT

ACE

VVZ

YYU

SLW

AOF

AEM

DXP

ARR

JAH

DEU

EUE

IKO

KTU

UDS

DTO

HKH

OTV

VLY

OYS

RKL

CT2

XDO

YOS

ADO

UFE

OYK

LP1

STO

GHY

KQI

W-K

ZET

VKR

INT

PGM

B2X

ADJ

ZRS

JPK

FO2

HR2

ZZT

ZEV

ZUG

LKH

PS3

EYB

JQI

YTU

DVX

KNY

MC1

LT2

DQN

CYQ

B2F

FBS

A-1

DB1

XYS

TYT

UDF

HNP

NGK

NIC

IAI

WOA

GKG

NWA

NRP

NIR

NWV

PFP

ZBC

NWG

UCL

BPP

OAE

DPP

NYS

RDE

OTE

U&A

CFW

PBJ

S-L

ZPZ

CN1

NTZ

EWD

O2C

666

OAU

YOF

ICJ

FSA

FUU

OFS

G2D

YUH

K8E

A2N

IVZ

FFF

MBA

UUQ

BUF

UZI

FT3

AG3

ZRZ

ZIA

LJJ

FJN

HGK

YOR

YIY

WIN

ZMZ

ZHO

LHT

YTW

ZAW

KJT

AD1

FKY

RYJ

XRA

YID

ENG

YUR

ZIW

AJA

187

FAF

CKP

ZME

EHN

MBA

XFP

HUR

N2O

ZGZ

LHL

EWL

G2C

ATT

GVV

HWR

W8T

ITZ

RC0

FKU

XPE

FFZ

NVZ

AJW

HFW

XLM

ISX

BIZ

I12

COL

DFK

SYYS

TS2

61S

CR7

VYT

F2L

67S

H2S

IVJ

I2O

IZS

IJZ

FUW

YJK

33S

EHE

5PS

HYM

AKH

JCV

EQI

DHX

HJA

QTY

KFV

ZDN

HDK

YVH

LM3

LFJ

RSS

MIY

ZVZ

VUZ

D-2

CM3

38S

3A0

EZT

BDX

RDF

ZSV

EKK

HHJ

CKR

EXN

HPW

A23

UT1

ZUZ

JLU

YMU

FKK

EMQ

SL3

SM1

SM3

SM2

SH1

3HO

YVI

XSF

ZVV

RXF

RQS

RXQ

RPQ

RM2

RZM

ZSZ

CZQ

XWA

FSY

YEE

55S

DVG

UKO

CXS

PH1

UXO

QOA

HXS

HXU

ZZW

3SG

3M3

57S

3BS

3G3

HZD

CDZ

UGV

FXA

DEJ

HRX

32S

3TA

AHX

44S

AQN

CMZ

DGJ

3CM

BVN

GEO

GXI

QOU

TS3

TM3

YJB

ZNB

ZGG

ZFR

ZFF

ZDV

ZBH

YWI

YSQ

YFV

XPV

W-E

VZU

VZR

VUR

LQV

V-V

V-P

UVJ

LJD

LFH

UB3

JWR

TGQ

T1D

T-2

HLK

GHR

S-2

P45

OHZ

C18

NKH

NKD

D2R

VUH

A-P

QON

ZES

WO1

TUH

QGP

QEJ

PS4

VOQ

VMQ

ZBZ

XWM

JEX

VTK

ULK

ZSO

ZOL

ZKC

ZCF

ZAV

FHB

YMR

WZO

4WD

WRJ

ZEO

XUG

XII

WT3

VKB

VYG

QIG

ZCU

ZTC

ZOI

ZFS

XWF

XSL

XNF

XIF

WFX

VXN

UT2

IBW

JDK

SG1

S3I

QTW

QDV

XWI

XOT

PC3

PC2

PC1

WFQ

VQI

VF0

TXD

TL1

SS7

SS6

SS4

SS3

SS2

SS1

RXJ

FZP

JTU

IMQ

QPW

DKB

EOJ

LQC

LXT

LQE

L2F

HFK

BXC

3DA

PKJ

WKY

ZIT

PFW

JUF

JEW

IYE

I3P

GIK

EFH

DYF

CP3

C4P

A4L

Video liên quan

Chủ Đề