Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Bạn muốn làm visa đi nước nào ?

Để sở hữu visa đến “xứ sở kim chi”, việc hoàn thiện mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc là thủ tục quan trọng mà bạn không được phép chủ quan. Điền đơn xin visa nghe có vẻ đơn giản nhưng để hoàn thành đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm và có sự am hiểu cơ bản. Lý do bởi tờ khai xin visa Hàn Quốc có nhiều thông tin khác nhau, tất cả đều yêu cầu đương đơn phải trả lời đầy đủ, chính xác.

Trong bài viết này, Vietnam Booking sẽ hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc nhanh chóng, chuẩn Đại sứ quán Hàn Quốc. Hãy tìm hiểu và làm theo các bước để có thể xin visa thành công.

MẪU ĐƠN XIN VISA DU LỊCH HÀN QUỐC LÀ GÌ?

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc còn được gọi là tờ khai xin visa du lịch Hàn Quốc, hay form xin visa. Đây là hạng mục bắt buộc, cần phải có trong một bộ hồ sơ xin visa. Nói một cách dễ hiểu thì tờ khai xin visa Hàn Quốc là văn bản khái quát, cung cấp toàn bộ thông tin của người xin visa. Qua tờ đơn này, người xin visa mong muốn Cơ quan thẩm quyền thực hiện việc cấp visa cho mình.

Việc hoàn thiện những nội dung và câu hỏi trong tờ khai xin visa Hàn Quốc sẽ giúp cán bộ xét duyệt hồ sơ nắm được những thông tin cơ bản của bạn. Bao gồm các vấn đề về nhân thân, công việc, gia đình cho tới tình hình tài chính, lịch trình chuyến đi hay bảo hiểm du lịch... Thêm vào đó, đây cũng là cơ sở để Cơ quan thẩm quyền đối chiếu với các giấy tờ khác được cung cấp trong hồ sơ xin visa du lịch Hàn Quốc. Chính vì thế, đương đơn cần chắc chắn mình đã điền đúng, đầy đủ và trung thực các thông tin nếu không muốn visa bị từ chối.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Tờ khai xin visa Hàn Quốc giữ vai trò quan trọng trong hồ sơ làm visa. (Ảnh: Internet)

CÁC LOẠI ĐƠN XIN VISA HÀN QUỐC CẦN BIẾT

Để xin visa Hàn Quốc đúng loại, trước khi nộp hồ sơ, bạn cần xác định được mục đích chuyến đi của mình: Du lịch, công tác, thăm người thân hay đào tạo ngắn hạn,… Khi đã xác định được mục đích đến Hàn Quốc, bạn chọn đúng mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc tương ứng.

Nhìn chung, visa Hàn Quốc được chia thành 2 loại phổ biến, gồm visa nhập cảnh 1 lần và visa nhập cảnh nhiều lần. Cả 2 loại thị thực này đều có một mẫu đơn theo quy định của Cơ quan lãnh sự Hàn Quốc.

🔰 Single entry visa: Đây là loại visa Hàn Quốc cho phép đương đơn nhập cảnh một lần duy nhất vào Hàn Quốc. Visa single có giá trị trong vòng 3 tháng kể từ ngày cấp và thời gian lưu trú tối đa khoảng 15 ngày.

🔰 Multiple entry visa: Đây là loại visa cho phép người sở hữu nhập cảnh nhiều lần vào Hàn Quốc. Tùy vào loại visa bạn sở hữu mà thời gian lưu trú tối đa có thể lên đến 30 ngày.

NGÔN NGỮ TRONG TỜ KHAI XIN VISA HÀN QUỐC

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc sử dụng ngôn ngữ chính là song ngữ tiếng Hàn Quốc và tiếng Anh. Ngoài ra còn có mẫu song ngữ Hàn – Việt được cấp miễn phí tại Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Hàn Quốc. Tuy nhiên, mẫu song ngữ tiếng Hàn – Việt thường không phổ biến và có nhiều dị bản không chính thống. Do đó, để đảm bảo, bạn nên sử dụng mẫu đơn song ngữ Anh – Hàn.

Nếu không thành thạo tiếng Anh hay tiếng Hàn, bạn cũng không cần quá lo lắng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 2023 chi tiết trong bài viết này. Theo đó, bạn chỉ việc làm theo hướng dẫn, mọi khó khăn đều sẽ được giải quyết.

Đối với những đương đơn không tự tin khi điền tờ khai, bạn có thể nhờ đến sự hỗ trợ của dịch vụ điền tờ khai xin visa Hàn Quốc uy tín bằng cách liên hệ đường dây nóng số 1900 3498 để nhận giúp đỡ tối ưu.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Hãy lựa chọn mẫu đơn xin visa Hàn Quốc song ngữ Hàn - Anh. (Ảnh: Internet)

Các nội dung trong đơn xin visa Hàn Quốc:

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có tổng cộng 11 nội dung yêu cầu người xin visa phải hoàn thành. Cụ thể gồm:

📍 Mục 1. PERSONAL DETAILS: Thông tin cá nhân

📍 Mục 2. DETAILS OF VISA APPLICATION: Thông tin loại visa đăng ký

📍 Mục 3. PASSPORT INFORMATION: Thông tin hộ chiếu

📍 Mục 4. CONTACT INFORMATION: Thông tin liên lạc

📍 Mục 5. MARITAL STATUS DETAILS: Tình trạng hôn nhân

📍 Mục 6.  EDUCATION: Học vấn

📍 MỤC 7. EMPLOYMENT: Công việc

📍 Mục 8. DETAILS OF VISIT: Chi tiết về chuyến đi

📍 MỤC 9. DETAILS OF SPONSOR: Thông tin người bảo lãnh

📍 MỤC 10. FUNDING DETAILS: Kinh phí

📍 MỤC 11. ASSISTANCE WITH THIS FORM: Hỗ trợ điền form

📍 MỤC 12. DECLARATION: Xác nhận

HƯỚNG DẪN ĐIỀN MẪU ĐƠN XIN VISA DU LỊCH HÀN QUỐC

1. Tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Trước khi điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc, bạn cần tải đơn xin visa Hàn Quốc về máy tính. Dưới đây là tờ khai xin visa Hàn Quốc theo mẫu song ngữ Hàn – Anh, bạn chỉ việc truy cập vào đường link này: https://www.visaforkorea-vt.com/info/visasample, sau đó click chuột vào mục “Tải đơn đăng ký cấp visa”.

Khi đã có mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, hãy thực hiện điền tờ khai theo từng bước mà Vietnam Booking hướng dẫn dưới đây.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc tại website của KVAC. (Ảnh: Internet)

2. Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc

Trong đơn xin visa Hàn Quốc, có 12 mục yêu cầu bạn phải hoàn thành. Vietnam Booking sẽ lần lượt hướng dẫn cách điền từng mục trong form xin visa Hàn Quốc.

Mục 1: Personal Details - Thông tin cá nhân

Ở mục thông tin cá nhân, đương đơn cung cấp các thông tin liên quan đến nhân thân, bao gồm:

🔹 Tên của bạn trên hộ chiếu: Full name in English (as shown in your passport)

🔹 Family Name: Họ (điền trùng khớp họ trên hộ chiếu)

🔹 Given Names: Điền tên còn lại

🔹 Mục tên tiếng Hàn nếu không có thì bỏ trống

🔹 Sex: Giới tính, tích vào Male hoặc Female [ ] (Male là Nam, Female là nữ)

🔹 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24

🔹 Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam

🔹 Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam

🔹 National Identity No: Số CMND/căn cước công dân

Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có, đồng thời điền thông tin tên khác dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.

Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Hoàn thành các nội dung trong mục thông tin cá nhân. (Ảnh: Internet)

Mục 2: Details of visa application - Thông tin visa đăng ký

🔹 Period of Stay: Thời gian bạn lưu trú dài hạn hay ngắn hạn

🔹 Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày

🔹 Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.

🔹 Bạn chỉ cần đánh dấu tích vào ô tương ứng với mục đích xin visa Hàn Quốc du lịch.

🔹 Status of Stay - Loại visa: Bạn cần xác định rõ loại visa và mục đích mà bạn xin visa. Nếu chưa xác định được loại thị thực cần xin, hãy tìm hiểu lại những loại visa đi Hàn phổ biến.

🔹 Trong phần dành cho cơ quan thẩm tra: Bạn bỏ trống.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Lựa chọn loại visa Hàn Quốc sẽ xin ở mục 2. (Ảnh: Internet)

Mục 3: Passport information - Thông tin hộ chiếu

Với mục này, bạn chỉ việc lấy hộ chiếu cá nhân ra và điền thông tin lần lượt theo hướng dẫn sau:

🔹 Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng.

🔹 Passport No: Số hộ chiếu của bạn

🔹 Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam

🔹 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh

🔹 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu

🔹 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu

Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Điền thông tin hộ chiếu. (Ảnh: Internet)

Mục 4: Contact information - Thông tin liên lạc

🔹 Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của người xin visa Hàn Quốc.

🔹 Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu thông tin giống trên.

🔹 Cell Phone No: Điện thoại cố định

🔹 Telephone No: Điện thoại di động

🔹 E-mail: Email liên lạc của người điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc.

🔹 Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn.

🔹 Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng anh của người đó

🔹 Country of residence: Quốc tịch của người đó

🔹 Telephone No: Số điện thoại của người đó

🔹  Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Cung cấp thông tin liên lạc. (Ảnh: Internet)

Mục 5: Marital status and family details - Tình trạng hôn nhân

Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng:

  • Married [ ]: Đã kết hôn
  • Divorced [ ]: Đã ly dị
  • Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.

Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn, bạn cần điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới:

  • Family Name (in English): Họ của chồng/vợ
  • Given Names (in English): Phần tên còn lại,
  • Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ
  • Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ
  • Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại
  • Contact No: Điện thoại liên hệ.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Tình trạng hôn nhân của người xin visa Hàn. (Ảnh: Internet)

Mục 6: Education – Tình trạng học vấn

What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích dấu ✓ vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác

Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.

  • Name of School: Tên trường học
  • Location of School (city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Thông tin về tình trạng học vấn không thể bỏ qua. (Ảnh: Internet)

Mục 7: Employment - Nghề nghiệp

Nêu tình trạng công việc, nghề nghiệp hiện tại của bạn theo gợi ý sau:

🔹 Entrepreneur: Kinh doanh,

🔹 Civil Servant: Cán bộ công chức,

🔹 Unemployed: Thất nghiệp,

🔹 Self-Employed: Nghề tự do,

🔹 Student: Học sinh/sinh viên,

🔹 Employed: Công nhân/nhân viên,

🔹 Retired: Về hưu,

🔹 Other: Khác

Nếu chọn “khác”, bạn cần điền nghề nghiệp đó vào phần  If ‘Other’ please provide details.

🔹 Employment Details: Chi tiết công việc

🔹 Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học

🔹 Your Position/Course: Vị trí/khóa học

🔹 Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học

🔹 Telephone No: Điện thoại liên hệ

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Hoàn thành mục 7 - Thông tin công việc. (Ảnh: Internet)

Mục 8: Details of visit - Thông tin chi tiết chuyến đi

Ở mục này, tùy vào loại visa Hàn Quốc bạn xin mà bạn sẽ đánh dấu vào ô thích hợp dựa trên các phương án sau:

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,

Other: Khác, nếu chọn khác, bạn cần điền thông tin vào trong phần  If ‘Other’ please provide details.

Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh

Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn).

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Thông tin chuyến đi tương đối dài, cần điền đầy đủ. (Ảnh: Internet)

Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần (.) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.

Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái).

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Các thông tin cần điền trong mục 8. (Ảnh: Internet)

Mục 9: Details of Invitation - Thông tin cá nhân/tổ chức mời

Đây là mục để bạn cung cấp thông tin về cá nhân/ tổ chức mời vào mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc. Nếu bạn có người thân ở Hàn Quốc và đi theo diện bảo lãnh, bạn cần lưu ý mục 9.

🔹 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Người xin visa có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang không?

🔹 Name of inviting person/organization: Tên cá nhân và tổ chức mời

🔹 Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của cá nhân hoặc công ty.

🔹 Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người mời

🔹 Address: Địa chỉ liên hệ

🔹 Phone No: Điện thoại liên hệ

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Cung cấp thông tin về người mời, bảo lãnh. (Ảnh: Internet)

Mục 10: Funding details - Chi phí cho chuyến đi

Các thông tin về tài chính, người bảo lãnh, chi trả cho chuyến đi Hàn Quốc đều được cập nhật ở mục này:

🔹 Estimated travel costs (in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD

🔹 Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?

🔹 Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào

🔹 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả

🔹 Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial

🔹 Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Thông tin về kinh phí cho chuyến đi Hàn Quốc. (Ảnh: Internet)

Mục 11: Assistance with this form - Người hỗ trợ điền đơn xin visa

Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc này hay không? Chọn No [ ] nếu không; Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Thông tin về người hỗ trợ điền tờ khai xin visa Hàn Quốc. (Ảnh: Internet)

Mục 12: Declaration - Cam kết hay xác nhận

Ở mục cuối trong tờ khai xin visa Hàn Quốc, bạn chỉ cần điền thông tin ngày tháng năm bạn khai đơn và ký tên tương ứng.

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA HÀN QUỐC

Để tránh tình trạng tờ khai làm visa Hàn Quốc không đáp ứng yêu cầu, bạn nên sử dụng mẫu đơn song ngữ Hàn – Anh. Nếu không thông thạo ngôn ngữ này, hãy nhờ đến sự hỗ trợ của đơn vị dịch thuật hoặc dịch vụ điền tờ khai xin visa Hàn Quốc.

➤ Đối với ảnh thẻ, bạn cần dán ảnh có kích thước 3,5cmx4,5cm vào đơn xin visa. Lưu ý, ảnh thẻ chụp trên phông nền trắng và chụp không quá 3 tháng. Không dùng ảnh Scan hoặc ảnh sai kích thước, ảnh đeo kính và không rõ mặt sẽ không được chấp thuận.

➤ Ngoài tờ khai xin visa Hàn Quốc, các giấy tờ khác cần được sắp xếp theo trình tự khoa học, tránh để lộn xộn, gây khó khăn cho cán bộ thẩm quyền khi xét duyệt, từ đó ảnh hưởng đến kết quả visa.

➤ Các mục trong mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc cần điền đầy đủ, không để sót mục nào. Quan trọng nhất là thông tin bạn khai cần khớp và trung thực với các giấy tờ còn lại trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc.

➤ Tờ khai xin visa Hàn Quốc bạn có thể viết tay hoặc đánh máy. Tuy nhiên, Vietnam Booking khuyến khích bạn nên đánh máy để tăng tính chuẩn xác và trực quan hơn.

➤ Tất cả các thông tin trong tờ khai xin visa cần điền hoàn toàn bằng chữ “IN HOA”.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Mục cuối cùng trong tờ khai xin visa Hàn Quốc. (Ảnh: Internet)

DỊCH VỤ ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA HÀN QUỐC UY TÍN

Tờ khai xin visa Hàn Quốc gồm nhiều mục rườm rà, phức tạp, yêu cầu đương đơn phải hoàn thành. Nếu không tự tin có thể điền tờ khai chuẩn xác, việc sử dụng một dịch vụ hỗ trợ chắc chắn là điều cần thiết. Bạn sẽ tiết kiệm được thời gian, công sức và dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi của mình khi có visa Hàn Quốc trong tay.

Vietnam Booking – Đơn vị làm visa uy tín, trong đó xin visa Hàn Quốc là một trong những thế mạnh của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm, Vietnam Booking tự hào nơi đặt trọn niềm tin của khách hàng. Khi sử dụng dịch vụ làm visa Hàn Quốc của Vietnam Booking, bạn sẽ được:

✔️ Tư vấn và giải đáp miễn phí mọi thắc mắc về visa Hàn Quốc

✔️ Thực hiện dịch vụ điền tờ khai xin visa trọn gói từ A-Z

✔️ Các trường hợp điền tờ khai xin visa khó, thiếu giấy tờ cũng sẽ được hỗ trợ

✔️ Hoàn thiện nhanh thủ tục khai form xin visa, xử lý hồ sơ chuẩn xác

✔️ Đảm bảo tờ khai xin visa và các giấy tờ trong hồ sơ được sắp xếp logic

✔️ Giao nhận hồ sơ xin visa cho khách hàng hoàn toàn miễn phí.

✔️ Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán phí dịch vụ visa linh hoạt.

✔️ Hỗ trợ hoàn thiện các giấy tờ khác trong bộ hồ sơ xin visa.

Mẫu hộ chiếu Hàn Quốc

Vietnam Booking hỗ trợ xin visa Hàn Quốc nhanh chóng. (Ảnh: VNBK)

Mặt khác, nếu cần hỗ trợ từ A-Z, bạn hoàn toàn có thể đăng ký dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói của Vietnam Booking. Mọi thắc mắc về thủ tục điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc, hãy liên hệ hotline: 1900 3498 để nhận hỗ trợ.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN XIN VISA ĐI HÀN QUỐC NGAY

16:07 01/12/2022 | 140 lượt xem

Bài viết liên quan