Máy gặt lúa tiếng anh là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

harvest

* danh từ
- việc gặt [lúa...], việc thu hoạch [hoa quả...]; mùa gặt, vụ thu hoạch
- thu hoạch, vụ gặt
- [nghĩa bóng] kết quả, thu hoạch [của một việc gì]
* ngoại động từ
- gặt hái, thu hoạch [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- thu vén, dành dụm


English Vietnamese

harvest

gặt hái ; gặt lúa xong ; gặt lúa ; gặt ; khai thác ; khi mùa màng ; lấy ; màng ; mùa gặt hái ; mùa gặt ; mùa màng ; mùa thu hoạch ; thu hoạch vụ ; thu hoạch ; trươ ; và quay ; vụ mùa ; vụ thu hoạch ; xác chết ; đã lấy ;

harvest

gặt hái ; gặt lúa xong ; gặt lúa ; gặt ; khai thác ; lấy ; màng ; mùa gặt hái ; mùa gặt ; mùa màng ; mùa thu hoạch ; mùa ; thu hoạch vụ ; thu hoạch ; trươ ; vụ mùa ; vụ thu hoạch ; xác chết ; đã lấy ;


English English

harvest; crop

the yield from plants in a single growing season

harvest; harvest home; harvesting

the gathering of a ripened crop

harvest; harvest time

the season for gathering crops

harvest; glean; reap

gather, as of natural products


English Vietnamese

harvest festival

* danh từ
- lễ tạ mùa [tạ ơn Chúa sau vụ gặt], lễ cúng cơm mới

harvest home

* danh từ
- lúc cuối vụ gặt
- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa
- bài hát mừng hội mùa

harvest moon

* danh từ
- trăng trung thu

harvest-bug

-mite] /'hɑ:vistmait/
* danh từ
- [động vật học] con muỗi mắt [hay có về mùa gặt] [[cũng] harvester]

harvest-fly

* danh từ
- con ve sầu

harvest-mite

-mite] /'hɑ:vistmait/
* danh từ
- [động vật học] con muỗi mắt [hay có về mùa gặt] [[cũng] harvester]

harvester

* danh từ
- người gặt
- [nông nghiệp] máy gặt
- [động vật học] con muỗi mắt [hay có về mùa gặt] [[cũng] harvest-bug]

hay harvest

* danh từ
- vụ cắt cỏ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

  • 1.Gặt Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

    gặt lúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặt lúa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gặt lúa. harvest rice.

    Xem chi tiết »

  • 2.→ Gặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

    Trong Tiếng Anh gặt có nghĩa là: harvest, reap, mow [ta đã tìm được các phép tịnh tiến 9]. Có ít nhất câu mẫu 202 có gặt . Trong số các hình khác: Sau khi ...

    Xem chi tiết »

  • 3.Glosbe - Máy Gặt In English - Vietnamese-English Dictionary

    translations máy gặt · harvester. noun. Tôi bị mê hoặc bởi máy gặt lúa. I'm enthralled by combine harvesters. GlosbeMT_RnD · reaper. noun. Tôi là một cái máy gặt.

    Xem chi tiết »

  • 4.Từ điển Việt Anh "gặt [lúa]" - Là Gì?

    Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gặt [lúa]' trong tiếng Anh. gặt [lúa] là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    Xem chi tiết »

  • 5.MÁY GẶT - Translation In English

    Translation for 'máy gặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

    Xem chi tiết »

  • 6.MÙA THU HOẠCH LÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

    at least one festival in late summer/early autumn usually related to the rice harvest.

    Xem chi tiết »

  • 7.Từ Vựng - Phần 1 - Vocabulary [Life In The Countryside] » Unit 2

    Học các bài tiếng Anh tương đương với chương trình lớp 8 [sách mới] ... Những cánh đồng lúa ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng sông Hồng và đồng ...

    Xem chi tiết »

  • 8.Nghĩa Của Từ : Harvest | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

    English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; harvest. gặt hái ; gặt lúa xong ; gặt lúa ; gặt ; khai thác ; khi mùa màng ; lấy ; màng ; mùa gặt hái ; mùa gặt ; ...

    Xem chi tiết »

  • 9.'gặt Lúa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt

    Nghĩa của từ gặt lúa trong Từ điển Tiếng Việt gặt lúa [gặt lúa] harvest rice.

    Xem chi tiết »

  • 10.Harvests Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của harvests trong tiếng Anh. harvests có nghĩa là: harvest /'hɑ:vist/* danh từ- việc gặt [lúa...], việc thu hoạch [hoa ...

    Xem chi tiết »

  • 11.Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung

    máy gặt hoặc máy cắt lúa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa máy gặt hoặc máy cắt lúa Tiếng Trung [có phát âm] là: 收割机shōugē jī.

    Xem chi tiết »

  • 12.Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Dân - StudyTiengAnh

    Nông dân trong tiếng anh là gì? [Nông Dân]. 2. Một số ví dụ về “ NÔNG DÂN “. John is a goat cattle farmer ...

    Xem chi tiết »

  • 13.226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp

    Rating 4.9 [19] Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center tổng hợp giúp bạn có thêm nhiều ... lúa mạch; Afforestation : sự trồng cây gây rừng, trồng rừng ...

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 13+ Cắt Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề cắt lúa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Chủ Đề