Mê hồn trận lord mobile là gì

 Ngày xưa mỗi cần tìm dịch vụ rất khó khăn mà không biết nơi nào uy tín, từ khi biết website tôi rất yên tâm khi được tư vấn, sẽ giới thiệu cho bạn bè biết.  

Tỉ lệ rơi vật phẩm trong Lords Mobile

Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu

Rương Nguyên Liệu Trang Bị

Rương từ Chợ

Rương Hổ Gấu

 1. Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu

[Hiếm] Rương Ngọc Quý

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

50%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

40%

Hiếm [Xanh Dương]

1

10%

Sử Thi [Tím]

1

0%

Huyền Thoại [Vàng]

1

0%

Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

[Sử Thi] Rương Ngọc Quý

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

0%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

80%

Hiếm [Xanh Dương]

1

15%

Sử Thi [Tím]

1

5%

Huyền Thoại [Vàng]

1

0%

Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

[Huyền Thoại] Rương Ngọc Quý

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

65%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

14%

Hiếm [Xanh Dương]

1

15%

Sử Thi [Tím]

1

5%

Huyền Thoại [Vàng]

1

1%

Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

[Hiếm] Rương Nguyên Liệu

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

50%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

40%

Hiếm [Xanh Dương]

1

10%

Sử Thi [Tím]

1

0%

Huyền Thoại [Vàng]

1

0%

Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

[Sử Thi] Rương Nguyên Liệu

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

0%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

80%

Hiếm [Xanh Dương]

1

15%

Sử Thi [Tím]

1

5%

Huyền Thoại [Vàng]

1

0%

Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

[Huyền Thoại] Rương Nguyên Liệu

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

65%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

14%

Hiếm [Xanh Dương]

1

15%

Sử Thi [Tím]

1

5%

Huyền Thoại [Vàng]

1

1%

Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ.

2. Rương Nguyên Liệu Trang Bị 

Rương Vô Địch

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Bờm Đỏ

1

3.00%

Tấm Giáp Cứng

1

25.00%

Lụa Băng Tinh

1

23.50%

Màn Chúc Phúc

1

24.00%

Cải Lão Hoàn Đồng

1

24.00%

Đá Quý Vô Địch

1

0.50%

Rương Thú Tuyết

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Chuông Lễ Hội

1

4.00%

Vuốt Thú

1

38.25%

Gạc Thú

1

18.00%

Máu Thú

1

39.75%

Rương Khổng Lồ

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Mắt Khổng Lồ

1

7.90%

Mũi Tên Sắt

1

27.90%

Khóa Khổng Lồ

1

27.90%

Răng Nanh Khổng Lồ

1

27.80%

Đá Quý Khổng Lồ

1

0.60%

Da Xăm Trổ

1

7.90%

Rương Tê Giác

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tinh Chất Sấm Sét

1

6.00%

Sừng Gãy

1

6.00%

Da Tê Giác

1

43.35%

Sừng Tê Giác

1

43.35%

Đá Quý Tê Giác

1

1.30%

Rương Ong Chúa

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Nọc Độc Nữ Hoàng

1

3.00%

Vòi Chích Hoàng Gia

1

6.00%

Vỏ Vò Vẽ

1

45.50%

Nhộng Ong

1

45.50%

Rương Rồng Băng

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tim Rồng Băng

1

6.00%

Vảy Rồng Băng

1

28.00%

Sừng Rồng Băng

1

33.00%

Vuốt Rồng Băng

1

33.00%

Rương Thợ Săn

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Lửa Thợ Săn

1

5.00%

Xích Gỉ Sét

1

14.00%

Tinh Thể Nhiệt

1

38.00%

Da Cổ Lão

1

38.00%

Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn

1

5.00%

Rương Giòi

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Độc Tố Ăn Mòn

1

9.00%

Siêu Gai

1

27.00%

Túi Nhiều Trứng

1

27.00%

Đuôi Giòi

1

28.00%

Răng Giòi

1

9.00%

Rương Nanh Kiếm

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Bọ Chét

1

4.00%

Móng Vuốt

1

6.00%

Nanh Kiếm

1

44.70%

Da Báo

1

44.70%

Đá Quý Nanh Kiếm

1

0.60%

Rương Phì Nữ

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Vòng Hào Quang

1

3.00%

Thiên Vũ

1

6.00%

Thánh Ti

1

45.50%

Bao Tay Ánh Sáng

1

45.50%

Rương Điểu Sư

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tinh Hạch Điểu Sư

1

4.00%

Trứng Điểu Sư

1

29.50%

Mao Vũ Điểu Sư

1

65.50%

Đá Quý Điểu Sư

1

1.00%

Rương Rồng Bích

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tinh Thể Ngọc Bích

1

3.00%

Vảy Rồng Băng

1

25.00%

Ruột Rồng

1

34.00%

Xương Sống Rồng

1

34.00%

Đá Quý Rồng

1

1.00%

Sừng Rồng Băng

1

3.00%

Rương Nhện Địa Ngục

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Não Đột Biến

1

5.50%

Sừng Ác Quỷ

1

8.00%

Mảnh Kim Loại

1

43.25%

Lõi Cuồng Nộ

1

43.25%

Rương Hắc Long

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Mắt Lấp Lánh

1

10.00%

Trứng Hóa Thạch

1

6.00%

Vảy Rồng

1

42.00%

Xích Giác

1

42.00%

Rương Thủy Triều

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Ngọc Trai Lấp Lánh

1

3.00%

Âm Vang Chìm Đắm

1

6.00%

Gió Đại Dương

1

45.50%

Hợp Kim Chìm

1

45.50%

Rương Thầy Tế

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Búp Bê Quỷ

1

14.50%

Đá Thần

1

19.50%

Mặt Nạ Lễ Nghi

1

33.00%

Trống Tốc

1

33.00%

Rương Kinh Hãi

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Hạt Giống Quái Gai

1

3.00%

Hũ Mật Ong

1

28.50%

Răng Khủng Bố

1

28.50%

Dây Gai Khủng Bố

1

36.00%

Đá Quý Kinh Hãi

1

1.00%

Phấn Hoa Gai

1

3.00%

Rương Tử Thấn

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Sọ Nguyền Rủa

1

4.00%

Hồn Thối Nát

1

6.00%

Cánh Tử Thần

1

44.50%

Vải Liệm Ma

1

44.50%

Đá Đoạt Hồn

1

1.00%

Rương Ngựa Thành Troy

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Bản Vẽ Cổ Đại

1

10.00%

Móng Ngựa Han gỉ

1

6.00%

Thuốc Súng Tinh Luyện

1

41.70%

Lò Xo Dầu Mỡ

1

41.70%

Ngọc Quý Thành Troy

1

0.60%

Rương Đá Tảng

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Chìa Đá

1

10.00%

Nanh Vàng

1

45.00%

Hắc Diện Thạch

1

45.00%

3. Rương từ Chợ 

Bất Ngờ Lấp Lánh

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

10,000 Ngọc

1

1.00%

1,000 Ngọc

1

10.12%

500 Ngọc

1

60.00%

100 Ngọc

1

28.88%

Gói Hồng

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Trái Tim Dũng Cảm

2

30.00%

20,000 Năng Lượng

2

30.00%

1,000 Ngọc

2

30.00%

100 Ngọc

2

10.00%

Rương Rực Rỡ

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

100,000 Ngọc

1

0.30%

10,000 Ngọc

1

0.90%

1,000 Ngọc

1

9.00%

600 Ngọc

1

59.80%

200 Ngọc

1

30.00%

Túi Đá Quý

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Đá Vô Địch

1

3.00%

Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn

1

14.00%

Đá Điểu Sư

1

15.00%

Đá Tê Giác

1

8.50%

Đá Quý Rồng

1

8.50%

Đá Khổng Lồ

1

8.50%

Đá Đoạt Hồn

1

12.50%

Ngọc Quý Thành Troy

1

9.50%

Noceros Jewel

1

11.00%

Saber Jewel

1

9.50%

Rương Cố Vấn Cấp Tốc

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tăng Cường Huấn Luyện [20%]

1

1.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [24 giờ]

1

3.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [15 giờ]

1

10.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ]

1

30.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ]

2

30.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút]

5

26.00%

Sao Ước Vọng

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

10,000 Ngôi Sao Thánh

30

0.10%

10,000 Ngôi Sao Thánh

1

3.20%

5,000 Ngôi Sao Thánh

1

6.86%

3,000 Ngôi Sao Thánh

1

20.00%

2,000 Ngôi Sao Thánh

1

30.00%

1,000 Ngôi Sao Thánh

1

29.84%

500 Ngôi Sao Thánh

1

0.1

Rương Tàn Bạo

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Độc Tố Ăn Mòn

1

13.30%

Nọc Độc Nữ Hoàng

1

7.55%

Thiết Kế Cổ Đại

1

10.05%

Tinh Hạch Điểu Sư

1

8.05%

Bọ Chét

1

10.80%

Tinh Thể Ngọc Bích

1

11.80%

Vòng Hào Quang

1

7.80%

Não Đột Biến

1

7.80%

Sọ Nguyền Rủa

1

12.05%

Tinh Chất Sấm Sét

1

10.80%

Rương Hồn

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

2,000,000 Hồn

1

1.00%

600,000 Hồn

1

3.00%

200,000 Hồn

2

10.00%

50,000 Hồn

4

30.00%

15,000 Hồn

10

30.00%

3,000 Hồn

30

26.00%

Rương May Mắn

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

10,000 Ngôi Sao Thánh

10

0.30%

10,000 Ngôi Sao Thánh

2

0.50%

1,000 Ngôi Sao Thánh

1

10.00%

500 Ngôi Sao Thánh

1

21.00%

20,000 Năng Lượng

10

0.10%

20,000 Năng Lượng

3

2.00%

10,000 Năng Lượng

1

14.00%

5,000 Năng Lượng

1

20.80%

Tăng Tốc [3 ngày]

1

0.10%

Tăng Tốc [8 giờ]

1

4.50%

Tăng Tốc [60 phút]

1

26.70%

Rương Học Tập Cấp Tốc

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tăng Tốc Nghiên Cứu[3 ngày]

1

5.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu[24 giờ]

1

13.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu[15 giờ]

1

17.50%

Tăng Tốc Nghiên Cứu[8 giờ]

1

25.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu[3 giờ]

2

25.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu[60 phút]

5

14.50%

Rương Cho-Kẹo-Bị-Ghẹo

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Kẹo Ma Quái

1

5.00%

Chống Do Thám Ma [5 phút] 

1

11.00%

Thông Tin Ma [10x]

1

11.00%

Quy Mô Quân Đội Hãi Hùng [5%]

1

11.00%

ATK Quân Đội Hãi Hùng [5%]

1

12.00%

Ghastly Boots

1

11.00%

Đổi Tên

1

5.00%

Thay đổi Thẻ Bang Hội

1

5.00%

Quy Mô Quân Đội [20%]

1

2.00%

Tăng Cường ATK Quân Đội [20%]

1

3.00%

Chống Do Thám [4 giờ]

1

10.00%

Thông Tin Sai [2x]

1

11.00%

Giày Có Cánh II

1

3.00%

Rương Kết Hợp Cấp Tốc

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tăng Cường Kết Hợp [20%] 

2

5.00%

Tăng Tốc Kết Hợp [15 h]

1

10.00%

Tăng Tốc Kết Hợp [8 h]

1

25.00%

Tăng Tốc Kết Hợp [3 giờ]

2

30.00%

Tăng Tốc Kết Hợp [60 phút]

5

20.00%

Tăng Tốc Kết Hợp [15 phút]

16

10.00%

Hộp Ngọc

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

10,000 Ngọc

1

1.00%

1,000 Ngọc

1

19.50%

300 Ngọc

1

60.00%

100 Ngọc

1

19.50%

Giờ Khuyến Mại

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

Tăng Tốc [30 ngày]

1

0.30%

Tăng Tốc [3 ngày]

1

1.30%

Tăng Tốc Nghiên Cứu [3 ngày]

1

1.30%

Tăng Tốc Huấn Luyện [3 ngày]

1

1.30%

Tăng Tốc [24 giờ]

1

5.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu [24 giờ]

1

5.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [24 giờ]

1

5.00%

Tăng Tốc [8 giờ]

1

8.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu [8 giờ]

1

8.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ]

1

8.00%

Tăng Tốc [3 giờ]

1

9.80%

Tăng Tốc Nghiên Cứu [3 giờ]

1

10.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ]

1

10.00%

Tăng Tốc [60 phút]

1

9.00%

Tăng Tốc Nghiên Cứu [60 phút]

1

9.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút]

1

9.00%

Túi Bóng Trùm

Vật phẩm

Số Lượng

Tỉ lệ

300 Ngọc

1

19.00%

Tăng Tốc [15 phút]

1

30.00%

150,000 Lúa

1

11.00%

50,000 Đá

1

10.00%

50,000 Gỗ

1

10.00%

50,000 Quặng

1

10.00%

15,000 Vàng

1

10.00%

Rương Rạng Rỡ

Vật phẩm

Số lượng

Tỉ lệ

200,000 Vàng

1

40.00%

500 Ngọc

1

2.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút]

1

17.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ]

1

9.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ]

1

2.00%

Tăng Tốc [3 giờ]

1

14.00%

Tăng Tốc [8 giờ]

1

2.00%

Tăng Tốc [15 giờ]

1

0.01

Di Thư Cổ

2

0.1

Ấn Sói

1

0.03

Rương Rực Rỡ

Vật phẩm

Số Lượng

Tỉ lệ

50,000 Vàng

1

20.00%

200,000 Vàng

1

20.00%

Tăng Tốc Chữa Trị [60 phút]

1

16.00%

Tăng Tốc Chữa Trị [3 giờ]

1

9.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút]

1

12.00%

Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ]

1

2.00%

Tăng Tốc [3 giờ]

1

12.00%

Tăng Tốc [8 giờ]

1

2.00%

Tăng Tốc [15 giờ]

1

2.00%

Rương Tàn Bạo

1

5.00%

Rương Than Hồng

Vật phẩm

Số Lượng

Tỉ lệ

Phổ Biến [Trắng]

1

75.50%

Không Phổ Biến [Xanh Lá]

1

20.00%

Hiếm [Xanh Dương]

1

2.30%

Sử Thi [Tím]

1

1.20%

Huyền Thoại [Vàng]

1

1.00%

4. Rương Hổ Gấu 

Rương Hổ Gấu

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Ấn Gấu Đầu Lâu

1

9.52%

Ấn Gấu Cuồng Nộ

1

9.52%

Ấn Gấu Hoàng Hôn

1

9.52%

Ấn Hổ Đầu Lâu

1

23.82%

Ấn Hổ Cuồng Nộ

1

23.81%

Ấn Hổ Hoàng Hôn

1

23.81%

Rương Phù Thủy Hắc Ám

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Phù Thủy Hắc Ám

10

0.10%

Phù Thủy Hắc Ám

1

11.00%

Tăng cường Huấn luyện [20%][1h]

2

8.00%

Tăng cường nghiên cứu [20%][1h]

2

8.00%

200,000 Vàng

6

14.50%

2,000,000 Lương thực

6

14.90%

500,000 Đá

6

14.50%

500,000 Gỗ xẻ

6

14.50%

500,000 Quặng

6

14.50%

Rương Kẻ Biến Hình

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Kẻ Biến Hình

10

0.10%

Kẻ Biến Hình

1

11.00%

Tăng cường huấn luyện [20%][1h]

2

8.00%

Tăng cường nghiên cứu [20%][1h]

2

8.00%

200,000 Vàng

6

14.50%

2,000,000 Lương thực

6

14.90%

500,000 Đá

6

14.50%

500,000 Gỗ

6

14.50%

500,000 Quặng

6

14.50%

Rương Thợ Dệt Ánh Sáng

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Thợ Dệt Ánh Sáng

10

0.10%

Thợ Dệt Ánh Sáng

1

11.00%

Tăng Cường Huấn Luyện [20%][1h]

2

8.00%

Tăng Cường Nghiên Cứu [20%][1h]

2

8.00%

200,000 Vàng

6

14.50%

2,000,000 Lương Thực

6

14.90%

500,000 Đá

6

14.50%

500,000 Timber

6

14.50%

500,000 Gỗ

6

14.50%

Rương Khế Ước

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Khế Ước Thỏ Quỷ

10

3%

Khế Ước Rồng Băng

10

3%

Khế Ước Ong Chúa

10

3%

Khế Ước Thỏ Quỷ

2

12%

Khế Ước Rồng Băng

2

12%

Khế Ước Ong Chúa

2

12%

Lõi Hỗn Độn

1

12%

Lõi Cổ Đại

4

14%

200,000 Hồn

4

14%

Tăng Tốc Kết Hợp [60 m]

15

15%

Rương Quyền Lực

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Tăng cường ATK Quân đội [70%]

1

5.00%

Tăng cường DEF Quân đội [70%]

1

5.00%

Tăng Cường Huấn Luyện [20%]

1

10.00%

Lệnh Hành quyết

1

20.00%

Tăng cường Quy mô Quân đội [50%]

1

20.00%

Tăng cường ATK Quân đội [50%]

1

20.00%

Tăng cường DEF Quân đội [50%]

1

20.00%

Rương Hỏa Vũ

Vật Phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Bờm Đỏ[Huyền Thoại]

1

0.03%

Bờm Đỏ[Sử Thi]

1

2.00%

Bờm Đỏ[Hiếm]

1

10.00%

Bờm Đỏ[Không Phổ Biến]

1

35.00%

Bờm Đỏ[Phổ Biến]

1

52.97%

Rương lấp lánh

Vật Phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

500 Ngọc

1

2.00%

400 Ngọc

1

2.00%

300 Ngọc

1

2.00%

200 Ngọc

1

27.00%

100 Ngọc

1

27.00%

50 Ngọc

1

40.00%

Rương Gawrilla

Vật Phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Thịnh nộ Gawrilla

1

4.00%

Vòng đồng

1

32.00%

Dấu ấn phẫn nộ

1

32.00%

Mũi đồng

1

32.00%

Phổ biến

79.90%

Không phổ biến

13.65%

Hiếm

5%

Sử thi

1.15%

Huyền thoại

0.30%

Rương Thây ma

Vật Phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Máu thối

1

4.00%

Xương phân hủy

1

32.00%

Mảnh giáp

1

32.00%

Nấm đột biến

1

32.00%

Phổ biến

79.90%

Không phổ biến

13.65%

Hiếm

5%

Sử thi

1.15%

Huyền thoại

0.30%

Rương Đá quý Lãnh địa

Vật Phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Đá quý Nghiên cứu

1

5.00%

Đá quý Xây dựng

1

15.00%

Tăng tốc [24 h]

1

5.00%

Tăng tốc Nghiên cứu [24 giờ]

1

5.00%

Tăng tốc [8 giờ]

                1

8.00%

Tăng tốc Nghiên cứu [8 giờ]

1

8.00%

Tăng tốc [3 giờ]

1

10.00%

Tăng tốc Nghiên cứu [3 giờ]

1

10.00%

Tăng tốc [60 phút]

1

17.00%

Tăng tốc Nghiên cứu [60 phút]

                1

17.00%

Phổ biến

65.00%

Không phổ biến

15.50%

Hiếm

17%

Sử thi

2.00%

Huyền thoại

0.50%

Rương Đá quý Tấn công

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Đá quý Tấn công Toàn quân

1

2.50%

Đá quý IC

1

6.00%

Đá quý CR

1

6.00%

Đá quý RI

1

6.00%

Đá Quý Thợ Săn

1

8.83%

Đá Quý Gryphon

1

8.83%

Đá Quý Quái Gai

1

8.83%

Đá Quý Rồng Bích

1

8.83%

Đá Quý Người Khổng Lồ

1

8.83%

Đá Quý Hung Tàn

1

8.84%

Đá Quý Thành Troy

1

8.84%

Đá Quý Noceros

      1

                        8.83%

Đá Quý Saber

      1

8.84%

Phổ Biến

65.00%

Không Phổ Biến

15.50%

Hiếm

17%

Sử Thi

2.00%

Huyền Thoại

0.50%

Thùng Quái Dị

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Độc Tố Ăn Mòn

1

7.14%

Nọc Độc Nữ Hoàng

1

7.14%

Thiết Kế Cổ Đại

1

7.14%

Tinh Hạch Sư Điểu

1

7.14%

Bọ Chét

1

7.14%

Tinh Thể Ngọc Bích

1

7.14%

Vòng Hào Quang

1

7.14%

Não Đột Biến

1

7.14%

Sọ Nguyền Rủa

1

7.14%

Tinh chất Sấm Sét

1

7.14%

Thịnh Nộ Gawrilla

1

7.14%

Máu Thối

      1

7.14%

Nguyệt Ấn

      1

7.14%

Sách Cấm

 1

7.14%

Phổ Biến

79.90%

Không Phổ Biến

13.65%

Hiếm

5%

Sử Thi

1.15%

Huyền Thoại

0.30%

Yılan Gladyatör Seti

Item

Qty

Rate

Lõi cồn cát

1

4%

Vảy cứng

1

32%

Đồ tể rạn nứt

1

32%

Nanh Độc

1

32%

Phổ Biến

79.90%

Không Phổ Biến

13.65%

Hiếm

5%

Sử Thi

1.15%

Huyền Thoại

0.30%

Thùng Quái Dị

Vật phẩm

Số lượng

Tỷ lệ

Thạch Ánh

60

0.10%

Thạch Ánh

20

7.14%

Thạch Ánh

60

3.00%

Cuộn Sao

20

0.02%

Cuộn Sao

1

0.20%

Cuộn Sao

64

3.00%

Rương Than Hồng

16

0.01%

Rương Than Hồng

1

3.00%

Rương Than Hồng

1

8.21%

Tăng Tốc [8 giờ]

1

8.21%

Tăng Tốc [3 giờ]

1

7.30%

Tăng Tốc [60 phút]

      1

7.30%

Tăng Tốc [30 phút]

      1

7.37%

Tăng tốc Nghiên Cứu [8 giò]

 1

8.21%

Tăng tốc Nghiên Cứu [3 giờ]

 1

7.30%

Tăng tốc Nghiên Cứu [60 phút]

 1

7.30%

Tăng tốc Nghiên Cứu [30 phút]

 1

7.38%

Tăng tốc Huấn luyện [8 giờ]

 1

8.21%

Tăng tốc Huấn luyện [3 giờ]

 1

7.30%

Tăng tốc Huấn luyện [60 phút]

 1

7.30%

Tăng tốc Huấn luyện [30 phút]

 1

7.38%

1. Rương Cổ Vật

Vật phẩm

Tỉ lệ

[Huyền Thoại]Cổ Vật

Lịch Cổ Đại

0.016%

Chiến Lược Vua

0.016%

Bia Đá Tiên Tri

0.016%

La Bàn Athena

0.040%

Giày Có Cánh

0.040%

Vòng Nhện

0.040%

Hồn Hoang Dã

0.040%

Tinh Dầu Hoa Hồng

0.040%

Đậu Khấu Thỏ

0.040%

Buỗi Tối Sau Cùng

0.040%

Đồng Hồ Cát

0.040%

Đồng Hồ Sao Băng

0.040%

Viễn Vọng Kỳ Ảo

0.040%

Đá Cát

0.040%

Ánh Nhìn Vĩnh Cửu

0.040%

Trượng Ngủ Say

0.040%

Mặt Dây Thời Gian

0.040%

Gương Dục Vọng

0.040%

Cuộn Thuật Hắc Ám

0.040%

Nghệ Tây Bất Tử

0.040%

Óc Chó Bất Tử

0.040%

Trái Cây Thanh Xuân

0.040%

Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm

Cổ Văn

25.092%

Chổi Cổ Vật

14.900%

[Sử Thi]Cổ Vật

2.600%

[Hiếm]Cổ Vật

9.100%

Mảnh Cổ Vật

47.500%

Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên của Cổ Vật [Sử thi] & Cổ Vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ nhận được Cổ Vật của phẩm chất đó. Tỉ lệ nhận được của mỗi Cổ vật [Sử Thi] giống đều nhau trên tổng số Cổ Vật [Sử thi], tỉ lệ nhận được mỗi Cổ vật [Hiếm] cũng vậy.

Video liên quan

Chủ Đề