Ngày xưa mỗi cần tìm dịch vụ rất khó khăn mà không biết nơi nào uy tín, từ khi biết website tôi rất yên tâm khi được tư vấn, sẽ giới thiệu cho bạn bè biết.
Tỉ lệ rơi vật phẩm trong Lords Mobile
Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu
Rương Nguyên Liệu Trang Bị
Rương từ Chợ
Rương Hổ Gấu
1. Rương Ngọc Quý và Rương Nguyên Liệu
[Hiếm] Rương Ngọc Quý | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 50% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 40% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 10% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 0% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 0% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. | ||
[Sử Thi] Rương Ngọc Quý | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 0% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 80% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 15% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 5% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 0% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. | ||
[Huyền Thoại] Rương Ngọc Quý | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 65% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 14% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 15% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 5% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 1% |
Có thể cho ra 10 loại Đá Quý. Tất cả đều cùng tỉ lệ. | ||
[Hiếm] Rương Nguyên Liệu | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 50% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 40% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 10% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 0% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 0% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. | ||
[Sử Thi] Rương Nguyên Liệu | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 0% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 80% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 15% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 5% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 0% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. | ||
[Huyền Thoại] Rương Nguyên Liệu | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 65% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 14% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 15% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 5% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 1% |
Có tổng cộng 13 loại nguyên liệu. Tất cả đều cùng tỉ lệ. |
2. Rương Nguyên Liệu Trang Bị
Rương Vô Địch | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Bờm Đỏ | 1 | 3.00% |
Tấm Giáp Cứng | 1 | 25.00% |
Lụa Băng Tinh | 1 | 23.50% |
Màn Chúc Phúc | 1 | 24.00% |
Cải Lão Hoàn Đồng | 1 | 24.00% |
Đá Quý Vô Địch | 1 | 0.50% |
Rương Thú Tuyết | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Chuông Lễ Hội | 1 | 4.00% |
Vuốt Thú | 1 | 38.25% |
Gạc Thú | 1 | 18.00% |
Máu Thú | 1 | 39.75% |
Rương Khổng Lồ | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Mắt Khổng Lồ | 1 | 7.90% |
Mũi Tên Sắt | 1 | 27.90% |
Khóa Khổng Lồ | 1 | 27.90% |
Răng Nanh Khổng Lồ | 1 | 27.80% |
Đá Quý Khổng Lồ | 1 | 0.60% |
Da Xăm Trổ | 1 | 7.90% |
Rương Tê Giác | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tinh Chất Sấm Sét | 1 | 6.00% |
Sừng Gãy | 1 | 6.00% |
Da Tê Giác | 1 | 43.35% |
Sừng Tê Giác | 1 | 43.35% |
Đá Quý Tê Giác | 1 | 1.30% |
Rương Ong Chúa | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Nọc Độc Nữ Hoàng | 1 | 3.00% |
Vòi Chích Hoàng Gia | 1 | 6.00% |
Vỏ Vò Vẽ | 1 | 45.50% |
Nhộng Ong | 1 | 45.50% |
Rương Rồng Băng | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tim Rồng Băng | 1 | 6.00% |
Vảy Rồng Băng | 1 | 28.00% |
Sừng Rồng Băng | 1 | 33.00% |
Vuốt Rồng Băng | 1 | 33.00% |
Rương Thợ Săn | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Lửa Thợ Săn | 1 | 5.00% |
Xích Gỉ Sét | 1 | 14.00% |
Tinh Thể Nhiệt | 1 | 38.00% |
Da Cổ Lão | 1 | 38.00% |
Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn | 1 | 5.00% |
Rương Giòi | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Độc Tố Ăn Mòn | 1 | 9.00% |
Siêu Gai | 1 | 27.00% |
Túi Nhiều Trứng | 1 | 27.00% |
Đuôi Giòi | 1 | 28.00% |
Răng Giòi | 1 | 9.00% |
Rương Nanh Kiếm | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Bọ Chét | 1 | 4.00% |
Móng Vuốt | 1 | 6.00% |
Nanh Kiếm | 1 | 44.70% |
Da Báo | 1 | 44.70% |
Đá Quý Nanh Kiếm | 1 | 0.60% |
Rương Phì Nữ | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Vòng Hào Quang | 1 | 3.00% |
Thiên Vũ | 1 | 6.00% |
Thánh Ti | 1 | 45.50% |
Bao Tay Ánh Sáng | 1 | 45.50% |
Rương Điểu Sư | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tinh Hạch Điểu Sư | 1 | 4.00% |
Trứng Điểu Sư | 1 | 29.50% |
Mao Vũ Điểu Sư | 1 | 65.50% |
Đá Quý Điểu Sư | 1 | 1.00% |
Rương Rồng Bích | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tinh Thể Ngọc Bích | 1 | 3.00% |
Vảy Rồng Băng | 1 | 25.00% |
Ruột Rồng | 1 | 34.00% |
Xương Sống Rồng | 1 | 34.00% |
Đá Quý Rồng | 1 | 1.00% |
Sừng Rồng Băng | 1 | 3.00% |
Rương Nhện Địa Ngục | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Não Đột Biến | 1 | 5.50% |
Sừng Ác Quỷ | 1 | 8.00% |
Mảnh Kim Loại | 1 | 43.25% |
Lõi Cuồng Nộ | 1 | 43.25% |
Rương Hắc Long | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Mắt Lấp Lánh | 1 | 10.00% |
Trứng Hóa Thạch | 1 | 6.00% |
Vảy Rồng | 1 | 42.00% |
Xích Giác | 1 | 42.00% |
Rương Thủy Triều | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Ngọc Trai Lấp Lánh | 1 | 3.00% |
Âm Vang Chìm Đắm | 1 | 6.00% |
Gió Đại Dương | 1 | 45.50% |
Hợp Kim Chìm | 1 | 45.50% |
Rương Thầy Tế | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Búp Bê Quỷ | 1 | 14.50% |
Đá Thần | 1 | 19.50% |
Mặt Nạ Lễ Nghi | 1 | 33.00% |
Trống Tốc | 1 | 33.00% |
Rương Kinh Hãi | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Hạt Giống Quái Gai | 1 | 3.00% |
Hũ Mật Ong | 1 | 28.50% |
Răng Khủng Bố | 1 | 28.50% |
Dây Gai Khủng Bố | 1 | 36.00% |
Đá Quý Kinh Hãi | 1 | 1.00% |
Phấn Hoa Gai | 1 | 3.00% |
Rương Tử Thấn | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Sọ Nguyền Rủa | 1 | 4.00% |
Hồn Thối Nát | 1 | 6.00% |
Cánh Tử Thần | 1 | 44.50% |
Vải Liệm Ma | 1 | 44.50% |
Đá Đoạt Hồn | 1 | 1.00% |
Rương Ngựa Thành Troy | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Bản Vẽ Cổ Đại | 1 | 10.00% |
Móng Ngựa Han gỉ | 1 | 6.00% |
Thuốc Súng Tinh Luyện | 1 | 41.70% |
Lò Xo Dầu Mỡ | 1 | 41.70% |
Ngọc Quý Thành Troy | 1 | 0.60% |
Rương Đá Tảng | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Chìa Đá | 1 | 10.00% |
Nanh Vàng | 1 | 45.00% |
Hắc Diện Thạch | 1 | 45.00% |
3. Rương từ Chợ
Bất Ngờ Lấp Lánh | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
10,000 Ngọc | 1 | 1.00% |
1,000 Ngọc | 1 | 10.12% |
500 Ngọc | 1 | 60.00% |
100 Ngọc | 1 | 28.88% |
Gói Hồng | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Trái Tim Dũng Cảm | 2 | 30.00% |
20,000 Năng Lượng | 2 | 30.00% |
1,000 Ngọc | 2 | 30.00% |
100 Ngọc | 2 | 10.00% |
Rương Rực Rỡ | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
100,000 Ngọc | 1 | 0.30% |
10,000 Ngọc | 1 | 0.90% |
1,000 Ngọc | 1 | 9.00% |
600 Ngọc | 1 | 59.80% |
200 Ngọc | 1 | 30.00% |
Túi Đá Quý | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Đá Vô Địch | 1 | 3.00% |
Đá Quý Thợ Săn Nhanh Nhẹn | 1 | 14.00% |
Đá Điểu Sư | 1 | 15.00% |
Đá Tê Giác | 1 | 8.50% |
Đá Quý Rồng | 1 | 8.50% |
Đá Khổng Lồ | 1 | 8.50% |
Đá Đoạt Hồn | 1 | 12.50% |
Ngọc Quý Thành Troy | 1 | 9.50% |
Noceros Jewel | 1 | 11.00% |
Saber Jewel | 1 | 9.50% |
Rương Cố Vấn Cấp Tốc | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tăng Cường Huấn Luyện [20%] | 1 | 1.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [24 giờ] | 1 | 3.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [15 giờ] | 1 | 10.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ] | 1 | 30.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ] | 2 | 30.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút] | 5 | 26.00% |
Sao Ước Vọng | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
10,000 Ngôi Sao Thánh | 30 | 0.10% |
10,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 3.20% |
5,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 6.86% |
3,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 20.00% |
2,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 30.00% |
1,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 29.84% |
500 Ngôi Sao Thánh | 1 | 0.1 |
Rương Tàn Bạo | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Độc Tố Ăn Mòn | 1 | 13.30% |
Nọc Độc Nữ Hoàng | 1 | 7.55% |
Thiết Kế Cổ Đại | 1 | 10.05% |
Tinh Hạch Điểu Sư | 1 | 8.05% |
Bọ Chét | 1 | 10.80% |
Tinh Thể Ngọc Bích | 1 | 11.80% |
Vòng Hào Quang | 1 | 7.80% |
Não Đột Biến | 1 | 7.80% |
Sọ Nguyền Rủa | 1 | 12.05% |
Tinh Chất Sấm Sét | 1 | 10.80% |
Rương Hồn | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
2,000,000 Hồn | 1 | 1.00% |
600,000 Hồn | 1 | 3.00% |
200,000 Hồn | 2 | 10.00% |
50,000 Hồn | 4 | 30.00% |
15,000 Hồn | 10 | 30.00% |
3,000 Hồn | 30 | 26.00% |
Rương May Mắn | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
10,000 Ngôi Sao Thánh | 10 | 0.30% |
10,000 Ngôi Sao Thánh | 2 | 0.50% |
1,000 Ngôi Sao Thánh | 1 | 10.00% |
500 Ngôi Sao Thánh | 1 | 21.00% |
20,000 Năng Lượng | 10 | 0.10% |
20,000 Năng Lượng | 3 | 2.00% |
10,000 Năng Lượng | 1 | 14.00% |
5,000 Năng Lượng | 1 | 20.80% |
Tăng Tốc [3 ngày] | 1 | 0.10% |
Tăng Tốc [8 giờ] | 1 | 4.50% |
Tăng Tốc [60 phút] | 1 | 26.70% |
Rương Học Tập Cấp Tốc | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[3 ngày] | 1 | 5.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[24 giờ] | 1 | 13.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[15 giờ] | 1 | 17.50% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[8 giờ] | 1 | 25.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[3 giờ] | 2 | 25.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu[60 phút] | 5 | 14.50% |
Rương Cho-Kẹo-Bị-Ghẹo | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Kẹo Ma Quái | 1 | 5.00% |
Chống Do Thám Ma [5 phút] | 1 | 11.00% |
Thông Tin Ma [10x] | 1 | 11.00% |
Quy Mô Quân Đội Hãi Hùng [5%] | 1 | 11.00% |
ATK Quân Đội Hãi Hùng [5%] | 1 | 12.00% |
Ghastly Boots | 1 | 11.00% |
Đổi Tên | 1 | 5.00% |
Thay đổi Thẻ Bang Hội | 1 | 5.00% |
Quy Mô Quân Đội [20%] | 1 | 2.00% |
Tăng Cường ATK Quân Đội [20%] | 1 | 3.00% |
Chống Do Thám [4 giờ] | 1 | 10.00% |
Thông Tin Sai [2x] | 1 | 11.00% |
Giày Có Cánh II | 1 | 3.00% |
Rương Kết Hợp Cấp Tốc | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tăng Cường Kết Hợp [20%] | 2 | 5.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp [15 h] | 1 | 10.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp [8 h] | 1 | 25.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp [3 giờ] | 2 | 30.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp [60 phút] | 5 | 20.00% |
Tăng Tốc Kết Hợp [15 phút] | 16 | 10.00% |
Hộp Ngọc | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
10,000 Ngọc | 1 | 1.00% |
1,000 Ngọc | 1 | 19.50% |
300 Ngọc | 1 | 60.00% |
100 Ngọc | 1 | 19.50% |
Giờ Khuyến Mại | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
Tăng Tốc [30 ngày] | 1 | 0.30% |
Tăng Tốc [3 ngày] | 1 | 1.30% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu [3 ngày] | 1 | 1.30% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [3 ngày] | 1 | 1.30% |
Tăng Tốc [24 giờ] | 1 | 5.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu [24 giờ] | 1 | 5.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [24 giờ] | 1 | 5.00% |
Tăng Tốc [8 giờ] | 1 | 8.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu [8 giờ] | 1 | 8.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ] | 1 | 8.00% |
Tăng Tốc [3 giờ] | 1 | 9.80% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu [3 giờ] | 1 | 10.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ] | 1 | 10.00% |
Tăng Tốc [60 phút] | 1 | 9.00% |
Tăng Tốc Nghiên Cứu [60 phút] | 1 | 9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút] | 1 | 9.00% |
Túi Bóng Trùm | ||
Vật phẩm | Số Lượng | Tỉ lệ |
300 Ngọc | 1 | 19.00% |
Tăng Tốc [15 phút] | 1 | 30.00% |
150,000 Lúa | 1 | 11.00% |
50,000 Đá | 1 | 10.00% |
50,000 Gỗ | 1 | 10.00% |
50,000 Quặng | 1 | 10.00% |
15,000 Vàng | 1 | 10.00% |
Rương Rạng Rỡ | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỉ lệ |
200,000 Vàng | 1 | 40.00% |
500 Ngọc | 1 | 2.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút] | 1 | 17.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ] | 1 | 9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [8 giờ] | 1 | 2.00% |
Tăng Tốc [3 giờ] | 1 | 14.00% |
Tăng Tốc [8 giờ] | 1 | 2.00% |
Tăng Tốc [15 giờ] | 1 | 0.01 |
Di Thư Cổ | 2 | 0.1 |
Ấn Sói | 1 | 0.03 |
Rương Rực Rỡ | ||
Vật phẩm | Số Lượng | Tỉ lệ |
50,000 Vàng | 1 | 20.00% |
200,000 Vàng | 1 | 20.00% |
Tăng Tốc Chữa Trị [60 phút] | 1 | 16.00% |
Tăng Tốc Chữa Trị [3 giờ] | 1 | 9.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [60 phút] | 1 | 12.00% |
Tăng Tốc Huấn Luyện [3 giờ] | 1 | 2.00% |
Tăng Tốc [3 giờ] | 1 | 12.00% |
Tăng Tốc [8 giờ] | 1 | 2.00% |
Tăng Tốc [15 giờ] | 1 | 2.00% |
Rương Tàn Bạo | 1 | 5.00% |
Rương Than Hồng | ||
Vật phẩm | Số Lượng | Tỉ lệ |
Phổ Biến [Trắng] | 1 | 75.50% |
Không Phổ Biến [Xanh Lá] | 1 | 20.00% |
Hiếm [Xanh Dương] | 1 | 2.30% |
Sử Thi [Tím] | 1 | 1.20% |
Huyền Thoại [Vàng] | 1 | 1.00% |
4. Rương Hổ Gấu
Rương Hổ Gấu | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Ấn Gấu Đầu Lâu | 1 | 9.52% |
Ấn Gấu Cuồng Nộ | 1 | 9.52% |
Ấn Gấu Hoàng Hôn | 1 | 9.52% |
Ấn Hổ Đầu Lâu | 1 | 23.82% |
Ấn Hổ Cuồng Nộ | 1 | 23.81% |
Ấn Hổ Hoàng Hôn | 1 | 23.81% |
Rương Phù Thủy Hắc Ám | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Phù Thủy Hắc Ám | 10 | 0.10% |
Phù Thủy Hắc Ám | 1 | 11.00% |
Tăng cường Huấn luyện [20%][1h] | 2 | 8.00% |
Tăng cường nghiên cứu [20%][1h] | 2 | 8.00% |
200,000 Vàng | 6 | 14.50% |
2,000,000 Lương thực | 6 | 14.90% |
500,000 Đá | 6 | 14.50% |
500,000 Gỗ xẻ | 6 | 14.50% |
500,000 Quặng | 6 | 14.50% |
Rương Kẻ Biến Hình | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Kẻ Biến Hình | 10 | 0.10% |
Kẻ Biến Hình | 1 | 11.00% |
Tăng cường huấn luyện [20%][1h] | 2 | 8.00% |
Tăng cường nghiên cứu [20%][1h] | 2 | 8.00% |
200,000 Vàng | 6 | 14.50% |
2,000,000 Lương thực | 6 | 14.90% |
500,000 Đá | 6 | 14.50% |
500,000 Gỗ | 6 | 14.50% |
500,000 Quặng | 6 | 14.50% |
Rương Thợ Dệt Ánh Sáng | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Thợ Dệt Ánh Sáng | 10 | 0.10% |
Thợ Dệt Ánh Sáng | 1 | 11.00% |
Tăng Cường Huấn Luyện [20%][1h] | 2 | 8.00% |
Tăng Cường Nghiên Cứu [20%][1h] | 2 | 8.00% |
200,000 Vàng | 6 | 14.50% |
2,000,000 Lương Thực | 6 | 14.90% |
500,000 Đá | 6 | 14.50% |
500,000 Timber | 6 | 14.50% |
500,000 Gỗ | 6 | 14.50% |
Rương Khế Ước | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Khế Ước Thỏ Quỷ | 10 | 3% |
Khế Ước Rồng Băng | 10 | 3% |
Khế Ước Ong Chúa | 10 | 3% |
Khế Ước Thỏ Quỷ | 2 | 12% |
Khế Ước Rồng Băng | 2 | 12% |
Khế Ước Ong Chúa | 2 | 12% |
Lõi Hỗn Độn | 1 | 12% |
Lõi Cổ Đại | 4 | 14% |
200,000 Hồn | 4 | 14% |
Tăng Tốc Kết Hợp [60 m] | 15 | 15% |
Rương Quyền Lực | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Tăng cường ATK Quân đội [70%] | 1 | 5.00% |
Tăng cường DEF Quân đội [70%] | 1 | 5.00% |
Tăng Cường Huấn Luyện [20%] | 1 | 10.00% |
Lệnh Hành quyết | 1 | 20.00% |
Tăng cường Quy mô Quân đội [50%] | 1 | 20.00% |
Tăng cường ATK Quân đội [50%] | 1 | 20.00% |
Tăng cường DEF Quân đội [50%] | 1 | 20.00% |
Rương Hỏa Vũ | ||
Vật Phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Bờm Đỏ[Huyền Thoại] | 1 | 0.03% |
Bờm Đỏ[Sử Thi] | 1 | 2.00% |
Bờm Đỏ[Hiếm] | 1 | 10.00% |
Bờm Đỏ[Không Phổ Biến] | 1 | 35.00% |
Bờm Đỏ[Phổ Biến] | 1 | 52.97% |
Rương lấp lánh | ||
Vật Phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
500 Ngọc | 1 | 2.00% |
400 Ngọc | 1 | 2.00% |
300 Ngọc | 1 | 2.00% |
200 Ngọc | 1 | 27.00% |
100 Ngọc | 1 | 27.00% |
50 Ngọc | 1 | 40.00% |
Rương Gawrilla | ||
Vật Phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Thịnh nộ Gawrilla | 1 | 4.00% |
Vòng đồng | 1 | 32.00% |
Dấu ấn phẫn nộ | 1 | 32.00% |
Mũi đồng | 1 | 32.00% |
Phổ biến | 79.90% | |
Không phổ biến | 13.65% | |
Hiếm | 5% | |
Sử thi | 1.15% | |
Huyền thoại | 0.30% |
Rương Thây ma | ||
Vật Phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Máu thối | 1 | 4.00% |
Xương phân hủy | 1 | 32.00% |
Mảnh giáp | 1 | 32.00% |
Nấm đột biến | 1 | 32.00% |
Phổ biến | 79.90% | |
Không phổ biến | 13.65% | |
Hiếm | 5% | |
Sử thi | 1.15% | |
Huyền thoại | 0.30% |
Rương Đá quý Lãnh địa | ||
Vật Phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Đá quý Nghiên cứu | 1 | 5.00% |
Đá quý Xây dựng | 1 | 15.00% |
Tăng tốc [24 h] | 1 | 5.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu [24 giờ] | 1 | 5.00% |
Tăng tốc [8 giờ] | 1 | 8.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu [8 giờ] | 1 | 8.00% |
Tăng tốc [3 giờ] | 1 | 10.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu [3 giờ] | 1 | 10.00% |
Tăng tốc [60 phút] | 1 | 17.00% |
Tăng tốc Nghiên cứu [60 phút] | 1 | 17.00% |
Phổ biến | 65.00% | |
Không phổ biến | 15.50% | |
Hiếm | 17% | |
Sử thi | 2.00% | |
Huyền thoại | 0.50% |
Rương Đá quý Tấn công | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Đá quý Tấn công Toàn quân | 1 | 2.50% |
Đá quý IC | 1 | 6.00% |
Đá quý CR | 1 | 6.00% |
Đá quý RI | 1 | 6.00% |
Đá Quý Thợ Săn | 1 | 8.83% |
Đá Quý Gryphon | 1 | 8.83% |
Đá Quý Quái Gai | 1 | 8.83% |
Đá Quý Rồng Bích | 1 | 8.83% |
Đá Quý Người Khổng Lồ | 1 | 8.83% |
Đá Quý Hung Tàn | 1 | 8.84% |
Đá Quý Thành Troy | 1 | 8.84% |
Đá Quý Noceros | 1 | 8.83% |
Đá Quý Saber | 1 | 8.84% |
Phổ Biến | 65.00% | |
Không Phổ Biến | 15.50% | |
Hiếm | 17% | |
Sử Thi | 2.00% | |
Huyền Thoại | 0.50% |
Thùng Quái Dị | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Độc Tố Ăn Mòn | 1 | 7.14% |
Nọc Độc Nữ Hoàng | 1 | 7.14% |
Thiết Kế Cổ Đại | 1 | 7.14% |
Tinh Hạch Sư Điểu | 1 | 7.14% |
Bọ Chét | 1 | 7.14% |
Tinh Thể Ngọc Bích | 1 | 7.14% |
Vòng Hào Quang | 1 | 7.14% |
Não Đột Biến | 1 | 7.14% |
Sọ Nguyền Rủa | 1 | 7.14% |
Tinh chất Sấm Sét | 1 | 7.14% |
Thịnh Nộ Gawrilla | 1 | 7.14% |
Máu Thối | 1 | 7.14% |
Nguyệt Ấn | 1 | 7.14% |
Sách Cấm | 1 | 7.14% |
Phổ Biến | 79.90% | |
Không Phổ Biến | 13.65% | |
Hiếm | 5% | |
Sử Thi | 1.15% | |
Huyền Thoại | 0.30% |
Yılan Gladyatör Seti | ||
Item | Qty | Rate |
Lõi cồn cát | 1 | 4% |
Vảy cứng | 1 | 32% |
Đồ tể rạn nứt | 1 | 32% |
Nanh Độc | 1 | 32% |
Phổ Biến | 79.90% | |
Không Phổ Biến | 13.65% | |
Hiếm | 5% | |
Sử Thi | 1.15% | |
Huyền Thoại | 0.30% |
Thùng Quái Dị | ||
Vật phẩm | Số lượng | Tỷ lệ |
Thạch Ánh | 60 | 0.10% |
Thạch Ánh | 20 | 7.14% |
Thạch Ánh | 60 | 3.00% |
Cuộn Sao | 20 | 0.02% |
Cuộn Sao | 1 | 0.20% |
Cuộn Sao | 64 | 3.00% |
Rương Than Hồng | 16 | 0.01% |
Rương Than Hồng | 1 | 3.00% |
Rương Than Hồng | 1 | 8.21% |
Tăng Tốc [8 giờ] | 1 | 8.21% |
Tăng Tốc [3 giờ] | 1 | 7.30% |
Tăng Tốc [60 phút] | 1 | 7.30% |
Tăng Tốc [30 phút] | 1 | 7.37% |
Tăng tốc Nghiên Cứu [8 giò] | 1 | 8.21% |
Tăng tốc Nghiên Cứu [3 giờ] | 1 | 7.30% |
Tăng tốc Nghiên Cứu [60 phút] | 1 | 7.30% |
Tăng tốc Nghiên Cứu [30 phút] | 1 | 7.38% |
Tăng tốc Huấn luyện [8 giờ] | 1 | 8.21% |
Tăng tốc Huấn luyện [3 giờ] | 1 | 7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện [60 phút] | 1 | 7.30% |
Tăng tốc Huấn luyện [30 phút] | 1 | 7.38% |
1. Rương Cổ Vật
Vật phẩm | Tỉ lệ | |
[Huyền Thoại]Cổ Vật | Lịch Cổ Đại | 0.016% |
Chiến Lược Vua | 0.016% | |
Bia Đá Tiên Tri | 0.016% | |
La Bàn Athena | 0.040% | |
Giày Có Cánh | 0.040% | |
Vòng Nhện | 0.040% | |
Hồn Hoang Dã | 0.040% | |
Tinh Dầu Hoa Hồng | 0.040% | |
Đậu Khấu Thỏ | 0.040% | |
Buỗi Tối Sau Cùng | 0.040% | |
Đồng Hồ Cát | 0.040% | |
Đồng Hồ Sao Băng | 0.040% | |
Viễn Vọng Kỳ Ảo | 0.040% | |
Đá Cát | 0.040% | |
Ánh Nhìn Vĩnh Cửu | 0.040% | |
Trượng Ngủ Say | 0.040% | |
Mặt Dây Thời Gian | 0.040% | |
Gương Dục Vọng | 0.040% | |
Cuộn Thuật Hắc Ám | 0.040% | |
Nghệ Tây Bất Tử | 0.040% | |
Óc Chó Bất Tử | 0.040% | |
Trái Cây Thanh Xuân | 0.040% | |
Nâng cấp và Cường hóa Vật phẩm | Cổ Văn | 25.092% |
Chổi Cổ Vật | 14.900% | |
[Sử Thi]Cổ Vật | 2.600% | |
[Hiếm]Cổ Vật | 9.100% | |
Mảnh Cổ Vật | 47.500% | |
Lưu ý: Tỷ lệ được liệt kê ở trên của Cổ Vật [Sử thi] & Cổ Vật [Hiếm] là tổng tỉ lệ nhận được Cổ Vật của phẩm chất đó. Tỉ lệ nhận được của mỗi Cổ vật [Sử Thi] giống đều nhau trên tổng số Cổ Vật [Sử thi], tỉ lệ nhận được mỗi Cổ vật [Hiếm] cũng vậy. |