Nếu bạn không ngại tiếng anh gọi là gì năm 2024

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Không ngại là không sợ hãi, không e dè, không lo lắng trước một điều gì đó, thường thể hiện sự bản lĩnh, tự tin, không sợ thất bại, không sợ khó khăn.

1.

Cô ấy không ngại đủ để khởi động nhiều dự án mới phi truyền thống.

She is daring enough to embark on new and unconventional projects.

2.

Các nhà thám hiểm không ngại khám phá những vùng đất mới với lòng nhiệt huyết không chút sợ hãi.

The daring explorer ventured into uncharted territories with fearless enthusiasm.

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "daring" nhé:

- Audacious (táo bạo): liều lĩnh, thường làm những điều mạo hiểm hoặc đột phá ngoài dự kiến, không sợ rủi ro.

Ví dụ: His audacious plan to revolutionize the industry surprised everyone but ultimately brought success. (Kế hoạch táo bạo cách mạng hóa ngành công nghiệp của anh ta khiến mọi người ngạc nhiên nhưng cuối cùng vẫn mang tới thành công.)

- Fearless (không sợ hãi): không lo lắng, sợ hãi, không bao giờ chùn bước trước những thách thức và tình huống đáng sợ.

Ví dụ: The fearless firefighter entered the burning building to save lives without hesitation. (Người lính cứu hỏa không sợ hãi tiến vào tòa nhà đang cháy để cứu người không chút nào ngần ngại.)

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Tôi không ngại trong một câu và bản dịch của họ

{-}

Kết quả: 151, Thời gian: 0.0267

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa của Tôi không ngại

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Nếu không muốn nói là Tiếng Anh là gì?

Nếu không muốn nói là...: if not ... / not to say... Ví dụ: The mission is too difficult, if not/not to say impossible to finish. Nhiệm vụ này quá khó, nếu không muốn nói là không thể hoàn thành.

Ngại dịch Tiếng Anh là gì?

Đối với đàn ông, Sir (ông, anh, ngài...)

Không một ai trong Tiếng Anh là gì?

nobody. Không một ai có thể thay thế Tom. Nobody can replace Tom.

Không ai bằng Tiếng Anh?

Phép dịch "không ai" thành Tiếng Anh. no one, nobody, none là các bản dịch hàng đầu của "không ai" thành Tiếng Anh.