nội tâm
+ Thêm bản dịch Thêm nội tâm
"nội tâm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- interior adjective
Chúa Thánh Thần - “Vị Thầy nội tâm”
The Holy Spirit as “Teacher of the interior life”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
- inner adjective
Tất cả chúng ta đều có câu chuyện riêng đó là câu chuyện nội tâm của riêng ta.
We all have an internal narrative that's our own inner story.
GlosbeResearch
- innermost feelings
what is in one’s heart of hearts
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- inward
- inwards
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nội tâm " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nội tâm" có bản dịch thành Tiếng Anh
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
infective endocarditis
hướng vào nội tâm
introvert
nội tâm lý
intrapsychic
Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội
Hanoi Securities Trading Center
tính chất nội tâm
internality · internalness
cuộc sống nội tâm
the interior life
đấu tranh nội tâm
internal struggle
Độc thoại nội tâm
interior monologue
xem thêm [+3]
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "nội tâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Trong ý thức về những cuộc độc thoại nội tâm.
In awareness of the inner conversation.
ted2019
Nhưng Đức Giê-hô-va sẽ ban cho bạn sự can đảm và bình an nội tâm.
But Jehovah will give you courage and peace of mind.
jw2019
Bạn có khao khát được bình an nội tâm không?
Do you yearn for inner peace?
jw2019
Anh Nicholas đã bị áp lực nội tâm.
Such inner tension affected Nicholas.
jw2019
Phải có một nội tâm mạnh mẽ mới có thể hoán cải người khác
It takes a lot of strength to turn the other cheek.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta có thể tìm ra sức mạnh nội tâm qua sự phục vụ.
We can find inner strength through service.
LDS
Cuộc đấu tranh nội tâm để tẩy rửa hành vi của anh.
The spiritual struggle to clean up your act.
OpenSubtitles2018.v3
Tất cả chúng ta đều có câu chuyện riêng đó là câu chuyện nội tâm của riêng ta.
We all have an internal narrative that's our own inner story.
ted2019
Nhờ làm thế, chúng ta sẽ thỏa nguyện và có bình an nội tâm.
That, in turn, will bring us satisfaction and inner peace.
jw2019
Một lương tâm tốt đem lại cho chúng ta sự bình an nội tâm và lòng tự trọng.
A good conscience gives us peace of mind and self-respect.
jw2019
Bằng việc nuôi dưỡng nội tâm của tôi.
By cultivating my own inwardness.
ted2019
Ngài tạo ra loài người với một ý thức nội tâm về điều phải và trái.
He created man with an inner sense of right and wrong.
jw2019
Sự bình an nội tâm là ân phước hiếm thấy trong thế gian nhiễu nhương này!
Such peace of mind is a rare blessing in this hard world!
jw2019
Bằng việc tìm kiếm kết nối mật thiết với nội tâm của bạn.
By seeking intimate connection with your inwardness.
ted2019
Áp dụng các nguyên tắc Kinh Thánh làm tôi rất hạnh phúc và có bình an nội tâm.
Applying Bible principles has made me happy and has given me peace of mind.
jw2019
Họ tìm sự bình an nội tâm
They Sought Inner Peace
jw2019
Nó giống như là niềm vui nội tâm.
It was like being inside joy.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều người ao ước tìm được bình an nội tâm.
Many people yearn for inner peace.
jw2019
Việc bận rộn trong thánh chức giúp chúng ta giữ bình an nội tâm như thế nào?
How can being occupied in the preaching work help us to maintain our inner peace?
jw2019
Những lá bài cho thấy một người đang vật lộn trong nội tâm.
The cards are showing someone struggling inside.
OpenSubtitles2018.v3
Dù cơ thể dần dần suy yếu nhưng tôi tiếp tục “tiến bước” nhờ sức mạnh nội tâm.
But as my body loses its power, inner strength keeps me going.
jw2019
Tìm đâu được sự bình an nội tâm
Where to Find Inner Peace
jw2019
Tôi rút mình vào cuộc sống nội tâm.
I withdrew into myself.
jw2019
Không phải bằng cách ngồi thiền hoặc chỉ tự xem xét nội tâm.
Not through transcendental meditation or mere introspection.
jw2019
TẢI THÊM