- Bài A
- Bài B
- Bài C
- Từ vựng
Bài A
A. Match. Write the expressions in the box under the picture.
[Nối. Viết các cụm từ trong khung bên dưới các ảnh.]
go to school go to bed do homework get up go home have dinner |
Phương pháp giải:
- go to school: đi học
- go to bed: đi ngủ
- do homework: làm bài tập về nhà
- get up: thức dậy
- go home: về nhà
- have dinner: ăn tối
Lời giải chi tiết:
1. do homework
2. have dinner
3. get up
4. go to school
5. go home
6. go to bed
Bài B
B. Complete the chart. Listen to three students talking about their school day. Write the correct times in the chart.
[Hoàn thành bảng. Nghe ba học sinh nói về một ngày ở trường của họ. Viết thời gian đúng vào bảng.]
ACTIVITY |
PAULO |
IRA |
THEO |
YOU |
get up |
6:30 |
6 oclock |
7. ___________ |
|
go to school |
1. ___________ |
8 oclock |
8. ___________ |
|
go home |
2. ___________ |
4. ___________ |
3:30 |
|
do homework |
2 oclock |
3 oclock |
5 oclock |
|
have dinner |
3. ___________ |
5. ___________ |
9. ___________ |
|
go to bed |
9 oclock |
6. ___________ |
9:30 |
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài C
C. Complete the chart with your own times. Then compare your answers with a partner.
[Hoàn thành bảng với các thời điểm của riêng em. Sau đó so sánh câu trả lời của em với bạn.]
Lời giải chi tiết:
ACTIVITY [hoạt động] |
YOU |
get up [thức dậy] |
6 oclock |
go to school [đi học] |
6:30 |
go home [về nhà] |
11:30 |
do homework [làm bài tập về nhà] |
3 oclock |
have dinner [ăn tối] |
6 oclock |
go to bed [đi ngủ] |
10 oclock |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.