Sắt phi 4 giá bao nhiêu

Quý khách cần bảng báo giá sắt thép mới nhất hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất trong năm 2020 này để quý khách tham khảo. Gồm thép xây dựng, thép hộp, tôn lợp nhà, xà gồ, lưới b40 …

Tuy nhiên giá sắt thép có nhiều thay đổi và phụ thuộc vào thị trường cũng như từng đơn hàng cụ thể. Để có bảng giá sắt thép chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ. Thay mặt công ty xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách.

GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT 2020

Độ dày

[Đo thực tế]

Trọng lượng [Kg/m]Đơn giá [Khổ 1,07m]Tôn Việt Nhật 2 dem 802.4065.000Tôn Việt Nhật 3 dem 102.8069.000Tôn Việt Nhật 3 dem 303.0573.000Tôn Việt Nhật 3 dem 703.3578.000Hoa sen 4 dem003.9079.500Hoa sen 4 dem504.3086.000Hoa sen 4 dem704.5090.000

–> Xem thêm: Tôn lợp là gì? giá tôn mới nhất?

GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN 2020

Sản phẩm tôn màu Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen là một trong những loại tôn lợp được ưa chuộng nhất hiện nay. 

Độ dày [Đo thực tế]Trọng lượng

[Kg/m]

Đơn giá [Khổ 1,07m]Tôn Việt Nhật 2 dem 201.9050.000Tôn Việt Nhật 3 dem 002.4569.000Tôn Việt Nhật 3 dem 502.9070.000Tôn Việt Nhật 4 dem 003.4078.000Tôn Việt Nhật 4 dem 203.5079.000Tôn Việt Nhật 4 dem 503.8086.000Tôn Việt Nhật 5 dem 004.3090.000Tôn Đông Á 4,0 dem3,3593.000Tôn Đông Á 4,5 dem3,90100.000Tôn Đông Á 5,0 dem4,30111.000Tôn Hoa sen 4 dem 003.5095.000Tôn Hoa sen 4 dem 504.00107.000Tôn Hoa sen 5 dem 004.50117.000Vít tôn 4 phân100.000/bịch 200cVít tôn 5 phân100.000/bịch 200cVít tôn 5 phân kẽmKhông rỉ sét100.000/bịch 100cDán PE 5 sóng3 ly dán máy25.000Dán PE 5 sóng4 ly dán máy25.000Chấn máng4.000/m Chấn vòm + diềm4.000/m Ốp nóc1.500/m Tôn nhựa 1 lớpm34.000tôn nhựa 2 lớpm 68.000

 

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG

Diễn GiảiĐVTGiá/mGIA NGUYỄNP1 Cát Tường 1,55m x 40m62m216.130P2 Cát Tường 1,55m x 40m62m221.2601.180.000/cuộn 62m2A1 Cát Tường 1,55m x 40m62m218.710A2 Cát Tường 1,55m x 40m62m227.2001.550.000/cuộn 62m2Băng keo hai mặtCuộn36.000Nẹp tôn cách nhiệtm3.500

GIÁ SẮT HỘP 2020

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá sắt hộp hiện nay có nhiều thay đổi. Để có bảng giá sắt hộp chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.

Qui cáchĐộ dàyKg/câyGiá/cây 6mSắt hộp [12 × 12]1.01kg7041.500Sắt hộp [14 × 14]0.91kg8044.0001.22kg5556.000Sắt hộp [16 × 16]0.92kg2549.0001.23kg1065.000Sắt hộp [20 × 20]0.92kg7057.0001.23kg6074.5001.44kg7090.500Sắt hộp [25 × 25]0.93kg3068.0001.24kg7093.5001.45kg90112.000Sắt hộp [30 × 30]0.94kg2083.5001.25kg50111.0001.47kg00133.5001.89kg20170.000Sắt hộp [40 × 40]1.06kg20127.0001.27kg40148.0001.49kg60185.0001.812kg00223.0002.014kg20285.000Sắt hộp [50 × 50]1.29kg60186.0001.412kg20226.0001.815kg00285.0002.018kg00341.000Sắt hộp [75 × 75]1.418kg20344.0001.822kg00418.0002.027kg00526.000Sắt hộp [90 × 90]1.422kg00414.0001.827kg00516.000231kg638.000

–> Xem thêm: CÁC LOẠI TÔN LỢP MÁI HIỆN NAY

Sắt hộp mạ kẽm ngày càng giữ vai trò quan trọng và được ứng dụng nhiều.

Sắt hộp mạ kẽm [13 × 26]0.92kg6057.0001.23kg6074.500Sắt hộp mạ kẽm [20 × 40]0.94kg3083.0001.25kg50111.0001.47kg00133.000Sắt hộp mạ kẽm [25 × 50]0.95kg20105.0001.27kg20144.0001.49kg10169.000Sắt hộp mạ kẽm [30 × 60]0.96kg30125.0001.28kg50167.0001.410kg80208.0001.814kg00254.0002.016kg80345.000Sắt hộp mạ kẽm [30 × 90]1.211kg50225.0001.414kg50280.000Sắt hộp mạ kẽm [40 × 80]1.211kg40221.0001.414kg40272.0001.818kg00338.0002.021kg50420.000Sắt hộp mạ kẽm [50× 100]1.214kg40278.0001.418kg20344.0001.822kg00418.0002.027kg00525.000Sắt hộp mạ kẽm [60× 120]1.422kg00419.0001.827kg00515.0002.032kg50633.000

 

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

GIÁ XÀ GỒ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ C mới nhất để quý khách tham khảo. Mọi thông tin xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi 

QUI CÁCH1,5ly1,8ly2,0ly2,4ly

Cạnh đủ

Xà gồ C [80 x 40]43.00048.80052.500Xà gồ C [100 x 50]51.00058.50063.50079.000Xà gồ C [125 x 50]55.50064.50070.00087.000Xà gồ C [150 x 50]62.00071.00077.50096.000Xà gồ C [150 x 65]72.00083.50091.500107.500Xà gồ C [180 x 50]68.00078.50086.500107.500Xà gồ C [180 x 65]77.50089.50098.500119.500Xà gồ C [200 x 50]72.00083.50091.500112.000Xà gồ C [200 x 65]82.00095.00099.000122.000Xà gồ C [250 x 50]99.000107.000129.000Xà gồ C [250 x 65]112.500136.000Xà gồ C [400 x 150]Điện thoạiĐiện thoạiNHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦUNhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly–     Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
  • Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
  • Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

–> Xem thêm: MỞ ĐẠI LÝ SẮT THÉP XÂY DỰNG

XÀ GỒ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ Z mới nhất để quý khách tham khảo, sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, chứng nhận CO/CQ từ nhà máy

QUI CÁCH Z1,5ly1,8ly2,0ly2,4 lyXà gồ Z [125 x 52 x 58]62.00071.00077.50096.000Z [125 x 55 x 55]62.00071.00077.50096.000Z [150 x 52 x 58]68.00078.50086.500107.500Z [150 x 55 x 55]68.00078.50086.500107.500Z [150 x 62 x 68]72.00083.50091.500109.000Z [150 x 65 x 65]72.00083.50091.500109.000Z [180 x 62 x 68]77.50089.50098.500109.500Z [180 x 65 x 65]77.50089.50098.500109.500Z [180 x 72 x 78]82.00095.000104.000122.000Z [180 x 75 x 75]82.00095.000104.000122.000Z [200 x 62 x 68]82.00095.000104.000122.000Z [200 x 65 x 65]82.00095.000104.000122.000Z [200 x 72 x 78]101.000105.000129.000Z [200 x 75 x 75]101.000105.000129.000Z [250 x 62 x 68]109.500136.000Z [400x 150 x 150]Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0lyChạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận [không cắt, không sơn, không sét].

GIÁ THÉP ỐNG 2020

Bảng báo giá thép ống mới nhất từ phi 21 đến phi 114, đen, mạ kẽm

Qui cáchĐộ dàykg/cây6mgiá/cây 6mThép ống phi 210.92Kg2051.0001.23Kg3066.5001.44Kg0083.000Thép ống phi 271.02Kg8067.5001.24Kg1083.0001.45Kg2099.5001.86Kg20123.000Thép ống phi 341.25Kg20100.0001.46Kg55126.0001.87Kg90152.000Thép ống phi 421.26Kg50126.0001.48Kg20155.0001.89Kg80185.0002.011Kg80221.000Thép ống phi 491.27Kg50148.0001.49Kg50187.0001.811Kg50227.0002.013Kg80268.000Thép ống phi 601.29Kg30179.0001.411kg50219.0001.814kg30269.0002.017Kg20333.000Thép ống phi 761.211Kg50219.0001.414Kg50265.0001.818Kg00322.0002.022Kg00399.000Thép ống phi 901.417Kg00337.0001.822Kg00429.0002.027Kg00499.000Thép ống phi 1141.422Kg00416.0001.827Kg00493.0002.032Kg50639.000Thép ống phi 34 đen1.46Kg5595.000

 

 GIÁ THÉP V + I

Qui cáchkg/cây6mgiá/cây 6mthép V 305,4kg81.0006,0kg99.000thép V 406,5kg98.0008,4kg117.00010,4kg144.000thép V 5010,4kg144.00012,5kg172.00014,5kg197.00017,0 kg229.00020,5 kg274.000V6323,0 kg310.000THÉP II 1006m825.000I 1206m920.000I 1506m1.410.000I 1986m1.817.000

GIÁ LƯỚI B40 2020

KHỔ LƯỚILOẠI DÂY[LY]TRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ

Đ/MÉT

Lưới b40 khổ 1,M                  3.0                       1.60 30,400                  3.5                       2.20 41,800Lưới b40 khổ 1,2M                  2.7                       1.60 30,400                  3.0                       1.8034,200                  3.5                       2.60 49,400Lưới b40 khổ 1,5 M                  2.7                       2.00 38,000                  3.0                       2.35 44,650                  3.3                       3.20  60,800                  3.5                       3.40 64,600Lưới b40 khổ 1,8 M                  2.7                       2.45  46,550                  3.0                       2.8554,150                  3.3                       3.80 72,200                  3.5                       4.10 77,900Lưới b40 khổ 2,0M                  3.0                       3.20 60,800                  3.3                       4.40   83,600                  3.5                       4.6087,400Lưới b40 khổ 2,4M                  3.3                       4.0076,000                  3.3                       5.40102,600                  3.5                         5.6106,400

 

 

Quý khách cần bảng báo giá thép xây dựng 2019 mới nhất. Quý khách muốn có bảng giá thép xây dựng mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá thép xây dựng trong năm 2019 có nhiều thay đổi. Để có bảng giá thép xây dựng chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.

Chủ Đề