Sausage là gì

sausage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sausage


Phát âm : /'sɔsidʤ/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • xúc xích; dồi; lạp xường
  • [quân sự] khí cầu thám không [hình xúc xích]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    blimp sausage balloon

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sausage"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sausage":
    sage sauce sausage sewage soakage socage souse swage
  • Những từ có chứa "sausage":
    blood-sausage sausage sausage-meat sausage-poisoning
  • Những từ có chứa "sausage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đuôi gà lạp xưởng xúc xích dồi

Lượt xem: 485

Tiếng AnhSửa đổi

sausage

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ/

Hoa Kỳ[ˈsɔ.sɪdʒ]

Danh từSửa đổi

sausage /ˈsɔ.sɪdʒ/

  1. Xúc xích; dồi; lạp xường.
  2. [Quân sự] Khí cầu thám không [hình xúc xích].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề