Shop nghĩa tiếng việt là gì
EN Show
Nghĩa của “store” trong tiếng Việt[external_link_head]
volume_up store {động}
VI
volume_up store {danh}
VI
volume_up convenience store {danh}
VI
volume_up department store {danh}
VI
volume_up retail store {danh}
VI
Chi tiết
Bản dịch
EN store [stored|stored] {động từ}volume_up
store (từ khác: conserve, maintain, preserve, keep in good condition)
bảo quản {động}
store [external_link offset=1]
cất {động}
store
lưu trữ {động}
store (từ khác: reserve, store up)
dự trữ {động}
store (từ khác: embalm)
lưu giữ {động}
EN store {danh từ}volume_up
store (từ khác: shop)
cửa hàng {danh}
store (từ khác: shop)
hàng quán {danh}
store (từ khác: shop)
cửa hiệu {danh}
EN convenience store {danh từ}volume_up
convenience store
của hàng tạp hóa {danh}
convenience store
của hàng tiện dụng {danh}
EN department store {danh từ}volume_up
department store
cửa hàng bách hóa {danh}
department store
cửa hàng tổng hợp {danh}
EN retail store {danh từ}volume_up
retail store (từ khác: retailer) [external_link offset=2]
cửa hàng bán lẻ {danh}
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “store” trong ViệtNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
… a department store?
more_vert
… trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm?
Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “store”:
store
English
department store
English
retail store
English
HơnNhững từ khác
English
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let’s stay in touch
Các từ điển
Công ty
[external_footer]
|