So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

Thép cán nguội SPCC là một tấm cán nguội cấp Nhật Bản. Nó có thể được gọi là tấm cán nguội carbon thông thường. Không có hiệu suất đấm, uốn đơn giản là có thể. Được sử dụng để làm cho hộp và các bộ phận khác mà không yêu cầu bản vẽ sâu hoặc vẽ sâu.

Vật liệu SPCC tương đương

Châu âu EnMỹ -Đức DIN, WNr (bằng 1000- 200Nhật JisPháp TIẾNG AFNORAnh BsChâu Âu cũ EnÝ UniTây ban nha UneTrung quốc GbThuỵ điển SsTiếng Séc CsnÁo MÁY TÍNH ONORMNga GostInter IsoẤn độ LàDC01 (1.0330)Sae1008 (Sae1008) Sae1010 (Sae1010)FeP01 (Bằng 1) Đường St12Công viên giải thể SPCCC Phòng F12 FeP01 (Bằng 1) Cr4 (bằng chứng là cr4 FeP01 (Bằng 1)FeP01 (Bằng 1)FeP01 (Bằng 1)Ap00 (Bằng sáng tác)

08

38%

114211321Phòng St02F (St02F)

08kp (08kp)

08ps (08ps)

Công viên cr01

CR22 (bằng 1988-

O

Gửi yêu cầu

Thép tấm SPCC là loại thép carbon thấp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, ô tô, điện tử và các ứng dụng khác. SPCC là viết tắt của "Steel Plate Cold Rolled Coiled" nghĩa là thép tấm cuộn cán nguội.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

2. Thép tấm SPCC được sản xuất như thế nào?

Thép tấm SPCC là loại thép được sản xuất từ các tấm cán nguội. Các tấm này được sản xuất bằng cách đưa thép vào trong máy cán để giảm độ dày của nó. Sau đó, các tấm thép được cán nguội để cải thiện tính chất cơ lý và độ cứng của chúng. Quá trình sản xuất thép tấm SPCC bao gồm các bước sau:

  • Làm sạch nguyên liệu: Trước khi được sản xuất, thép sẽ được làm sạch bằng cách tẩy rửa và loại bỏ tất cả các tạp chất trên bề mặt của nó.
  • Tiền xử lý: Sau khi được làm sạch, thép sẽ được đưa vào máy cán để giảm độ dày của nó. Sau đó, nó sẽ được cán nguội để cải thiện tính chất cơ lý và độ cứng của nó.
  • Cắt và đóng gói: Cuối cùng, các tấm thép SPCC sẽ được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau và đóng gói sẵn sàng để vận chuyển đến khách hàng. Quá trình sản xuất này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình cụ thể được sử dụng.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

3. Thép tấm SPCC được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm SPCC được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, cụ thể là tiêu chuẩn JIS G3141.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

4. Thành phần hóa học của thép tấm SPCC?

Thành phần hóa học của thép tấm SPCC như sau:

  • Carbon (C): 0.15% max
  • Manganese (Mn): 0.60% max
  • Phosphorus (P): 0.050% max
  • Sulfur (S): 0.050% max Ngoài ra, thép tấm SPCC còn có thể chứa các nguyên tố khác như silic (Si), đồng (Cu) và sắt (Fe), tuy nhiên, chúng không được quy định trong tiêu chuẩn JIS G3141.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

5. Tính chất cơ lý của thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC có tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo: từ 270 đến 420 MPa.
  • Độ giãn dài: từ 26% đến 40%.
  • Độ cứng Brinell: từ 50 đến 70 HB.
  • Độ dày: từ 0.15 đến 3.2 mm.
  • Độ cứng Rockwell: B65-80. Các tính chất này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách cụ thể của từng tấm thép.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

6. Quy cách thông dụng của thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC là loại thép cán nguội, có độ dày thường từ 0,5mm đến 3mm. Các quy cách thông dụng của thép tấm SPCC bao gồm:

  • Dộ dày: từ 0.5mm đến 3mm.
  • Chiều rộng: từ 600mm đến 1500mm
  • Chiều dài: từ 1000mm, 2500mm hoặc dạng cuộn.

Các quy cách khác có thể được sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

7. Xuất xứ thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC được sản xuất chủ yếu tại các nước Châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, v.v.

So sánh spcc với tiêu chuẩn thép

8. Ứng dụng thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu lực nhẹ, như chế tạo các bộ phận máy móc, các bộ phận ô tô, đồ gia dụng, thiết bị điện tử, đồ chơi và đồ dùng gia đình. Ngoài ra, thép tấm SPCC còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm kim loại thông dụng khác như ống thép, tôn lợp mái, vật liệu xây dựng và các bộ phận kết cấu nhà cửa.

XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên hệ

[/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 0.5mm đến 3mm. Quy cách thông dụng: 1000mm x 2000mm, 1000mm x Cuộn, 1220mm x 2400mm, 1220mm x Cuộn, 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn, hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.