Take exception to là gì

Ý nghĩa của từ khóa: exception

English Vietnamese
exception
* danh từ
- sự trừ ra, sự loại ra
=with the exception of+ trừ
- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
- sự phản đối
=to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì
=subject [liable] to exception+ có thể bị phản đối
!the exception proves the rule
- [xem] prove

English Vietnamese
exception
hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ;
exception
bố ; hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ;

English English
exception; elision; exclusion
a deliberate act of omission

English Vietnamese
excepting
* giới từ [dùng sau without, not, always]
- trừ, không kể
=not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể
* liên từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] trừ phi
exception
* danh từ
- sự trừ ra, sự loại ra
=with the exception of+ trừ
- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
- sự phản đối
=to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì
=subject [liable] to exception+ có thể bị phản đối
!the exception proves the rule
- [xem] prove
exceptionable
* tính từ
- có thể bị phản đối
exceptional
* tính từ
- khác thường, đặc biệt, hiếm có
- ngoại lệ
exceptionality
* danh từ
- tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có
- tính ngoại lệ
exceptive
* tính từ
- để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
- hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ
exception condition
- [Tech] điều kiện ngoại lệ
exception control
- [Tech] kiểm soát ngoại lệ
exception handler
- [Tech] thủ trình ngoại lệ
exceptionability
- xem exceptionable
exceptionably
- xem exceptionable
exceptionally
* phó từ
- cá biệt, khác thường
exceptionalness
- xem exceptional

Video liên quan

Chủ Đề