Tập nghiệm của bất phương trình log3 10 3 x + 1

42 cau bat phuong trinh logarith co loi giai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây [106.16 KB, 16 trang ]

BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH
Câu 1: Nghiệm của bất phương trình log 2 [ x + 1] − 2 log 4 [ 5 − x ] < 1 − log 2 [ x − 2 ] là:
A. -4 < x < 3.

B. 2 < x < 3.

C. 1 < x < 2.

D. 2 < x < 5.

Câu 2: Bất phương trình 2 log 3 [ 4 x − 3] + log 1 [ 2 x + 3 ] ≤ 2 có tập nghiệm là:
3

3

A.  ; +∞ ÷.
4


3 
B.  ;3 .
4 

3 
C.  ;3 .
4 

3

D.  ; +∞ ÷.
4




Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2 [ x + 1] > log 0,2 [ 3 − x ] là:
A. S = [ −∞;3] .

C. S = [ 1;3] .

B. S = [ 1; +∞ ] .

D. S = [ −1;1] .

Câu 4: Nghiệm của bất phương trình log 2 [ x + 1] − 2 log 4 [ 5 − x ] < 1 − log 2 [ x − 2 ] là:
A. 2 < x < 5.

B. 1 < x < 2.

C. 2 < x < 3.

D. Đáp số khác.

Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình −4 < − lg x < −3 là:
A. [3;4].

B. [ 0;1000 ] ∪ [ 10000; +∞ ] .

C. [1000;10000].

D. Vô nghiệm.

2


Câu 6: Giải bất phương trình log 3 x − 5 x + 6 + log 1
3

A. 3 < x < 5.

B. x > 5.

1
x − 2 > log 1 [ x + 3]
2
3

C. x > 3.

D. x > 10 .

2
Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log 1 [ x − 6 x + 8 ] + 2 log 5 [ x − 4 ] > 0 là:
3

A. x > 4.

B. x < 2.

C. Vô nghiệm.

D. 0 < x < 1.

Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log 2 [ x + 1] − 2 log 4 [ 5 − x ] < 1 − log 2 [ x − 2 ] là:
A. 2 < x < 3.



B. Đáp số khác.

C. 2 < x < 5.

D. 1 < x < 2.

Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 [ x − 1] ≤ log 2 [ 5 − x ] + 1 là:
A. [3;5].

B. [1;3].

C. [1;5].

D. [-3;3].

C. [ 4; +∞ ] .

D. [ −∞;6,5 ] .

Câu 10: Tập các số x thỏa mãn log 0,4 [ x − 4 ] + 1 > 0
A. [4;6,5].

B. [ 6,5; +∞ ] .

Câu 11: Bất phương trình 4 log 25 x + log x 5 ≥ 3 có tập nghiệm là:
A.

5 ≤ x ≤ 5.


B. 0 < x ≤ 5; x ≥ 5 .


1
D. 0 ≤ x ≤ ; x ≥ 1 .
2

C. x ≤ 5; x ≥ 5 .

Câu 12: Tập các số x thỏa mãn log 0,4 [ x − 4 ] + 1 > 0
13 

A.  −∞; ÷.
2


13

B.  ; +∞ ÷.
2


Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình

 13 
D.  4;  .
 2

C. [ 4; +∞ ] .
x−5


≥ 0 là:
log 2 [ x − 4 ] − 1

]
2; +∞ ] .

A. S = [ 5; +∞ ] .

B. S =  4 − 2; +∞ .

C. S = [ 4; +∞ ] .

D. S = 4 −

[

Câu 14: Cho bất phương trình log 3

10

2 x + 1 > 1 có tập nghiệm là S. Khi đó R \ S bằng:

1  7


A.  −∞; −  ∪  − ; +∞ ÷.
2   20




13   7


B.  −∞; −  ∪  − ; +∞ ÷.
2   20



13   7


C.  −∞; −  ∪  − ; +∞ ÷ .
30   20



D. Đáp số khác.

Câu 15: Bất phương trình log 2 [ 2 x − 1] − log 1 [ x − 2 ] ≤ 1 có tập nghiệm là:
2

5 
A.  ;3 .
2 

 5
C.  2;  .
 2

B. [ 2; +∞ ] .



D. [2;3]

2
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 [ 2 x − x − 1] < 0 là:
3

3

A.  −1; ÷.
2


 3
B.  0; ÷.
 2



1− 7   1+ 7
∪ 
; +∞ ÷
C.  −∞; −
÷
÷
÷.
4   4




3

D. [ −∞;0 ] ∪  ; +∞ ÷.
2


500
Câu 17: Giải bất phương trình log 3 [ x + 9 ] > 1000

A. x > 3.

B. x > 0.

C. 0 < x < 3.

D. −9500 < x < 0 .

500
Câu 18: Giải bất phương trình log 1 [ x + 4 ] > −1000
2

A. −4500 < x < 2 .

B. x > 0.

C. −21000 < x < 0 .

D. 0 < x < 2.



2
Câu 19: Giải bất phương trình log 3 [ x − 1] + log 1 [ x + 1] > 1000
3

A. x > 1 + 9500 .

B. x > 21000 − 1 .

C. x > 3001.

D. 1 < x < 3001.

2
Câu 20: Giải bất phương trình log 1 [ x − 1] − log 1 [ x + 1] < 1000
2

A. x ∈ ¡ .

2

B. x ∈ ∅ .

C. 1 < x < 21000 − 1 .

Câu 21: Giải bất phương trình log 1 [ log 2 [ 3x − 1] ]

1001

D. x > 1


>0

3

A.

1
< x < 1.
3

3
C. 1 < x < .
3

B. x > 1.

1
Câu 22: Giải bất phương trình log 2 x + log
2

2

D.

3
< x < 1.
3

[ x − 2 ] > 1000


A. x > 1 + 1 + 4500 .

B. x > 1 + 2 + 21000 .

C. 2 < x < 1 + 1 + 4500 .

D. 2 < x < 1 + 2 + 21000 .
2017

2x −1 

Câu 23: Giải bất phương trình log 3  log 2
÷
x −1 

A. 0 < x < 1.

B. x > 1.

>0
C. x > 1 hoặc x < 0.

D. 1 < x < 2.

2017

x 

Câu 24: Giải bất phương trình log 1  log 3
÷


x −1 
2 
A.

3
< x

3

3
.
2

D. 1 < x < 9.

[ 2 x − 1] > log3 [ 4 x + 1] .

A. x ∈ [ −∞;0 ] ∪ [ 2; +∞ ] .



 1 
B. x ∈  − ;0 ÷∪ [ 2; +∞ ] .
 4 

C. x ∈ [ 2; +∞ ] .

 1
D. x ∈  0; ÷∪ [ 2; +∞ ]
 2

2
Câu 26: Nghiệm của bất phương trình log 1 x − log 2 [ 2 x ] − 5 ≥ 0 là:
2

 1
A. x ∈  0; ÷∪ [ 9; +∞ ] .
 4

B. x ∈ [ 3; +∞ ] .

1

C. x ∈  −∞;  ∪ [ 8; +∞ ] .
4


1

D. x ∈  −∞;  ∪ [ 9; +∞ ]


4



2
Câu 27: Nghiệm của bất phương trình log 1 [ x + x + 2 ] > log

1
2

x x

2

A. x ∈ ¡ .

là:

C. x > 0.D. x ≥ 2 .

B. x > 2.

Câu 28: Nghiệm của bất phương trình log 1 [ 2 x + 1] > log 1 [ x − 1] là:
x

x

A. x ≥ 1

B. 0 < x < 1



C. -2 < x < 1.

D. x > 2; 0 < x < 1.

Câu 29: Nghiệm của bất phương trình log 2 [ x − 3] + log8 [ 3x + 1] > 5 là:
3

A. x > 3.

C. x ≥ 5

B. .

D. x > 5.


2 x2 
2 x2 
2 
+
log
x

Câu 30: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 3  x −
÷
÷< 2
1 
3 
3 



3 
A. x = 3

1 
C. S =  ;1÷
2 

B. .

2
Câu 31: Bất phương trình log 3 [ 3 x ] + log x

1 
D. S =  ;5 ÷
3 

[ 3 ] > 72 có tập nghiệm là:

A. x ∈ [ 3; +∞ ] .

 1
B. x ∈  0; ÷∪ [ 1; +∞ ] .
 4

[

D. x ∈ 1; 3 ∪ [ 3; +∞ ]

]



[

C. x ∈ 1; 4 3 ∪ [ 3; +∞ ] .

]

Câu 32: Nghiệm của bất phương trình x + log 3 [ x + 1] > 3 là:
A. x > -1.

B. x > -2.

C. x > 2

D. x > 0.

2x + 1
> log 1 [ 2 x + 2 ] là:
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình log 2 x
4 +5
2
A. x ∈ ¡ .

B. x > 0

Câu 34: Giải bất phương trình log 1 [ x − 1] + log 1 [ x + 1] + log
3

A. x > 1.


D. x ≥ 1

C. x > 1

B. x ≤ 5 .

3

[ 5 − x] < 1

3

C. 1 < x

1
.
2

D. 0 < x ≤

1
.
2


1+ 2x 

Câu 36: Giải bất phương trình log 1  log 2
÷> 0
1+ x 
3
A. -1 < x < 0.

x > 0
D. 
.
 x < −1


C. X ≥ 0 .

B. x < 0.

Câu 37: Giải bất phương trình log 2 [ 1 − log 9 x ] < 1
A. x 3.

C.

1
< x < 3.
9

2
Câu 38: Giải bất phương trình log 3 x − 5 x + 6 + log 1
3

[

]

D.

1


< x < 3.
3

1
x − 2 > log 1 [ x + 3]
2
3

A. S = 3; 10 .

B. S = [ 3; +∞ ] .

C. S = [ 3;9 ] .

D. S =

[

]

10; +∞ .

2
Câu 39: Cho biết tập nghiệm S của bất phương trình log 0,3 [ 4 x ] ≥ log 0,3 [ 12 x − 5 ] là một

đoạn. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của tập S. Mối liên hệ giữa m và
M là
A. m + M = 3.

B. m + M = 2.



C. M - m = 3.

Câu 40: Nghiệm của bất phương trình 3lg x + 2 < 3lg x
B. x >

A. x > 2.

1
.
100

2

+5

D. M - m = 1.

− 2 là:

C. x > -2.

D. x > 100.

2
Câu 41: Bất phương trình log 1 x + 3log 1 x + 2 ≤ 0 có tập nghiệm S = [ a; b ] . Giá trị của a 2 b
2

2


bằng
A. 16.

B. 12.

C. 8.

D. 4.

Câu 42: Khoảng nghiệm của bất phương trình log x2 − 4 [ x + 2 ] ≥ 0 chứa khoảng nào dưới đây

[

]

A. − 5; −2 .

B.

[

]

5; +∞ .

C. [ −2; +∞ ] .

[

]



D. −2; 5 .


Đáp án
1-B

6-D

11-B

16-C

21-D

26-C

31-C

36-C

41-C

2-C

7-C

12-D

17-B



22-A

27-B

32-C

37-D

42-B

3-D

8-A

13-D

18-C

23-B

28-C

33-B

38-D

4-C

9-B



14-D

19-A

24-C

29-D

34-D

39-A

5-C

10-A

15-C

20-D

25-C

30-C

35-B

40-B

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT


Câu 1: Chọn B
Với Đk 5 > x > 2 ta có: BPT ⇔ log 2 [x + 1] − 2 log 22 [5 − x] < log 2 2 − log 2 [x − 2]
x +1
2
x +1
2
< log 2

0 ⇔ 
x > 4
⇔ log 2

Vậy nghiệm của BPT là 2 < x < 3
Câu 2: Chọn C
Với ĐK x >

3
ta có BPT
4

⇔ log3 [4x − 3] 2 − log 3 [2x + 3] ≤ log 3 9 ⇔ log 3


16x 2 − 24x + 9


≤ log 3 9
2x + 3

16x 2 − 24x + 9
16x 2 − 42x − 18
−3
≤9⇔
≤ 0 ⇔ 8x 2 − 21x − 9 ≤ 0 ⇔
≤x≤3
2x + 3
2x + 3
8

Vậy nghiệm của BPT là

3

Video liên quan

Chủ Đề