The hood là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt


Bạn đang xem: Hood là gì


hood

hood /hud/ danh từ mũ trùm đầu [áo mưa...] huy hiệu học vị [gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học] mui xe [xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại] miếng da trùm đầu [chim ưng săn] [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] Capô [ô tô] ngoại động từ đội mũ trùm đầu đậy mui lại, che bằng mui
chuôngbubbling hood: chuông bọt [chưng cất]chụp hútchimney hood: chụp hút ống khóidraft hood: chụp hút giórange hood: chụp hút tạo khoảng chênh [áp lực]đailớp vỏ macmanắpcover hood: nắp đậyengine hood: nắp máy phátengine hood: nắp động cơfinder hood: nắp kính ngắmfolding viewfinder with hood: kính ngắm nắp gậpfume hood: nắp đậy khóihood catch: nắp chehood catch: chốt cài nắp động cơlens hood: nắp che thấu kínhlens hood: nắp che ngược sángnoise-protective hood: nắp chụp chống ồnprotection hood: nắp bảo vệprotective hood: nắp chụp bảo vệsafety hood: nắp an toànspray hood: nắp chụp chắn bụi nướcspray hood: nắp chắn bụi nướcventilation hood: nắp đậy ống thông hơinắp chelens hood: nắp che thấu kínhlens hood: nắp che ngược sángnắp đậyfume hood: nắp đậy khóiventilation hood: nắp đậy ống thông hơinắp đậy máymũsafety hood: mũ bảo vệsafety hood: mũ an toànsafety hood: mũ đi mô tô an toànvalve hood: mũ vanmui xetấm chắntrầnvànhvỏ bọcvỏ chevòmvòngLĩnh vực: xây dựngcái vỏ [bơm]mái đua tườngtấm đậyvỏ macmaLĩnh vực: điệnchụp đènLĩnh vực: vật lýnắp ống kínhLĩnh vực: ô tômuifabric hood or top: mui vảihood access opening: lỗ cửa có mui chehood bar or bow: thanh chống mui xếphood stick: thanh chống mui xếppower hood: mui xếp [xe mui trần] điều khiển bằng điệnacoustic hoodphòng cách âmacoustic hoodtủ cách âmbubble hoodtủ hút bọtcover hoodchụp ống khóiengine hoodcapô xeengine hoodvải bọc động cơexhaust hoodchụp xảexterior hoodcái chụp ở bên ngoàiexterior hoodcái phủ ở bên ngoàiexterior hoodcái trùm ở bên ngoàiextraction hoodchụp hútextraction hoodtủ hútfume hoodtủ thông gióhood catchchốt càihood catchchụp bảo vệhood catchmóc hãmcó nắpcó nútmũacoustic hood: mũ chống ồnsound-proof hood: mũ chống ồnnắpmeat cutter hood: nắp máy thái thịtnútbottle hood: nút chaiwire hood: nút thắt o nắp, mũ, chụp, chuông § bubbling hood : chuông bọt [chưng cất] § cover hood : nắp đậy, chụp ống khói § engine hood : nắp động cơ, nắp máy phát § suction hood : chụp hút § valve hood : mũ van, chụp van



Xem thêm: Ngạ Quỷ Là Gì - Ma Và Ngạ Quỷ Giống Hay Khác Nhau



hood

Từ điển Collocation

hood

noun

VERB + HOOD pull back, pull off, pull up, put up He walked into the room and pulled off his hood. She put up her hood when it started to rain.

PHRASES with the hood down/up He was wearing a blue anorak with the hood up. > Special page at CLOTHES

Từ điển WordNet


n.

the folding roof of a carriagea headdress that protects the head and face

v.

cover with a hood

The bandits were hooded




Xem thêm: Guy Là Gì - Guys Nghĩa Là Gì

English Slang Dictionary

1. the neighbourhood, usually a poor community 2. hoodlum 3. ghetto

English Idioms Dictionary

teenage boy involved in crime, hoodlum Ron looks like a hood, but he"s a good boy - and a good student.

English Synonym and Antonym Dictionary

hoodssyn.: cap cover lid veil

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Video liên quan

Chủ Đề