Thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành ô tô

Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung trên website chính : Trung tâm Tiếng Trung SOFL nhé!

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ ô tô
******
1 đèn pha 前照灯 qián zhào dēng
2 ghế lái, đệm ghế lái 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
3 bộ tản nhiệt 散热器带导风照 sànrè qì dài dǎo fēng zhào
4 gương chiếu hậu ngoài 后视镜 Hòu shì jìng
5 vô lăng 方向盘/转向盘 fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
6 dây an toàn 安全带 ānquán dài
7 cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià
8 phanh 制动分泵 zhì dòng fēn bèng
9 đệm 垫板 diàn bǎn
10 ghế lái 司机坐椅 sījī zuò yǐ
11 máy nén 空压机 kōng yā jī
12 đinh vít đuôi nhỏ 尖尾螺钉 jiān wěi luódīng
13 còi xe 汽车音响 qìchē yīnxiǎng
14 lốp xe 轮胎 lúntāi
15 động cơ/ mô tơ 汽车发动机 qìchē fādòngjī
16 tăng bua 制动鼓 zhì dòng gǔ
17 bu lông lục giác 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
18 ống gió khử sương 除雾风管 chú wù fēng guǎn
19 Tua vít 4 cạnh 一字形起子 yī zìxíng qǐzi
20 Êcu lục giác có rãnh 六角开槽螺母 liùjiǎo kāi cáo luómǔ
21 màng mỏng chắn nước 防水薄膜 fángshuǐ bómó
22 đường ống gió 过渡风道 guòdù fēng dào
23 máy bơm nước 水泵 shuǐbèng
24 bộ côn 离合器 líhéqì
25 bình giảm thanh 消声器 xiāoshēngqì
26 chốt cavét 楔形锁销 xiēxíng suǒ xiāo
27 loa đài và dây 收放机喇叭带连接线 shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
28 đồng hồ công tơ mét 里程表 lǐchéng biǎo
29 dây phanh tay 手制动软轴线 shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
30 bóng đèn xi nhan 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
31 bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵 fādòngjī shuǐbèng
32 tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài
33 giàn lạnh 蒸发器 zhēngfā qì
34 giàn nóng 冷凝器 lěngníng qì
35 chụp chắn bụi 防尖罩 fáng jiān zhào
36 Nút ren côn lục giác 六角头推形螺塞 Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
37 động cơ ga dầu 汽油机 qìyóujī
38 ống dẫn gió vào 进风管 jìn fēng guǎn
39 bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng
40 nắp trần 顶盖 dǐng gài
41 ống xả 排气管 Pái qì guǎn
42 Ăng ten 天线Tiānxiàn
43 Bánh dự phòng 备用车轮 Bèiyòng chēlún
Chúc các bạn học vui, nhớ lâu, vận dụng tốt!

Xem thêm:  Tiếng Trung chuyên ngành côn trùng và bò sát

Xem thêm: Thông Tin Điện Thoại mới nhất

Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung

Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua

Xem thêm nội dung

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook
  • Print
  • LinkedIn
  • Pinterest
  • WhatsApp
  • Skype

Like this:

Like Loading...

Related

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Tags: tiếng hoa về ô tôtiếng trung về ô tô

5 năm trước TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ Ô TÔ

 
1. 車場 /chēchǎng/ Bãi đỗ xe 
2. 公共汽車停車站 /gōnggòng qìchē tíngchē zhàn/ Bến đỗ xe buýt 
3. 計程車站 /chūzū chē zhàn/ Bến xe taxi 
4. 方向盤 /fāngxiàngpán/ Bánh lái, vô lăng 
5. 汽車牌照 /qìchē páizhào/ Biển số ô tô 
6. 散熱器 /sànrè qì/ Bộ tản nhiệt đầu máy ô tô
7. 刮水器 /guā shuǐ qì/ Cần gạt nước 
8. 變速杆 /biànsù gǎn/ Cần số 
9. 避震器 /bì zhèn qì/ Bộ giảm chấn 
10. 油門 /yóumén/ Chân ga 
11. 座位 /zuòwèi/ Chỗ ngồi 
12. 喇叭 /lǎbā/ Còi 
13. 速度表 /sùdù biǎo/ Công tơ mét đo tốc độ 
14. 轉向燈開關 /zhuǎnxiàng dēng kāiguān/ Công tắc đèn xi nhan 
15. 汽車出租公司 /qìchē chūzū gōngsī/ Công ty cho thuê ô tô 
16. 車門 /chēmén/ Cửa xe 
17. 安全帶 /ānquán dài/ Dây an toàn 
18. 停車 /tíngchē/ Dừng xe 
19. 轉向燈 /zhuǎnxiàng dēng/ Đèn báo rẽ, đèn xi nhan 
20. 側燈 /cè dēng/ Đèn bên hông, đèn cạnh xe 
21. 計程車頂燈 /chūzū chē dǐngdēng/ Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi 
22. 泛光燈 /fàn guāng dēng/ Đèn phản quang 
23. 尾燈 /wěidēng/ Đèn sau, đèn hậu 
24. 乘錯車 /chéng cuòchē/ Đi nhầm xe 
25. 乘公車 /chéng gōngjiāo chē/ Đi xe buýt 
26. 里程表 /lǐchéng biǎo/ Đồng hồ đo cây số 
27. 汽油表 /qìyóu biǎo/ Đồng hồ xăng 
28. 電車路軌 /diànchē lùguǐ/ Đường ray xe điện 
29. 終點站 /zhōngdiǎn zhàn/ Ga cuối cùng 
30. 乘客座位 /chéngkè zuòwèi/ Ghế hành khách 
31. 駕駛座位 /jiàshǐ zuòwèi/ Ghế của tài xế, ghế lái 
32. 車頂行李架, 頂篷行李架 /chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià/ Giá hành lý trên nóc xe 
33. 減速 /jiǎnsù/ Giảm tốc độ 
34. 交通擁擠時間 /jiāotōng yǒngjǐ shíjiān/ Giờ cao điểm 
35. 後視鏡 /hòu shì jìng/ Gương chiếu hậu 
36. 月票乘客 /yuèpiào chéngkè/ Hành khách đi vé tháng 
37. 置物盒 /zhìwù hé/ Hộp đựng đồ trên xe 
38. 制動器 /zhìdòngqì/ Hộp phanh 
39. 站客 /zhàn kè/ Khách ở bến 
40. 發動引擎 /fādòng yǐnqíng/ Khởi động động cơ 
41. 底盤 /dǐpán/ Khung gầm ô tô 
42. 擋風玻璃 /dǎng fēng bōlí/ Kính chắn gió 
43. 側鏡 /cè jìng/ Kính chiếu hậu 
44. 輪胎 /lúntāi/ Lốp xe 
45. 備用輪胎 /bèiyòng lúntāi/ Lốp dự phòng 
46. 自動計程器 /zìdòng jì chéng qì/ Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền /taxi/ 
47. 自動計費器 /zìdòng jì fèi qì/ Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền /taxi/ 
48. 計程車服務業 /chūzū qìchē fúwù yè/ Ngành dịch vụ taxi 
49. 放鬆手刹 /fàngsōng shǒushā/ Nhả phanh 
50. 售票員 /shòupiàoyuán/ Nhân viên bán vé 
51. 查票員 /chá piào yuán/ Nhân viên soát vé 
52. 車頂 /chē dǐng/ Nóc xe 
53. 下客處 /xià kè chù/ Nơi xuống xe 
54. 刹車 /shāchē/ Phanh xe 
55. 急刹車 /jí shāchē/ Phanh xe gấp, thắng gấp 
56. 掉頭 /diàotóu/ Quay đầu 
57. 暈車 /yùnchē/ Say xe 
58. 門把 /mén bǎ/ Tay nắm cửa xe 
59. 踩油門 /cǎi yóumén/ Tăng ga, lên ga 
60. 加速 /jiāsù/ Tăng tốc 
61. 熄火 /xīhuǒ/ Tắt máy 
62. 公共汽車候車亭, 招呼站 /gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn/ Trạm chờ xe 
63. 公交線路 /gōngjiāo xiànlù/ Tuyến xe buýt

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: //tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề