Thước cặp tiếng anh là gì

Thước cặp tiếng anh là gì
Thước cặp tiếng anh là gì
Thước cặp tiếng anh là gì

thước cặp
Thước cặp tiếng anh là gì

Thước cặp tiếng anh là gì
caliper square

  • ê ke thước cặp: caliper square
  • thước cặp có du xích: caliper square
    Thước cặp tiếng anh là gì
    calliper compasses
    Thước cặp tiếng anh là gì
    calliper gauge
    Thước cặp tiếng anh là gì
    calliper square
  • ê ke thước cặp: calliper square
  • thước cặp có du xích: calliper square
    Thước cặp tiếng anh là gì
    callipers rule
    Thước cặp tiếng anh là gì
    feeler
    Thước cặp tiếng anh là gì
    feeler pin
    Thước cặp tiếng anh là gì
    inside calipers
  • thước cặp đo trong: inside calipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    inside callipers
  • thước cặp đo trong: inside callipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    internal caliper gage
  • thước cặp đo trong: internal caliper gage
    Thước cặp tiếng anh là gì
    internal caliper gauge
  • thước cặp đo trong: internal caliper gauge
    Thước cặp tiếng anh là gì
    internal cylindrical gage
    Thước cặp tiếng anh là gì
    internal cylindrical gauge
    Thước cặp tiếng anh là gì
    slide calipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    slide callipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    sliding calipers
  • thước cặp có đu xích: sliding calipers
  • thước cặp có du tiêu: sliding calipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    vernier callipers
    Thước cặp tiếng anh là gì
    vernier gage
  • thước cặp có du tiêu: vernier gage
  • thước cặp có du xích: vernier gage
    Thước cặp tiếng anh là gì
    vernier gauge
  • thước cặp có du tiêu: vernier gauge
  • thước cặp có du xích: vernier gauge

đo bằng thước cặp

Thước cặp tiếng anh là gì
caliper

đo bằng thước cặp

Thước cặp tiếng anh là gì
calliper

thước cặp (đo) vít panme

Thước cặp tiếng anh là gì
micrometer calipers

thước cặp (lớn)

Thước cặp tiếng anh là gì
beam calipers

thước cặp có du xích

Thước cặp tiếng anh là gì
beam compasses

thước cặp có du xích

Thước cặp tiếng anh là gì
vernier caliper

thước cặp có du xích

Thước cặp tiếng anh là gì
vernier calipers

thước cặp có du xích

Thước cặp tiếng anh là gì
vernier calliper (caliper) gauge

thước cặp đo cao

Thước cặp tiếng anh là gì
height gage

thước cặp đo cao

Thước cặp tiếng anh là gì
height gauge

thước cặp đo cao đỉnh-trũng

Thước cặp tiếng anh là gì
peak-to-valley height gage (My)

thước cặp đo cao đỉnh-trũng

Thước cặp tiếng anh là gì
peak-to-valley height gauge (Anh)

thước cặp đo độ cao

Thước cặp tiếng anh là gì
shift gauge

thước cặp đo ngoài

Thước cặp tiếng anh là gì
outside calipers

thước cặp đo ngoài di động

Thước cặp tiếng anh là gì
outside transfer calipers

thước cặp đo phanh đĩa

Thước cặp tiếng anh là gì
disc brake calliper

thước cặp đo phanh đĩa

Thước cặp tiếng anh là gì
disk brake caliper

thước cặp đo răng

Thước cặp tiếng anh là gì
gear tooth calipers

thước cặp đo rãnh then

Thước cặp tiếng anh là gì
keyhole calipers

Thước cặp tiếng anh là gì

Thước cặp tiếng anh là gì

Thước cặp tiếng anh là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thước cặp

dụng cụ đo hoặc lấy dấu kích thước dài (chiều sâu, chiều dài, đường kính...) gồm có thước đo (có khắc thang đo cơ bản) và du xích, có các loại: TC có du xích (đo kích thước ngoài và trong với giới hạn đo từ 125 đến 2.000 mm); TC đo chiều cao (dụng cụ lấy dấu chínhxác, khắc độ và đo chiều cao với giới hạn đo từ 0 đến 2.500 mm); TC đo sâu, TC đo răng, vv.


nd.x. Thước kẹp.