To lớn Tiếng Anh đọc là gì

Tiếng Anh không chỉ khó với người nước ngoài, đôi khi một số từ vựng khó có thể trở thành thử thách với cả những người bản xứ. Một số từ vựng khá khó hiểu, một số từ thì bị lạm dụng quá nhiều tới mức ý nghĩa ban đầu của chúng đã không còn nữa. Việc phát âm tiếng Anh cũng có thể là một vấn đề. Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến 10 từ thuộc hàng khó nhất trong tiếng Anh.

1. LITERALLY

Nếu bạn biết một người theo chủ nghĩa ngôn ngữ thuần tuý, hãy thận trọng. Việc lạm dụng từ này được biết là có thể làm người ta tăng huyết áp. ‘Literally’ có nghĩa là, ‘theo nghĩa đen”, hoặc “điều mà tôi đang nói không phải là tưởng tượng, mà nó đã thực sự xảy ra khi tôi đang nói về nó.” Vì vậy, việc sử dụng thường xuyên kiểu như “I literally died laughing,” [Tôi thực sự cười chết mất] hay “He was so embarrassed, his cheeks literally burned up” [Anh ấy xấu hổ tới nỗi má anh ta thực sự đang đỏ ửng lên] là không chính xác.

Tuy nhiên một điều thú vị là, tuy cách tiếp cận này không đúng, nhưng nó lại được sử dụng rộng rãi, vì thế từ điển Oxford English có một ghi chú về cách sử dụng thông tục của từ ‘literally’ theo nghĩa nhấn mạnh, giống các ví dụ kể trên. Tuy nhiên bạn không nên sử dụng nó theo cách này trong những tình huống đòi hỏi trang trọng hay những bài viết có tính học thuật và độ chính xác cao.

2. IRONIC

Đây là một từ thường gây nhầm lẫn cho hầu hết những người nói Tiếng Anh – kể cả người bản xứ. Thực sự chúng ta có thể thiết kế cả một khoá học về việc sử dụng từ này đúng cách đấy!

Irony thường được hiểu có nghĩa là sự trùng hợp hay một sự kiện đột xuất, nhưng đó không phải là toàn bộ ý nghĩa của từ. Trong bài hát nổi tiếng của Alanis Morissette, Ironic – có khoảng 10 ví dụ về irony với nhiều tầng ý nghĩa hơn là ý nghĩa phổ biến nhất của nó. Cách sử dụng đơn giản nhất là dùng nó với nghĩa diễn tả mặt đối lập với nghĩa đen của các từ này. Tuy nhiên, không giống như sarcasm – mỉa mai [cũng có nghĩa như vậy], irony không có chủ ý gây tổn thương. Nhưng chờ đã! Cũng có dramatic irony [sự châm biếm kịch tính], situational irony [châm biếm tình huống], historical irony [châm biếm mang tính lịch sử] và các kiểu khác. Ôi trời! Vậy bạn nên làm gì khi phải đối mặt với sự hoang mang như vậy? Một lựa chọn là …. cứ để kệ nó đi. Thực sự thì, irony không phải là loại từ thiết yếu cho các hội thoại hàng ngày, nên sẽ chẳng ai nghĩ xấu nếu như bạn không đả động gì nó khi trò chuyện đâu.

3. IRREGARDLESS [THAY VÌ REGARDLESS]

Bạn có thể đã nghe người ta sử dụng từ ‘irregardless’ khi họ có ý nói là ‘regardless’. ‘Regardless’ có nghĩa là “không xem xét tới” hay “bất chấp cái gì đó” [“He maxed out his credit card regardless of the consequences,” – Ông ta đã tiêu thẻ tín dụng quá đà bất kể hậu quả] và hoàn toàn chấp nhận được. Nhưng bất kể bạn nghĩ gì, ‘irregardless’ không phải là một từ đồng nghĩa! Bởi vì hai lần phủ định [tiền tố -ir có nghĩa là “không” và hậu tố -less có nghĩa là “không có”] nó có nghĩa là “không phải là không xét tới”, có nghĩa thực ra là đối lập với chủ định của người sử dụng. Thật là đau đầu! Vì vậy hãy ghi nhớ: Khi ‘irregardless’ xuất hiện trong từ điển, nó được liệt kê là một từ không chuẩn. Điều này có nghĩa là bất kể sự tồn tại về mặt kỹ thuật của nó, nó không nên được sử dụng bởi những người thích học và sử dụng Tiếng Anh một cách chuẩn xác.

4. WHOM

Ai mà biết được một từ nhỏ như vậy lại có thể quá khó hiểu! Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng ‘who’ để ám chỉ chủ ngữ của câu và ‘whom’ để chỉ đối tượng của nó. Nhưng làm cách nào bạn có thể biết được bạn cần từ nào? Hãy thử tự trả lời câu hỏi với ‘him’ hoặc ‘he’. Nếu ‘him’ có thể là câu trả lời, ‘whom’ là từ bạn cần. [Một mẹo nhỏ là: cải hai từ đều kết thúc với chữ m.] Chẳng hạn: “Who/whom are you going to Brazil with?” [Bạn định đi Brazil cùng ai?] Bạn sẽ trả lời “With him,” hay “With he”? bạn sẽ chọn him – vì vậy whom là từ đúng ở đây!

5. COLONEL

Đây là một sự cẩu thả về phát âm đối với nhiều sinh viên! Khi bạn nhìn vào từ này, bạn có thể nghĩ rằng nó được phát âm co-lo-nel. Và ai có thể đổ lỗi cho bạn chứ? Tuy nhiên, nó không đơn giản như vậy, vì nó được phát âm là kernel [như một hạt ngô!]. Nhưng sao ‘colonel’ cuối cùng lại đánh vần giống như vậy? Vâng, đó là một câu chuyện xưa cũ về từ đi mượn qua quá trình lịch sử. ‘Colonel’ xuất phát từ người Pháp, những người vốn đã mượn từ đó từ người Italy, sau khi họ đã thay đổi một chữ cái [coronel]. Sau đó, người Anh đã tóm lấy từ đó cho mình, trước khi cuối cùng thì cả người Pháp và người Anh đã chuyển đổi lại cách đánh vần đi mượn ban đầu [và người Anh chuyển đổi thành một cách phát âm hoàn toàn mới]. “Phù!”

6. NONPLUSSED

Cảm thấy một chút [hoang mang] sau chuyến đi ngắn qua lịch sử ngôn ngữ? Điều đó hoàn toàn có thể. Chúng ta đã đi tới từ khó thứ sáu, một từ khác mà một tiền tố láu cá lại chính là thủ phạm. Bởi vì tiền tố -non có nghĩa là “không”, nhiều người đã lạm dụng từ ‘nonplussed’ với nghĩa là ‘không bối rối’ hay ‘không quan tâm’. Trong thực tế, ‘nonplussed’ có nghĩa là “hoang mang” hoặc “không suy nghĩ được những điều cần phải nghĩ”. Thật không may, từ đó được sử dụng quá thường xuyên theo cả hai cách, ít nhất là trong Tiếng Anh viết, nó thường gây khó hiểu về chủ đích của người viết.

7. DISINTERESTED

Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong tòa án. Bạn muốn một người thẩm phám như thế nào trong trường hợp của bạn? Một người thẩm phán disinterested [vô tư] hay một người uninterested [không quan tâm]? Tôi hy vọng bạn chọn người trước! Trong khi một thẩm phán lãnh đạm sẽ ngáp và nhìn lướt qua điện thoại của họ, thì một vị thẩm phán vô tư sẽ dường như biết lắng nghe hơn nhiều đối với mọi khía cạnh trong trường hợp của bạn và phán quyết một cách khách quan. Hãy nhớ rằng: Một ai đó disinterested thì không thiên vị và không đứng về phe nào cả, trong khi một người uninterested là người ngay từ đầu chẳng quan tâm đến điều gì đó.

8. ENORMITY

Từ này rất lớn! Nó nghe có vẻ đơn giản. ‘Enormity’ gần nghĩa với ‘enormous’ [khổng lồ] tới nỗi chúng phải là từ đồng nghĩa. Đúng không? Sai rồi! ‘Enormity’ có nghĩa là ‘cực kỳ độc ác’ theo kiểu gây xấu hổ, lịch sử trung cổ hay của kiểu nhà độc tài tàn nhẫn. Do vậy, cách diễn đạt đặc biệt thường được sử dụng “the enormity of the situation…” là không chính xác. [Trừ khi, trên thực tế, bạn đang thực sự nói về một hành động tội ác. Thứ mà chúng ta không hề mong muốn!]

9. LIEUTENANT

Một thuật ngữ quân sự để gây nhầm lẫn cho chúng ta! Từ này là một ví dụ về các cách phát âm khác nhau “xuyên Đại Tây Dương” hay là giữa Mỹ và Anh. Trong Tiếng Anh-Anh, từ này được phát âm là leftenant, trong khi ở Mỹ, bạn sẽ nghe thấy loo-tenant. Trong khi đó cả hai nơi đều giữ cùng một cách đánh vần – bạn biết đấy, chỉ để khiến cho nó thú vị! – cách phát âm của Mỹ ngày càng được nghe thấy thường xuyên hơn ở các quốc gia nói Tiếng Anh khác.

10. UNABASHED

Tiền tố đang đóng vai trò gì trong một từ xa lạ như “abash”? Vâng, trong khi “abash” tồn tại [nó có nghĩa là xấu hổ hay bối rối], nó đã không được sử dụng rộng rãi trong nhiều thế kỷ. Mặt khác, phiên bản tiêu cực, unabashed, lại được sử dụng ngày nay và có nghĩa là “không xấu hổ”. Vì vậy lần sau khi bạn đang thực hành Tiếng Anh, hãy nói với một unabashed enthusiam [sự nhiệt huyết không rụt rè]!

Bạn có bao giờ băn khoăn tại sao tiếng Anh và tiếng Việt đều sử dụng hệ chữ La-tinh mà cách đọc lại chẳng giống nhau tẹo nào không? Thực tế là tiếng Anh và tiếng Việt còn có rất nhiều điểm khác biệt khác nữa. Các cụ có câu “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu 11 điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt để có thể chinh phục được ngôn ngữ này nhé.

Từ cuối thế kỷ 19, cùng sự xâm lược của Thực dân Pháp, hệ chữ La-tinh đã được du nhập vào Việt Nam và dần dần trở thành chữ viết chính thức được sử dụng. Tuy nhiên tiếng Việt đã có cả một lịch sử chịu ảnh hưởng từ tiếng Trung Quốc nên cả về mặt phát âm lẫn ngữ pháp đều có sự khác biệt lớn so với những ngôn ngữ dựa trên chữ La-tinh khác. 

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu vì sao mà tiếng Anh và tiếng Việt nhìn có vẻ không khác nhau là mấy mà lại đọc không giống nhau tí nào:

Cách đọc

1Âm tiết

Tiếng Việt:

Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm.

Ngôn ngữ đơn âm có nghĩa là mỗi một từ tiếng Việt là một âm tiết, một tiếng, một khối hoàn chỉnh trong phát âm.

Ví dụ:

Tôi là một giáo viên.

Sẽ được đọc rõ ràng từng từ là “Tôi” “là” “một” “giáo” “viên“

Tiếng Anh:

Trong khi đó, tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm. Điều này có nghĩa, nhiều từ trong tiếng Anh không được cấu tạo từ 1 âm tiết, mà từ nhiều âm tiết.

Ví dụ:

I am a teacher.

/aɪ æm ə ˈtiːʧə /

Hai câu ví dụ trên đều có cùng ý nghĩa nhưng ở câu tiếng Việt mỗi từ là một âm tiết tách rời, cả danh từ “giáo viên” cũng được đọc tách ra thành 2 từ hoàn toàn riêng biệt là “giáo” và “viên”. Ở ví dụ tiếng Anh, “teacher” là một từ duy nhất và được đọc thành 2 âm tiết ˈtiːʧə không tách rời mà nối với nhau.

Nhiều người có thói quen đọc tiếng Anh như đọc tiếng Việt, tức là đối với các từ tiếng Anh có nhiều âm tiết cũng bị chia nhỏ thành từng tiếng tách rời, đều bắt nguồn từ sự khác biệt này.

2 Trọng âm

Tiếng Việt:

Do tính chất đơn âm của tiếng Việt nên khi đọc các từ sẽ được đọc rõ và đồng đều, thường không nhấn trọng âm.

Như trong câu ví dụ “Tôi là một giáo viên” mỗi từ được đọc rõ ràng như nhau: Tôi = là = một = giáo = viên.

Hãy tra từ để biết trọng âm của từ.

Tiếng Anh

Ngược lại, trong tiếng Anh, những từ đa âm tiết thường có một hoặc vài trọng âm. Việc đọc đúng trọng âm sẽ quyết định khả năng người khác có nghe hiểu đúng hay không.

Ví dụ từ “teacher” sẽ được đọc nhấn mạnh vào âm tiết đầu như sau ˈtiːʧ ə

Cả câu “I am a teacher” sẽ được đọc nhấn mạnh vào danh từ “I” và “teacher” và động từ “am”, từ “a” sẽ gần như bị lướt qua.

I am ateacher

/aɪ æm əˈtiːʧə/

Có rất nhiều từ trong tiếng Anh chỉ cần đọc sai trọng âm thì người nghe sẽ hiểu ra một nghĩa khác.

Ví dụ với từ “present” gồm 2 âm tiết

Nếu nhấn mạnh vào âm tiết đầu sẽ được đọc là /ˈprez.ənt/ là danh từ mang nghĩa là món quà, hiện tại

Nếu nhấn mạnh vào âm tiết sau sẽ được đọc là  /prɪˈzent/ là động từ mang nghĩa là giới thiệu, thuyết trình…

Việc nắm được trọng âm của từ là vô cùng quan trọng. Vì thói quen nói tiếng Việt mà chúng ta nhiều khi bỏ qua việc nhấn trọng âm này.

3 Dấu và ngữ điệu

Tiếng Việt:

Tiếng Việt có dấu [tonal language]. Cụ thể trong tiếng Việt có 6 dấu hay 6 thanh khác nhau. Cũng giống như trong tiếng Trung, việc thay đổi dấu hay thanh sẽ làm thay đổi nghĩa của từ.

Ví dụ:

La – Là – Lá – Lạ – Lả – Lã có nghĩa hoàn toàn khác nhau

Việc có dấu hay có thanh cũng khiến cho tiếng Việt được cho là có giai điệu “như hát” theo lời nhận xét của rất nhiều người nước ngoài.

Tiếng Anh:

Tiếng Anh không có dấu nhưng có trọng âm và ngữ điệu [intonation]. Có một số quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh [Luyện nói tiếng Anh tự nhiên với ngữ điệu] nhưng nhìn chung, việc thay đổi ngữ điệu và thay đổi trọng tâm của câu giúp thể hiện thái độ và ý định của người nói.

Ví dụ:

You don’t like her!

=> Việc lên giọng cuối câu thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt.

Khi nhấn mạnh vào “don’t” thể hiện sự ngạc nhiên “tại sao lại có thể KHÔNG thích cô ấy được cơ chứ”

Khi nhấn mạnh vào “her” thể hiện sự ngạc nhiên “tại sao lại không thích CÔ ẤY được cơ chứ”

4 Mối liên hệ giữa chữ viết và cách đọc

Tiếng Việt:

Trong tiếng Việt, mỗi chữ cái chỉ có một cách phát âm. Do vậy, khi viết được từ thì chúng ta có thể biết được cách đọc của từ đó.

Tiếng Anh:

Ngược lại, trong tiếng Anh các chữ cái trong các từ khác nhau có thể được đọc rất khác nhau và các chữ cái hoàn toàn khác nhau trong các từ khác nhau lại được đọc giống nhau.

Ví dụ:

Ape – App

/eɪp/ – /æp/

[Con khỉ đột – Ứng dụng di động]

Cùng là chữ “a” nhưng trong hai từ trên được đọc hoàn toàn khác nhau.

Garage – Vision

/ɡə’rɑʒ/ – /’vɪʒən/

[Ga-ra để xe – Tầm nhìn]

Chữ “g” và “s” lại được đọc giống nhau là “ʒ”

Thật thú vị phải không nào! Đây là lí do mà chúng ta thường hay lúng túng khi gặp một từ mới tiếng Anh vì không biết phải đọc như thế nào. Giải pháp cho bạn chính là hãy nhớ tra từ điển để xem phiên âm của từ. Hoặc bạn cũng có thể chọn một cách đơn giản hơn là cài đặt eJOY eXtension vào trình duyệt Chrome để tra được từ vựng mới mọi lúc mọi nơi, tra được cách đọc và NGHE được cả cách đọc từ vựng đó.

Tải eJOY eXtension miễn phí!

Trong video dưới đây bạn có thể thấy sự khác biệt giữa cách đọc chữ “a” trong hai từ “ape” và “app” và lý do vì sao không nên nhầm lẫn giữa hai cách đọc này:

5 Nguyên âm

Tiếng Việt có không phân biệt rõ ràng cách đọc cho các nguyên âm đơn ngắn trong khi tiếng Anh có cách đọc nguyên âm đơn ngắn và dài. Việc đọc sai các nguyên âm đơn ngắn – dài có thể khiến người nghe hiểu sai nghĩa dẫn tới hiểu sai ý muốn truyền đạt.

Ví dụ:

Sheep – Ship

p/ – /ʃɪp/

[Con cừu – Tàu biển]

Heat – Hit

/ht/ – /hɪt/

[Sức nóng – Cú đánh, cú va chạm]

Hãy xem đoạn video sau để thấy được mức độ “nghiêm trọng” nếu đọc không đúng nguyên âm ngắn và dài nhé:

Hãy nhớ tra từ để xác định nguyên âm đó là ngắn hay dài để tránh những hiểu lầm tai hại như trong video trên nhé.

6 Phụ âm

Tiếng Việt:

Các phụ âm chỉ đứng ở đầu hoặc cuối từ. Chúng ta thường chỉ đọc phụ âm khi chúng đứng ở đầu từ. Khi đứng cuối từ, các phụ âm thường kết hợp với nguyên âm ở trước nó để tạo ra một âm mới như “o+n=on” trong “con” và khi đọc chúng ta không đọc phụ âm cuối.

Tiếng Việt có 11 trường hợp các phụ âm đứng cạnh nhau để tạo thành một phụ âm ghép mới và có cách đọc được quy định như sau [theo wikipedia]

c+h=ch đọc là c khi đứng ở đầu từ,  đọc giống k khi đứng cuối từ

n+h=nh đọc là ɲ

p+h=ph đọc là f

g+h=gh đọc là ɣ [giống như “g”] như trong từ

k+h=kh đọc là x

t+h=th đọc là

t+r=tr đọc là ʈ

n+g=ng đọc là ŋ hoặc ŋm khi đứng ở cuối câu

n+g+h=ngh cũng đọc là ŋ

g+i=gi đọc là j

q+u=qu đọc là k

Tiếng Anh:

Các phụ âm có thể đứng ở đầu, cuối và giữa của từ. Và chúng ta cần phát âm rõ tất cả các phụ âm đó.

Ví dụ:

English [tiếng Anh] sẽ cần đọc rõ là eNGLiSH /ˈɪŋglɪʃ/

Necklace [vòng cổ] sẽ cần đọc rõ Necklace /nɛklɪs/

Đặc biệt, việc phát âm rõ các phụ âm cuối rất quan trọng để nhận biết và phân biệt các từ.

Ví dụ:

Why /waɪ/ – tại sao

Wife /waɪf/ – người vợ

Wine /waɪn/ – rượu vang

White /waɪt/ – màu trắng

Nếu bạn bỏ qua các phụ âm cuối thì tất cả các từ trên đều nghe như là /waɪ/ và nghĩa của các từ sẽ bị lẫn lộn với nhau.

Chính bởi thói quen nói tiếng Việt nên khi nói tiếng Anh chúng ta cũng thường không chú ý tới các phụ âm cuối dẫn đến người nghe không hiểu được chúng ta nói gì, bản thân chúng ta cũng bị bối rối giữa các từ nghe giống nhau như ví dụ trên. Thêm vào đó, việc bỏ qua phụ âm cuối còn làm ảnh hưởng tới ngữ điệu tiếng Anh bởi bạn đã bỏ qua một yếu tố để nối âm luyến láy rồi.

Tiếp theo, hãy xem sự khác biệt về ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ Anh và Việt nào:

Ngữ pháp

1 Cấu trúc của từ

Tiếng Việt:

Trong tiếng Việt chúng ta không có khái niệm về từ gốc, tiền tố và hậu tố của một từ để làm thay đổi ý nghĩa của từ đó.

Ví dụ:

Chúng ta có tính từ “hạnh phúc”, chúng ta thêm “không hạnh phúc” để tạo nên tính từ có nghĩa ngược lại, thêm “niềm hạnh phúc” để biến tính từ thành danh từ, thêm “một cách hạnh phúc” để biến thành trạng từ.

Tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, việc thêm tiền tố [prefix] và hậu tố [suffix] có thể biến đổi ý nghĩa và dạng của từ.

Ví dụ:

  • Với từ “happy”: [adj] hạnh phúc

Unhappy: [adj] không hạnh phúc/bất hạnh

Happiness: [n] niềm hạnh phúc/sự hạnh phúc

Happily: [adv] một cách hạnh phúc

Thay đổi các yếu tố tiền tố – hậu tố sẽ thay đổi nghĩa và dạng của từ
  • Với từ “work”: [v] làm việc

Worker: [n] công nhân

Overwork: [v] làm việc ngoài giờ

Workaholic [n] người tham việc

  • Với từ “response” [v] phản ứng

Responsible [adj] có trách nhiệm

Responsibility [n] trách nhiệm

Irresponsible [adj] vô trách nhiệm

2 Biến thể của từ

Tiếng Việt:

Trong tiếng Việt các từ vựng vẫn được giữ nguyên bất kể ngôi của chủ ngữ, số ít hay số nhiều hoặc thì của động từ.

Ví dụ:

  • Tôi một cái bánh.
  • Anh ấy ba cái bánh.

Động từ “có” và danh từ “cái bánh” vẫn được giữ nguyên không thay đổi bất kể số lượng và ngôi của chủ ngữ.

Tiếng Anh:

Tiếng Anh thì khác, động từ sẽ thay đổi theo chủ ngữ và danh từ sẽ biến đổi theo số lượng.

Ví dụ:

  • I have a cake.
  • He has three cakes.

Đây là lý do nhiều bạn rất hay mắc lỗi không chia động từ khi đặt câu hoặc quên viết số nhiều của danh từ.

3 Mạo từ

Tiếng Việt:

Trong tiếng Việt, chúng ta không phân biệt rạch ròi danh từ xác định và danh từ không xác định.

Ví dụ:

Tôi vừa xem xong bộ phim How I Met Your Mother và tôi không thích cái kết của nó.

Ở đây danh từ “cái kết” được sử dụng mà không được định rõ là danh từ xác định hay không xác định. Mặc dù chúng ta vẫn có thể tự hiểu được đây chính là “cái kết” của bộ phim How I Met Your Mother.

Tiếng Anh:

Trong tiếng Anh việc sử dụng mạo từ rất quan trọng để xác định danh từ đó là một danh từ không xác định [người nghe chưa biết tới] hoặc là một danh từ xác định [người nghe đã biết danh từ được nhắc đến là danh từ nào].

Ví dụ:

  • I have just finished the series How I Met Your Mother and I don’t like the ending.

Ở đây mạo từ “the” được sử dụng giúp xác định danh từ “ending”, người đọc biết chắc chắn “the ending” này chính là cái kết của bộ phim mà không cần phải nhắc lại.

Sự khác biệt này khiến chúng ta lúng túng với việc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh bởi bản thân chúng ta không xác định được khi nào cần dùng mạo từ, khi nào không, khi nào dùng mạo từ không xác định, khi nào cần dùng mạo từ xác định.

4 Các thì của động từ

Tiếng Việt:

Trong tiếng Việt chúng ta thường chỉ sử dụng 3 thì: quá khứ – hiện tại – tương lai không phân biệt rạch ròi giữa thời điểm nói và thời điểm diễn ra hành động. Và ở 3 thì này thì động từ vẫn được giữ nguyên, chúng ta chỉ đơn giản là thêm vào các từ “đã”, “đang” và “sẽ” vào để phân biệt các thì mà thôi.

Ví dụ:

Khi nói về việc làm bài tập, chúng ta thường chỉ quan tâm đến hành động “làm bài tập”

  • Tôi đã làm xong bài tập.
  • Tôi đang làm bài tập.
  • Tôi sẽ làm bài tập.

Tiếng Anh:

Trong tiếng Anh có tới 12 thì, được phân biệt rạch ròi theo thời điểm nói và thời điểm xảy ra hành động. Đối với mỗi thì lại có một công thức riêng cho 3 thể khẳng định – phủ định – nghi vấn, cho ba ngôi chủ ngữ thuộc số ít, số nhiều và cần được sử dụng đúng hoàn cảnh.

Ví dụ:

Hãy xem một ví dụ ở thể phủ định, chủ ngữ thuộc ngôi thứ nhất [I] vẫn với hành động làm bài tập [do homework]

Một hành động “làm bài tập” có thể được thể hiện ở 12 thì

Quá khứ đơn

Mình đã làm bài tập [tại một lúc nào đó trong quá khứ.]

Quá khứ tiếp diễn

  • I was doing my homework at 7 pm yesterday.

Lúc 7 giờ tối qua thì mình đang làm bài tập.

Quá khứ hoàn thành

  • I had done my homework before 7 pm yesterday.

Mình đã làm xong bài tập trước 7 giờ tối qua rồi. [thời điểm nói là ngày hôm nay]

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been doing my homework before 7 pm yesterday.

Trước 7 giờ tối qua thì mình vẫn đang làm bài tập. [thời điểm nói là ngày hôm nay]

Hiện tại đơn

  • I do my homework everyday.

Ngày nào mình cũng làm bài tập. [chỉ một thói quen, một hoạt động diễn ra thường xuyên lặp lại]

Hiện tại tiếp diễn

Mình đang làm bài tập. [tại thời điểm hiện tại]

Hiện tại hoàn thành

  • I have done my homework before you come.

Mình đã làm xong bài tập trước khi cậu đến. [tại thời điểm đang nói]

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been doing my homework for 2 hours.

Mình đã ngồi làm bài tập 2 tiếng rồi [tính đến thời điểm đang nói].

Tương lai đơn

Tôi sẽ làm bài tập. [vào một lúc nào đó không xác định trong tương lai]

Tương lai tiếp diễn

  • I will be doing my homework at 7 pm today.

Lúc 7 giờ tối nay thì mình đang ngồi làm bài tập rồi. [đấy là việc chưa xảy ra, chỉ dự định thế thôi]

Tương lai hoàn thành

  • I will have done my homework before 7 pm today.

Mình sẽ hoàn thành bài tập trước 7 giờ tối nay. [đấy là dự định]

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been doing my homework for 3 hours by 7 pm today.

Tính tới 7 giờ tối nay mình sẽ ngồi làm bài tập được 5 tiếng đồng hồ rồi đấy. [việc làm bài tập đã bắt đầu lúc 2 giờ chiều và thời điểm nói là giữa 2 giờ chiều và 7 giờ tối]

Bạn thấy không, với 12 cấu trúc của 12 thì, việc diễn đạt các hành động bằng tiếng Anh rất rõ ràng và dễ hiểu mà không cần phải bổ sung quá nhiều thông tin như cách diễn đạt chỉ với 3 thì trong tiếng Việt. Đây chính là lý do gây hoang mang cho phần lớn chúng ta khi chia động từ để diễn đạt được đúng ý của mình bằng tiếng Anh.

5 Thứ tự các từ trong câu

Mặc dù trật tự các từ trong câu giữa tiếng Anh và tiếng Việt có khá nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên chúng ta vẫn gặp những sự khác biệt nhất định về trình tự diễn đạt giữa hai thứ tiếng.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Hôm qua tôi đến trường => chúng ta không nói “Yesterday I went school”

Tiếng Anh: Yesterday I went to school

  • Tiếng Việt: Anh mua quyển sách này ở đâu?

Tiếng Anh: Where did you buy this book?

Qua đây thì bạn đã phần nào hiểu được sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt rồi đấy. Nhưng đừng để khoảng cách đó làm bạn chùn bước trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé. Có lối đi nào dẫn đến thành công mà trải toàn cánh hoa hồng đâu. Thay vào đó, bạn hãy vạch cho mình một chiến lược vượt qua những khác biệt để nói tiếng Anh ngày càng “pro” hơn nhé!

Team eJOY chúng mình sẽ luôn đồng hành cùng bạn!

Tải eJOY eXtension miễn phí!

Video liên quan

Chủ Đề