BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẮC XIN TẠI POLYVAC
[Cập nhật ngày 19 tháng 06 năm 2022]
CƠ SỞ 1: SỐ 418 VĨNH HƯNG, THANH TRÌ, HOÀNG MAI, HÀ NỘI
CƠ SỞ 2: SỐ 17 THUẬN AN, KHU 31 HECTA, NGUYỄN KHIÊM ÍCH, TRÂU QUỲ, GIA LÂM, HÀ NỘI
CƠ SỞ 3: SỐ 135 LÒ ĐÚC, ĐỐNG MÁC, HAI BÀ TRƯNG , HÀ NỘI
[MIỄN PHÍ khám sàng lọc và tư vấn, riêng gói vắc xin, vui lòng xem liên hệ trực tiếp số 024.3646.3585]
Stt | Sản phẩm | Phòng bệnh | Đối tượng sử dụng | Nước sản xuất | Đơn giá | Tình trạng |
1 | BCG | Phòng bệnh Lao | Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi | Việt Nam | 120,000 | CÒN HÀNG |
2 | ROTAVIN-M1 | Phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota | Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi | Việt Nam | 400,000 | CÒN HÀNG |
3 | ROTARIX | Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi | Bỉ | 780,000 | CÒN HÀNG | |
4 | ROTA TEQ | Trẻ em từ 7,5 tuần đến dưới 8 tháng tuổi | Mỹ | 620,000 | CÒN HÀNG | |
5 | SYNFLORIX | Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 10 chủng phế cầu và viêm tai giữa do Haemophilus influenzae không định type | Trẻ em từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi | Bỉ | 1,000,000 | CÒN HÀNG |
6 | PREVENAR 13 | Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 13 chủng phế cầu | Trẻ em từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn | Anh | 1,290,000 | CÒN HÀNG |
7 | INFANRIX HEXA | Phòng 6 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và Hib | Trẻ em từ 2 tháng đến dưới 24 tháng | Bỉ | 1,000,000 | CÒN HÀNG |
8 | HEXAXIM | Pháp | 1,000,000 | CÒN HÀNG | ||
9 | PENTAXIM | Phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt và Hib | Pháp | 750,000 | HẾT HÀNG | |
10 | INFANRIX IPV Hib | Bỉ | 750,000 | HẾT HÀNG | ||
11 | TETRAXIM | Phòng 4 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt | Trẻ em từ 2 tháng đến 13 tuổi | Pháp | 500,000 | CÒN HÀNG |
12 | ADACEL | Phòng 3 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván | Trẻ em từ 4 tuổi trở lên và người lớn | Pháp | 630,000 | HẾT HÀNG |
13 | BOOSTRIX | Pháp | 720,000 | HẾT HÀNG | ||
14 | QUIMI-HIB | Phòng bệnh Viêm màng não, viêm phổi .. do Haemophilus Influenzae type B | Trẻ em từ 2 tháng tuổi | Cuba | 280,000 | CÒN HÀNG |
15 | MVVAC | Phòng bệnh Sởi | Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên | Việt Nam | Miễn phí | CÒN HÀNG |
16 | MRVAC | Phòng bệnh Sởi và Rubella | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên | Việt Nam | Miễn phí | CÒN HÀNG |
17 | VAXIGRIP TETRA | Phòng bệnh Cúm mùa | Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn | Pháp | 360,000 | HẾT HÀNG |
18 | INFLUVACTETRA | Trẻ em từ 36 tháng tuổi trở lên và người lớn | Hà Lan | 360,000 | CÒN HÀNG | |
19 | GCFLU QUADRI | Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn | Hàn Quốc | 350,000 | HẾT HÀNG | |
20 | GC FLU | Trẻ em từ 3 tuổi trở lên và người lớn | Hàn Quốc | 280,000 | HẾT HÀNG | |
21 | IVAC-FLU S | Người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi | Việt Nam | 210,000 | HẾT HÀNG | |
22 | VA-MENGOC BC | Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu B và C | Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn dưới 45 tuổi | Cuba | 260,000 | CÒN HÀNG |
23 | MENACTRA | Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135 | Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | Mỹ | 1,260,000 | CÒN HÀNG |
24 | MMR II | Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | Mỹ | 290,000 | CÒN HÀNG |
25 | MMR | Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella | Trẻ em từ 12 tháng tuổi – 10 tuổi | Ấn Độ | 260,000 | CÒN HÀNG |
26 | VARIVAX | Phòng bệnh Thủy đậu | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | Mỹ | 850,000 | CÒN HÀNG |
27 | VARICELLA | Hàn Quốc | 650,000 | CÒN HÀNG | ||
28 | VARILRIX | Phòng bệnh Thủy đậu | Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | Bỉ | 900,000 | CÒN HÀNG |
29 | JEVAX | Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên | Việt Nam | 120,000 | CÒN HÀNG |
30 | IMOJEV | Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên | Thái Lan | 700,000 | CÒN HÀNG | |
31 | AVAXIM 80U | Phòng bệnh Viêm gan A | Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi | Pháp | 500,000 | CÒN HÀNG |
32 | HAVAX | Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên | Việt Nam | 210,000 | CÒN HÀNG | |
33 | TWINRIX | Phòng bệnh Viêm gan A và B | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | Bỉ | 580,000 | CÒN HÀNG |
34 | TYPHIM VI | Phòng bệnh Thương hàn | Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn | Pháp | 250,000 | CÒN HÀNG |
35 | mORCVAX | Phòng bệnh tiêu chảy cấp do vi khuẩn Tả | Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn | Việt Nam | 120,000 | CÒN HÀNG |
36 | CERVARIX | Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung do virus HPV | Phụ nữ và bé gái từ 10 đến 25 tuổi | Bỉ | 900,000 | HẾT HÀNG |
37 | GARDASIL | Phòng Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…do virus HPV | Phụ nữ và bé gái từ 9 đến 26 tuổi | Mỹ | 1,700,000 | CÒN HÀNG |
38 | GARDASIL 9 | Phòng virus HPV: cho Nữ Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…cho Nam: ung thu hậu môn, tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục... | Nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi | Mỹ | 2,850,000 | CÒN HÀNG |
39 | ENGERIX B 10mcg | Phòng bệnh Viêm gan B | Trẻ em dưới 20 tuổi | Bỉ | 140,000 | CÒN HÀNG |
40 | ENGERIX B 20mcg | Người lớn từ 20 tuổi trở lên | Bỉ | 180,000 | CÒN HÀNG | |
41 | HEBERBIOVAC 0,5ml | Trẻ em dưới 10 tuổi | Cuba | 140,000 | HẾT HÀNG | |
42 | HEBERBIOVAC 1ml | Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và người lớn | Cuba | 180,000 | HẾT HÀNG | |
43 | SAT | Phòng bệnh độc tố Uốn ván | Người có nguy cơ mắc Uốn ván | Việt Nam | 150,000 | CÒN HÀNG |
44 | TT | Phòng bệnh Uốn ván | Người có nguy cơ mắc Uốn ván | Việt Nam | 100,000 | CÒN HÀNG |
45 | VERORAB | Phòng bệnh Dại | Người có nguy cơ mắc bệnh Dại | Pháp | 340,000 | CÒN HÀNG |
46 | ABHAYRAB | Ấn Độ | 250,000 | HẾT HÀNG |